CTCP Nước sạch Bắc Ninh (bnw)

9.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh78,10071,77661,24968,65072,25565,68547,94954,44657,27652,19845,19249,56853,79849,34144,73150,35153,17249,74131,75331,200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)78,10071,77661,24968,65072,25565,68547,94954,44657,27652,19845,19249,56853,79849,34144,73150,35153,17249,74131,75331,200
4. Giá vốn hàng bán52,88149,92343,68848,60948,54348,94741,63945,80544,99643,16240,97945,05440,93537,61137,18639,47634,97138,23023,82027,660
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,21921,85317,56120,04023,71216,7386,3108,64112,2809,0374,2134,51412,86311,7297,54510,87518,20111,5107,9343,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính8667564635922,0404762708903976971,3611,4871,4111,5991,5691,6941,5981,7301,8323,753
7. Chi phí tài chính2,8753,0243,0793,2083,4713,4793,1537766149155767846266386181,004468731680251
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8753,0243,0793,2083,4713,4793,1537766149155767846266386181,004468731680251
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,2844,7304,3194,3465,0674,5893,1224,6243,8874,2992,4434,6152,6173,2002,1955,6972,8182,5702,0713,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,92514,85510,62613,07917,2149,1463054,1328,1764,5202,55560111,0309,4906,3025,86816,5139,9397,0143,409
12. Thu nhập khác2782692442602702261254731513115101157500197500
13. Chi phí khác61253412051591,013
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)272269244259258226125468151311169-19557341-9947500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,19815,12410,87013,33817,4739,3724294,6008,1914,5332,56677110,8369,5476,3026,20815,5189,9397,0213,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1612,3811,6651,9832,725429122831284-2311,6121,378840-8522,5009781,404782
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1612,3811,6651,9832,725429122831284-2311,6121,378840-8522,5009781,404782
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,03712,7439,20611,35514,7488,9434294,4787,3604,2492,5661,0019,2238,1695,4617,06113,0198,9615,6173,127
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,03712,7439,20611,35514,7488,9434294,4787,3604,2492,5661,0019,2238,1695,4617,06113,0198,9615,6173,127

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn181,650172,413164,901124,251117,899101,94079,77194,977142,877160,089165,135167,959168,488161,977178,256174,241166,937180,696175,653175,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,03249,44238,72457,93944,68040,77323,66136,62755,93243,25917,60618,50217,92510,00226,10523,8729,65920,1627,71211,911
1. Tiền4,50013,9105,1938,43311,1804,2734,6614,1275,43210,75916,1065,3988,8482,94911,4785,2994,64711,1337,7123,911
2. Các khoản tương đương tiền30,53235,53233,53249,50633,50036,50019,00032,50050,50032,5001,50013,1039,0787,05314,62718,5725,0129,0298,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn76,20136,30129,15118,15113,1516,5006,50095,00097,07797,03997,03992,00099,00097,00090,000100,000100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn76,20136,30129,15118,15113,1516,5006,50095,00097,07797,03997,03992,00099,00097,00090,000100,000100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,76862,98974,43823,62034,18533,58621,83023,04765,86097,45431,87332,32033,19634,57438,12030,14946,79955,69951,64846,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,62817,86716,45420,80830,33730,77318,77320,79822,62823,59320,41820,96223,02227,28420,40320,39928,52425,75425,96525,826
2. Trả trước cho người bán24,75243,03755,8425661,78271983321041,10171,6332,8662,5872,0351,06510,2214,24111,73012,11512,7118,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3892,0842,1432,2462,0662,0942,2242,0392,1312,2288,5898,7718,1396,2257,4955,5106,54517,83012,97111,987
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho18,56418,63418,11618,53918,20218,27817,87817,99517,54618,33518,05819,04319,61518,24418,42117,3649,1249,4049,76910,804
1. Hàng tồn kho18,56418,63418,11618,53918,20218,27817,87817,99517,54618,33518,05819,04319,61518,24418,42117,3649,1249,4049,76910,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,0845,0474,4726,0017,6819,3049,90210,8073,5401,0412,5971,0177122,1183,6103,8574,3565,4326,5246,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36561723611633847442012727016025535111519413487134165
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,7194,4304,2105,7297,3308,8319,48310,6803,2707221,9172097122,1083,5593,7635,3456,390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước26156131594254574,2216,523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn658,682633,989615,672622,396626,071628,439628,863623,682516,094469,409472,225434,556435,603444,127446,022452,504455,902456,789458,285457,348
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8961,8961,8961,8961,8961,896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,8961,8961,8961,8961,8961,896
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định523,639534,699540,918551,867552,103561,768568,120580,273381,795386,890396,506406,152406,751415,075423,795433,132436,437436,744367,538367,399
1. Tài sản cố định hữu hình521,264532,188538,270549,083549,182558,711564,926576,943378,328383,287392,766402,275402,737410,924417,430426,618429,708429,895360,522360,216
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3752,5112,6482,7842,9213,0573,1943,3313,4673,6043,7403,8774,0134,1516,3646,5146,7296,8497,0167,183
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn112,81675,85950,13344,71649,15239,41132,66814,237101,49849,03441,69710,50411,41210,78112,1858,9639,85510,24781,13981,942
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang112,81675,85950,13344,71649,15239,41132,66814,237101,49849,03441,69710,50411,41210,78112,1858,9639,85510,24781,13981,942
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,27014,27014,27014,27014,27019,00819,00819,00821,71121,51821,5186,6215,4575,4575,4575,4575,4575,4575,4575,457
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,27014,27014,27014,27014,27019,00819,00819,00821,71121,51821,5186,6215,4575,4575,4575,4575,4575,4575,4575,457
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,9589,16110,35011,54210,5468,2529,06810,16411,09011,96712,50311,27911,98412,8132,6903,0572,2582,4462,255655
1. Chi phí trả trước dài hạn7,9589,16110,35011,54210,5468,2529,06810,16411,09011,96712,50311,27911,98412,8132,6903,0572,2582,4462,255655
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN840,332806,402780,573746,646743,970730,379708,635718,659658,971629,498637,359602,515604,091606,104624,279626,746622,839637,485633,938633,183
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả426,519408,554379,533335,965344,571329,173314,419324,801269,519247,333225,812193,461195,966207,130203,558211,370213,970230,315231,920221,709
I. Nợ ngắn hạn112,437109,20688,76596,39093,60375,87367,80080,38855,49250,88679,14065,71462,31668,39861,14367,39066,67378,023105,887110,675
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn25,50728,28928,28927,69927,10921,42718,44015,48710,9629,92421,7487,58311,6958,7188,4748,0845,9147,83515,7585,572
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,9348,94910,37610,45710,45113,22025,37332,7795,3276,76116,0119,2016,7708,6386,5036,54110,78610,93613,87149,796
4. Người mua trả tiền trước389396286307215228135140135167148155135135135135135174135135
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,28034,87728,12924,13219,44211,1475,2987,0956,4257,9989,4614,9987,42511,6056,3255,05210,6827,6978,8607,877
6. Phải trả người lao động12,4389,9246,16312,39310,9567,4242,49011,0038,9357,2163,55213,3689,7237,3244,27913,1588,0005,9703,73911,575
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1531,8421,0392,4021,04051218552355925062426767309990351680
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác23,44723,54313,30517,63923,02821,02014,58812,49122,12917,38227,04328,78425,27730,86634,57132,74130,95145,20662,96834,832
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2891,3851,1781,3611,3611,3571,2591,3391,3451,3799271,0001,0241,046547689205206206207
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn314,082299,349290,767239,575250,969253,299246,619244,412214,027196,448146,672127,747133,650138,732142,415143,980147,297152,292126,033111,034
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác93,19092,91692,12692,30996,32190,97091,35384,80488,78389,16689,54989,93293,95894,50994,89295,27696,49798,95769,86369,863
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn220,893206,433198,642147,266154,648162,329155,266159,608125,244107,28257,12237,81539,69244,22347,52348,70450,79953,33556,16941,170
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu413,813397,848401,040410,681399,398401,180394,216393,858389,453382,164411,547409,054408,125398,973420,721415,376408,870407,170402,018411,475
I. Vốn chủ sở hữu413,813397,848401,040410,681399,398401,180394,216393,858389,453382,164411,547409,054408,125398,973420,721415,376408,870407,170402,018411,475
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494375,494
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển550550
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối37,76921,80425,54635,18723,90425,68618,72218,36413,9596,67036,05433,56032,63123,47945,22739,88233,37631,67626,52435,981
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN840,332806,402780,573746,646743,970730,353708,635718,659658,971629,498637,359602,515604,091606,104624,279626,746622,839637,485633,938633,183
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |