Ngân hàng TMCP Bản Việt (bvb)

11.20
0.10
(0.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần524,638550,715472,027428,061397,991366,627285,939390,571462,286442,742418,267358,334337,960413,291325,277312,315276,725207,257308,378242,621
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-7,41522,73920,673-83216,60817,65820,98028,27115,63438,32622,38019,38215,08517,70418,83119,22517,70710,36412,922-5,315
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,89217,06918,6471,615-89510,98010,614-23,04836,13910,91718,892-96028,7593574,78411,4324,484-51221,5537,632
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư3,7187,21115,80237,97741,22723,78419,1565,141-8,264-2,7841,1273,08462,14457,44619,22939,98934,54315,68773,66457,683
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác6,93832,3685,47246,4803,5464,81222,70820,13512,96918,7958,74219,5708,58110,10814,03635,4936,1017,1931,7687,263
Chi phí hoạt động-360,105-344,175-357,142-367,716-392,959-350,104-296,136-286,855-388,431-261,333-300,219-345,900-232,691-242,519-230,305-258,906-201,152-191,806-216,209-235,265
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng169,666285,927175,479145,58565,51873,75763,261134,215130,333246,663169,18953,510220,130256,387151,852159,548138,58348,183202,07674,765
Tổng lợi nhuận trước thuế29,19483,42369,31710,18321,64514,22625,55233,04368,479180,900173,633-74,23448,375185,454151,85263,90775,80413,64948,12873,755
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp23,04166,26555,2607,97717,05611,19620,33926,12154,508144,622138,797-59,39038,647148,279121,38551,13760,49311,09038,13659,089
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi23,04166,26555,2607,97717,05611,19620,33926,12154,508144,622138,797-59,39038,647148,279121,38551,13760,49311,09038,13659,089

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý675,385647,174541,767497,797530,874580,084442,330455,434543,541724,700735,763616,152662,580592,251514,279433,959524,188424,440353,800426,641
II. Tiền gửi tại NHNN2,019,0021,207,1151,085,6121,862,8303,607,8292,346,3461,642,3052,404,213225,751772,3681,026,0032,536,6761,759,7301,081,3411,166,7521,859,5421,089,802497,347337,136929,747
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác15,240,04212,999,3919,342,88311,359,63211,714,5878,237,3286,862,12110,213,35310,907,75316,106,55913,585,73214,852,08011,169,30711,470,7569,406,87510,901,1377,037,5418,452,7259,447,0229,182,236
V. Chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác4438,9175,89338,44282,14849,37222,44013,2216,22411,92414,1479,9088,92210,18422,336
VII. Cho vay khách hàng63,104,39458,702,05156,234,79156,967,12652,242,63753,041,22152,753,13450,117,92750,053,62750,008,48948,862,13545,688,71044,140,62443,819,71141,337,46139,261,21137,527,91035,296,53634,307,72733,542,390
VIII. Chứng khoán đầu tư13,068,63811,502,66011,433,08812,067,33611,257,78512,388,74711,962,85811,282,61811,258,86810,491,9219,534,0289,050,5684,419,3605,698,0594,790,9874,702,9984,651,8954,622,0924,311,6593,854,322
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn4,500
X. Tài sản cố định1,365,1931,280,6951,296,1541,502,9031,453,3111,429,3021,428,4191,420,9711,213,5531,215,5261,220,1951,226,8241,253,1391,264,2861,256,3741,261,5011,191,3491,187,7771,189,9561,190,951
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác3,941,9844,150,4314,013,4883,626,3533,479,8473,792,2563,468,0323,090,8333,303,7932,855,2382,711,8712,527,2442,409,6972,662,4842,606,5312,671,3002,529,7862,900,1112,793,8992,660,055
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,419,58190,489,51783,956,70087,883,97784,286,87081,821,17778,597,64179,067,49777,556,25882,197,24177,675,72776,511,47565,820,66166,600,81261,093,40661,101,55654,561,39353,391,21252,741,19951,808,678
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,567,104297,7021,486,331305,615
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác23,303,54319,022,7068,419,05812,506,65011,722,12313,238,2249,191,79511,218,16215,664,83318,082,49214,768,28514,740,2059,417,00413,003,48010,506,5779,346,2648,190,2947,230,5836,493,9119,435,310
III. Tiền gửi khách hàng60,432,77357,487,48859,662,54157,138,79153,866,23450,364,92554,139,26350,129,09743,386,58847,434,12546,833,26845,244,57742,454,75239,901,03338,660,25541,372,54637,703,10837,625,91237,837,80735,218,568
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,11420,5975767,9167,188
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro215,163253,530248,200361,725365,175354,375352,950352,500358,350
VI. Phát hành giấy tờ có giá6,559,1586,035,1087,988,26110,023,37110,418,66910,057,0658,040,9089,484,79811,402,80310,403,40410,098,31610,577,4137,937,3757,736,9205,894,8805,223,2803,619,2003,619,3003,608,2602,452,726
VII. Các khoản nợ khác1,308,6501,375,7251,680,1931,988,9382,031,9811,972,7271,838,6051,394,0231,498,2591,346,5671,188,5411,310,1081,313,6141,283,6582,007,0501,269,1131,208,4811,133,5791,028,410966,771
VIII. Vốn chủ sở hữu6,033,1906,016,1445,958,4475,843,9055,882,1125,833,8615,034,1205,002,5864,939,8104,930,6534,779,4014,639,1724,697,9164,675,7214,024,6443,890,3533,840,3103,781,8383,765,6233,735,303
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU99,419,58190,489,51783,956,70087,883,97784,286,87081,821,17778,597,64179,067,49777,556,25882,197,24177,675,72776,511,47565,820,66166,600,81261,093,40661,101,55654,561,39353,391,21252,741,19951,808,678
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |