Ngân hàng TMCP Bản Việt (bvb)

11.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần524,638550,715472,027428,061397,991366,627285,939390,571462,286442,742418,267358,334337,960413,291325,277312,315276,725207,257308,378242,621
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự1,559,4811,497,5871,543,3351,688,9561,752,7771,826,1131,670,9441,485,7901,414,1541,356,2741,285,5261,182,4791,137,1031,162,3751,104,6371,101,1061,062,4611,023,4181,136,6131,010,502
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,034,843-946,872-1,071,308-1,260,895-1,354,786-1,459,486-1,385,005-1,095,219-951,868-913,532-867,259-824,145-799,143-749,084-779,360-788,791-785,736-816,161-828,235-767,881
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-7,41522,73920,673-83216,60817,65820,98028,27115,63438,32622,38019,38215,08517,70418,83119,22517,70710,36412,922-5,315
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ65,21464,55356,65463,13561,66453,48557,42258,22847,01758,67138,84640,86828,64938,14436,22037,35028,37922,25722,3689,027
Chi phí hoạt động dịch vụ-72,629-41,814-35,981-63,967-45,056-35,827-36,442-29,957-31,383-20,345-16,466-21,486-13,564-20,440-17,389-18,125-10,672-11,893-9,446-14,342
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,89217,06918,6471,615-89510,98010,614-23,04836,13910,91718,892-96028,7593574,78411,4324,484-51221,5537,632
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư3,7187,21115,80237,97741,22723,78419,1565,141-8,264-2,7841,1273,08462,14457,44619,22939,98934,54315,68773,66457,683
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác6,93832,3685,47246,4803,5464,81222,70820,13512,96918,7958,74219,5708,58110,10814,03635,4936,1017,1931,7687,263
Thu nhập từ hoạt động khác7,55433,0927,28649,0065,91230,68024,06528,05319,22725,49315,15921,74511,86510,67814,45536,6147,5748,2901,8278,893
Chi phí hoạt động khác-616-724-1,814-2,526-2,366-25,868-1,357-7,918-6,258-6,698-6,417-2,175-3,284-570-419-1,121-1,473-1,097-59-1,630
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần292175146
Chi phí hoạt động-360,105-344,175-357,142-367,716-392,959-350,104-296,136-286,855-388,431-261,333-300,219-345,900-232,691-242,519-230,305-258,906-201,152-191,806-216,209-235,265
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng169,666285,927175,479145,58565,51873,75763,261134,215130,333246,663169,18953,510220,130256,387151,852159,548138,58348,183202,07674,765
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-140,472-202,504-106,162-135,402-43,873-59,531-37,709-101,172-61,854-65,7634,444-127,744-171,755-70,933-95,641-62,779-34,534-153,948-1,010
Tổng lợi nhuận trước thuế29,19483,42369,31710,18321,64514,22625,55233,04368,479180,900173,633-74,23448,375185,454151,85263,90775,80413,64948,12873,755
Chi phí thuế TNDN-6,153-17,158-14,057-2,206-4,589-3,030-5,213-6,922-13,971-36,278-34,83614,844-9,728-37,175-30,467-12,770-15,311-2,559-9,992-14,666
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-6,153-17,158-14,057-2,206-4,589-3,030-5,213-6,922-13,971-36,278-34,83614,844-9,728-37,175-30,467-12,770-15,311-2,559-9,992-14,666
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp23,04166,26555,2607,97717,05611,19620,33926,12154,508144,622138,797-59,39038,647148,279121,38551,13760,49311,09038,13659,089
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi23,04166,26555,2607,97717,05611,19620,33926,12154,508144,622138,797-59,39038,647148,279121,38551,13760,49311,09038,13659,089

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý675,385647,174541,767497,797530,874580,084442,330455,434543,541724,700735,763616,152662,580592,251514,279433,959524,188424,440353,800426,641
II. Tiền gửi tại NHNN2,019,0021,207,1151,085,6121,862,8303,607,8292,346,3461,642,3052,404,213225,751772,3681,026,0032,536,6761,759,7301,081,3411,166,7521,859,5421,089,802497,347337,136929,747
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác15,240,04212,999,3919,342,88311,359,63211,714,5878,237,3286,862,12110,213,35310,907,75316,106,55913,585,73214,852,08011,169,30711,470,7569,406,87510,901,1377,037,5418,452,7259,447,0229,182,236
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác15,150,04212,999,3919,142,88310,459,63210,429,5876,937,3286,437,1218,378,3538,057,75313,246,55912,085,73213,172,0808,089,3077,940,7566,905,5509,301,1373,745,6715,487,7257,725,9227,538,291
2. Cho vay các TCTD khác90,000200,000900,0001,285,0001,300,000425,0001,835,0002,850,0002,860,0001,500,0001,680,0003,080,0003,530,0002,501,3251,600,0003,291,8702,965,0001,721,1001,643,945
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác4438,9175,89338,44282,14849,37222,44013,2216,22411,92414,1479,9088,92210,18422,336
VII. Cho vay khách hàng63,104,39458,702,05156,234,79156,967,12652,242,63753,041,22152,753,13450,117,92750,053,62750,008,48948,862,13545,688,71044,140,62443,819,71141,337,46139,261,21137,527,91035,296,53634,307,72733,542,390
1. Cho vay khách hàng64,080,87859,588,80057,095,71357,768,23353,030,04653,879,92453,532,30650,859,39050,851,51750,769,93449,558,19646,389,21544,841,08444,377,05241,856,19939,832,79638,072,42935,778,27634,760,45033,994,686
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-976,484-886,749-860,922-801,107-787,409-838,703-779,172-741,463-797,890-761,445-696,061-700,505-700,460-557,341-518,738-571,585-544,519-481,740-452,723-452,296
VIII. Chứng khoán đầu tư13,068,63811,502,66011,433,08812,067,33611,257,78512,388,74711,962,85811,282,61811,258,86810,491,9219,534,0289,050,5684,419,3605,698,0594,790,9874,702,9984,651,8954,622,0924,311,6593,854,322
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán9,389,5417,562,3667,267,6677,704,6178,093,4159,181,1459,358,09611,144,41311,121,49810,492,5339,534,7909,051,4804,422,4395,702,9984,796,9764,708,9874,663,5744,633,7714,323,4883,593,822
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn3,826,5514,037,0124,211,7684,362,7193,164,3703,207,6022,604,762138,205137,982377,437
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-147,454-96,718-46,347-612-612-762-912-3,079-4,939-5,989-5,989-11,679-11,679-11,829-116,937
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn4,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác4,500
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định1,365,1931,280,6951,296,1541,502,9031,453,3111,429,3021,428,4191,420,9711,213,5531,215,5261,220,1951,226,8241,253,1391,264,2861,256,3741,261,5011,191,3491,187,7771,189,9561,190,951
1. Tài sản cố định hữu hình540,828479,253490,060471,659453,985445,140448,727440,340414,916414,829414,982416,756374,385380,256380,648383,856362,980355,854363,945371,285
- Nguyên giá871,801797,725796,066763,771735,156720,871709,201692,840658,823648,864637,738628,294573,711570,010560,635555,734527,137517,237522,306521,134
- Giá trị hao mòn lũy kế-330,973-318,472-306,006-292,112-281,171-275,731-260,474-252,500-243,907-234,035-222,756-211,538-199,326-189,754-179,987-171,878-164,157-161,383-158,361-149,849
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình824,365801,442806,0941,031,244999,326984,162979,692980,631798,637800,697805,213810,068878,754884,030875,726877,645828,369831,923826,011819,666
- Nguyên giá1,044,4611,016,7791,016,7781,236,8181,199,8781,179,8151,169,2331,167,127980,465977,941977,991977,9911,041,1171,041,1171,027,6011,024,243969,529967,093954,822941,675
- Giá trị hao mòn lũy kế-220,096-215,337-210,684-205,574-200,552-195,653-189,541-186,496-181,828-177,244-172,778-167,923-162,363-157,087-151,875-146,598-141,160-135,170-128,811-122,009
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác3,941,9844,150,4314,013,4883,626,3533,479,8473,792,2563,468,0323,090,8333,303,7932,855,2382,711,8712,527,2442,409,6972,662,4842,606,5312,671,3002,529,7862,900,1112,793,8992,660,055
1. Các khoản phải thu2,179,0391,659,9651,755,5831,499,4141,591,2351,554,6361,706,3461,523,4422,007,9251,498,5931,463,8011,533,6801,354,1471,483,3321,404,3941,543,7411,433,4851,690,5131,505,4101,453,556
2. Các khoản lãi phí phải thu1,143,9841,684,1561,704,3661,467,3751,313,9851,359,0751,233,2881,168,3001,092,2871,114,4281,005,949856,231901,2441,002,9071,006,795933,9971,038,8881,106,4271,126,6731,028,320
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác618,961806,310553,539659,564574,627878,545528,398399,091246,950263,902263,806151,071154,876176,815195,912194,132128,833174,591233,236249,191
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-43,369-21,685-21,685-13,738-570-570-570-570-71,420-71,420-71,420-71,012
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,419,58190,489,51783,956,70087,883,97784,286,87081,821,17778,597,64179,067,49777,556,25882,197,24177,675,72776,511,47565,820,66166,600,81261,093,40661,101,55654,561,39353,391,21252,741,19951,808,678
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,567,104297,7021,486,331305,615
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác23,303,54319,022,7068,419,05812,506,65011,722,12313,238,2249,191,79511,218,16215,664,83318,082,49214,768,28514,740,2059,417,00413,003,48010,506,5779,346,2648,190,2947,230,5836,493,9119,435,310
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác19,816,82517,361,7518,195,60411,951,6649,615,9609,664,7747,820,5418,716,08111,066,19115,412,96414,668,28513,950,3597,817,00410,902,5489,706,5778,920,2985,870,6785,730,5835,672,7768,589,696
2. Vay các TCTD khác3,486,7181,660,955223,454554,9862,106,1633,573,4501,371,2542,502,0814,598,6422,669,528100,000789,8461,600,0002,100,932800,000425,9662,319,6161,500,000821,135845,614
III. Tiền gửi khách hàng60,432,77357,487,48859,662,54157,138,79153,866,23450,364,92554,139,26350,129,09743,386,58847,434,12546,833,26845,244,57742,454,75239,901,03338,660,25541,372,54637,703,10837,625,91237,837,80735,218,568
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,11420,5975767,9167,188
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro215,163253,530248,200361,725365,175354,375352,950352,500358,350
VI. Phát hành giấy tờ có giá6,559,1586,035,1087,988,26110,023,37110,418,66910,057,0658,040,9089,484,79811,402,80310,403,40410,098,31610,577,4137,937,3757,736,9205,894,8805,223,2803,619,2003,619,3003,608,2602,452,726
VII. Các khoản nợ khác1,308,6501,375,7251,680,1931,988,9382,031,9811,972,7271,838,6051,394,0231,498,2591,346,5671,188,5411,310,1081,313,6141,283,6582,007,0501,269,1131,208,4811,133,5791,028,410966,771
1. Các khoản lãi phí phải trả986,3261,082,7211,428,3541,661,3561,794,1841,752,3991,630,4911,186,1001,292,3121,108,0671,010,214979,2941,169,5581,135,9541,089,0281,113,5341,102,8681,062,553943,100876,025
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác322,324293,004251,839327,582237,797220,328208,114207,923205,947238,500178,327330,814144,056147,704918,022155,579105,61371,02685,31090,746
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu6,033,1906,016,1445,958,4475,843,9055,882,1125,833,8615,034,1205,002,5864,939,8104,930,6534,779,4014,639,1724,697,9164,675,7214,024,6443,890,3533,840,3103,781,8383,765,6233,735,303
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,518,4715,016,8095,016,8095,016,8095,016,8095,016,8093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,670,9093,171,0093,171,0093,171,0093,171,0093,171,0093,171,009
- Vốn điều lệ5,518,4625,016,8005,016,8005,016,8005,016,8005,016,8003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,670,9003,171,0003,171,0003,171,0003,171,0003,171,0003,171,000
- Vốn đầu tư XDCB11111111111111111111
- Thặng dư vốn cổ phần88888888888888888888
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD258,059258,059249,743249,743254,884254,884253,336253,336253,664253,664216,505216,517216,340216,340192,362192,362192,361173,607173,607173,656
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái44,72050,71559,28340,8749,67911,195-37,2068,1451,515-64815,80412,906944-2,035-7,767
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản632,612
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế211,940690,561577,353569,545552,4891,098,6801,078,3411,052,443997,935890,472751,746811,315772,668648,367526,982475,996439,257428,774390,638
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU99,419,58190,489,51783,956,70087,883,97784,286,87081,821,17778,597,64179,067,49777,556,25882,197,24177,675,72776,511,47565,820,66166,600,81261,093,40661,101,55654,561,39353,391,21252,741,19951,808,678
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |