CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận (bst)

14.10
1
(7.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,733102,60273,06161,93357,47552,66953,64250,83048,87347,16647,13342,34239,02235,50531,437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4551,5804,3662844622555755866925162171,188696613409
3. Doanh thu thuần (1)-(2)100,278101,02268,69561,64957,01452,41453,06750,24448,18146,65046,91641,15438,32634,89231,028
4. Giá vốn hàng bán87,05886,04958,83152,23848,29043,91844,15442,19039,63938,09639,07834,59131,84529,40625,897
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,22014,9729,8649,4118,7238,4968,9148,0548,5418,5547,8386,5636,4815,4865,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4896113555085003773644215155671,8541,046878795821
7. Chi phí tài chính831044034452195816597938245543856631198188
-Trong đó: Chi phí lãi vay13262020251961693674432286131
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,7339,5765,9875,6525,3684,8635,3124,1914,5554,9274,5903,7773,7743,0262,706
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0963,3951,9352,0671,9651,7161,5481,5961,5081,2911,4111,2191,1341,032956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7972,5081,8951,7551,6731,7131,7591,8942,1702,3483,3072,5472,4212,0262,102
12. Thu nhập khác139892340371381225319391313276
13. Chi phí khác310711671088911710588106
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13989203130127-55145-70-77-9244-30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,8102,6061,9041,7751,7031,7441,7711,9012,1152,4933,2372,4702,3292,0702,072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành584541383248340353358387501586734524482532371
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)584541383248340353358387501586734524482532371
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,9072,5031,9461,8471,5381,701
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,9072,5031,9461,8471,5381,701

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,26923,97720,06216,99516,76219,17715,99215,96715,91016,84817,70316,96715,03916,92714,997
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3184,3124,3512,1271,3082,5852,4838,0388,1975,0888,1507,5805,7041,0551,861
1. Tiền5,3184,3122,3512,1271,3082,5851,4832,0382,1972,0882,9501,6802,2041,0551,861
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,0006,0006,0003,0005,2005,9003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00011,7002,0006,0007,0007,0004,0004,7401,1191,4041,8704,8224,961
1. Chứng khoán kinh doanh4,7401,1191,4041,8704,8224,961
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00011,7002,0006,0007,0007,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,8213,6756,1994,4534,9316,6176,1204,4204,4073,8925,3344,7294,2537,5694,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,7033,2105,7783,9314,5115,9185,4913,5673,5864,0055,2274,6983,4997,5834,303
2. Trả trước cho người bán4581031802265261361203105811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn56131195157244475570
6. Phải thu ngắn hạn khác9898173733774615594073782511341636842115
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-328-454-188-212-241-43-22-161-53-34-35-23
IV. Tổng hàng tồn kho6,1064,2907,5114,3993,5222,9753,3883,5093,2933,0112,4753,0432,8733,1563,447
1. Hàng tồn kho7,5914,4397,7014,7443,5983,0943,4393,5283,3363,0112,4753,0432,8733,1563,447
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,485-149-190-345-75-119-51-20-43
V. Tài sản ngắn hạn khác231613116625210338325299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn131736
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác116562201338308264
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,1431,1831,0871,2901,4841,4631,5901,8722,1791,9851,4832,1932,3682,6032,717
I. Các khoản phải thu dài hạn189812619151
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn189812619151
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4154555136307478649601,1261,3001,4811,0341,2681,3501,3731,574
1. Tài sản cố định hữu hình4154555136307478649601,1261,3001,4759721,1941,2971,3731,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6627453
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá211211211211211
- Giá trị hao mòn lũy kế-211-211-211-211-211
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7287285746427285186047287285043989201,0131,1431,039
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7287287287287287287287287285044279581,0331,1871,039
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-154-86-210-124-29-38-20-43
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác515587104
1. Chi phí trả trước dài hạn515587104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,41225,16121,14818,28518,24520,64017,58217,84018,08918,83219,18519,16017,40619,53017,714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,90010,2646,8044,1854,2816,7074,2264,4114,6855,1015,5215,9265,2737,6075,800
I. Nợ ngắn hạn11,90010,2646,8044,1854,2816,7074,2264,4114,6855,1015,5215,9265,2487,5755,766
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn325343321398513419359551670561432131209980
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,7514,6054,5322,0142,3454,7522,5342,9383,0763,0954,0104,7803,2606,1673,747
4. Người mua trả tiền trước2454221162443858317335512
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5794801849527422824136623322012837557717278
6. Phải trả người lao động3,6952,4901,2521,05388180730132535569234885354224201
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8991,3754545404040404444391935
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác86862338161766332538701690682
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi64447930937429029236934436837641119719011465
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn253134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm253134
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,51214,89714,34514,10013,96413,93313,35613,42913,40413,73113,66413,23412,13311,92311,914
I. Vốn chủ sở hữu15,51214,89714,34514,10013,96413,93313,35613,42913,40413,73113,66413,23412,13311,92311,914
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,000
2. Thặng dư vốn cổ phần112
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu112112112112112112112112112112112112112112
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2142,1021,7791,7491,6721,6451,6171,5961,5761,1961,166871747581572
9. Quỹ dự phòng tài chính340310261261224224
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,1861,6821,4531,2391,1791,1756277207161,0831,0769901366
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,41225,16121,14818,28518,24520,64017,58217,84018,08918,83219,18519,16017,40619,53017,714
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |