CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận (bst)

13.30
-0.80
(-5.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,79533,3092,37318,43448,08931,1723,03815,68456,52625,8594,53311,21029,96528,0553,83214,52738,7037,1831,5209,874
4. Giá vốn hàng bán35,81630,1201,45614,62242,57927,9751,88211,10249,48122,4822,9855,97525,71324,4052,73812,04332,9646,1021,1297,845
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9463,1195093,8105,3053,1079984,2536,8532,9169511,9083,5873,4589112,2845,6811,0543911,993
6. Doanh thu hoạt động tài chính21359231972176224116415142531249113731911561583298
7. Chi phí tài chính17141643151411-943055113-118364107491112305153112
-Trong đó: Chi phí lãi vay763320331044
9. Chi phí bán hàng2,7411,7374003,0953,3131,7715553,5324,2511,8433611,4622,0962,0673631,6563,0407761931,719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2828072299351,0519201897741,3817091194445257971695631,132256102354
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,119620957091,1036273594551,3333613592456946243321471,43513046105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,119550957211,1036273595471,3363643592456946333321591,43514044130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)882399735648785012834231,0732862841885605102621331,24811532100
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)882399735648785012834231,0732862841885605102621331,24811532100

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,92021,52421,32526,26924,40728,09619,67523,97724,52729,84317,06220,06232,66130,50316,23516,94128,43421,87914,69216,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,6581,7861,3925,31811,0482212754,3129,8998108702,3513,2516681794,1276,9096761351,308
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,0007,50010,00010,20011,7004,0004,0006,0004,0005,5007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,9817,5285,6464,8212,6277,5812,2033,6757,96611,1954,1596,19922,33117,0264,9664,40410,3808,6825,5705,043
IV. Tổng hàng tồn kho10,21812,1646,6946,10610,73220,1306,8434,2906,66117,8308,0337,5117,07912,8095,0844,39911,14412,3993,4843,522
V. Tài sản ngắn hạn khác6346932316415476101223
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,0711,1231,1331,1431,1531,1631,1731,1831,0391,0691,0581,0871,0391,1921,2561,3311,3221,4471,4511,374
I. Các khoản phải thu dài hạn13595030670
II. Tài sản cố định1,343395405415425435445455465495484513542571601630659688718747
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn728728728728728728728728574574574574497621642642612728728557
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,99122,64722,45827,41225,56129,25920,84925,16125,56630,91218,12021,14833,70031,69617,49118,27229,75623,32616,14318,247
A. Nợ phải trả9,5558,0938,30311,98310,21214,7886,87910,26410,67917,0974,5916,80419,36917,9254,2284,17015,49510,3143,2474,283
I. Nợ ngắn hạn9,5558,0938,30311,98310,21214,7886,87910,26410,67917,0974,5916,80419,36917,9254,2284,17015,49510,3143,2474,283
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,43714,55414,15515,42915,34914,47113,97014,89714,88713,81513,52914,34514,33113,77113,26314,10214,26013,01212,89613,964
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,99122,64722,45827,41225,56129,25920,84925,16125,56630,91218,12021,14833,70031,69617,49118,27229,75623,32616,14318,247
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |