Tập đoàn Bảo Việt (bvh)

53.40
0.70
(1.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn121,164,970122,398,176117,373,07299,467,96492,791,58379,755,41369,319,57744,962,82930,299,17522,163,06520,408,86930,895,94024,821,32422,242,35424,168,41716,297,8619,240,786
I. Tiền1,460,5774,783,5142,206,4985,354,0926,780,6114,742,6022,159,9313,789,1972,883,4582,256,6911,424,8187,318,0484,077,9785,479,8235,844,7072,532,644480,837
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,898,743101,565,790102,407,68682,007,14773,754,15263,081,06755,406,65431,164,82320,802,68114,882,10113,518,03110,995,8989,327,3816,332,0219,032,1928,576,0646,553,384
III. Các khoản phải thu11,505,21112,278,0329,015,4579,230,5119,235,6608,066,1237,565,8066,915,6464,706,9403,500,2913,678,08212,242,26611,173,17810,190,2219,080,5785,052,3872,142,913
IV. Hàng tồn kho100,390113,315130,657141,653122,044126,357149,072144,572118,799103,011175,835162,995125,424129,609117,263107,12224,620
V. Tài sản ngắn hạn khác4,200,0483,657,5263,612,7732,734,5602,899,1163,739,2644,038,1142,948,5911,787,2961,420,9701,612,103176,733117,362110,68093,67829,64439,032
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,052,80898,703,42684,290,90570,036,15954,491,84448,482,82543,835,15246,439,50742,697,27736,389,49927,159,59724,197,19921,403,88221,338,95420,599,52017,416,75616,076,790
I. Các khoản phải thu dài hạn66,91684,37083,36972,36269,37363,16169,88075,85964,84540,044
II. Tài sản cố định1,889,6861,815,5021,886,4571,934,4801,787,6921,898,0991,663,4861,657,4111,541,8171,678,4921,613,3811,661,2861,746,2571,707,1621,598,0411,219,999909,423
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang131,635374,588434,314441,739556,380444,113628,884445,367223,498191,988307,501286,857239,327370,599339,634482,680299,539
IV. Bất động sản đầu tư109,96145,38945,38945,38945,38945,38945,38945,389138,88123,44923,44923,44923,44923,44923,44923,44923,449
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn182,837203,800158,691229,799352,581430,127394,627156,477103,333124,693109,967112,088107,68194,64160,46456,589
TỔNG CỘNG TÀI SẢN251,217,777221,101,603201,663,976169,504,123147,283,427128,238,238113,154,72991,402,33672,996,45358,552,56547,568,46655,093,14046,225,20643,581,30844,767,93733,714,61725,317,575
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ227,486,556198,590,486180,197,777147,277,693126,445,366108,206,22097,584,94776,819,92859,231,59245,244,40334,622,54540,773,34031,970,54330,531,09532,683,51723,777,02916,526,705
I. Nợ ngắn hạn40,473,49530,458,82132,184,89521,455,02920,582,14820,513,73125,550,67422,112,61516,095,31810,694,5935,903,0135,649,1233,689,3143,765,6346,128,5176,220,6751,038,429
II. Nợ dài hạn305,861294,992392,560541,649567,434855,861639,231138,497103,15381,11860,74979446,26480,82748,79525,533
III. Dự phòng nghiệp vụ186,564,897167,724,569147,496,602125,228,692105,266,46986,772,59471,273,95354,510,41042,976,49334,417,53228,611,00623,498,54421,046,08019,674,84918,852,96217,465,87315,440,494
IV. Nợ khác142,303112,104123,72052,32329,31664,034121,08958,40656,62851,16047,77711,624,8797,235,1497,044,3487,621,21141,68722,249
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU22,769,60821,593,01220,585,66421,390,24520,083,06419,296,84714,877,00513,881,40913,108,94012,691,95112,372,59212,229,80312,189,17011,734,55110,736,8908,588,6718,301,511
I. Vốn chủ sở hữu22,544,95921,340,91820,390,42221,190,54620,013,87819,167,43714,772,22413,766,39813,030,61512,581,98112,243,49312,125,47212,113,87611,665,52410,667,7778,538,8158,265,011
II. Nguồn kinh phí quỹ khác224,649252,093195,242199,69969,185129,410104,781115,01178,325109,970129,099104,33175,29469,02769,11349,85636,500
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ961,614918,105880,535836,185754,997735,172692,776701,000655,920616,210573,3282,089,9962,065,4931,315,6621,347,5301,348,917489,359
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN251,217,777221,101,603201,663,976169,504,123147,283,427128,238,238113,154,72991,402,33672,996,45358,552,56547,568,46655,093,14046,225,20643,581,30844,767,93733,714,61725,317,575
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |