Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 46,711 | 47,604 | 40,753 | 65,806 | 45,380 | 44,231 | 24,525 | 46,743 | 19,607 | 76,597 | 40,129 | 42,492 | 26,818 | 50,102 | 18,033 | 108,428 | 40,679 | 38,589 | 38,045 | 41,688 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 46,711 | 47,604 | 40,753 | 65,806 | 45,380 | 44,231 | 24,525 | 46,743 | 19,607 | 76,597 | 40,129 | 42,492 | 26,818 | 50,102 | 18,033 | 108,428 | 40,679 | 38,589 | 38,045 | 41,688 |
4. Giá vốn hàng bán | 32,004 | 36,233 | 29,680 | 48,963 | 31,704 | 32,847 | 17,000 | 37,565 | 12,422 | 59,266 | 30,389 | 28,908 | 17,601 | 37,535 | 13,234 | 82,056 | 30,533 | 28,987 | 29,630 | 29,413 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 14,707 | 11,371 | 11,073 | 16,843 | 13,676 | 11,383 | 7,524 | 9,178 | 7,185 | 17,331 | 9,740 | 13,585 | 9,216 | 12,567 | 4,799 | 26,371 | 10,145 | 9,603 | 8,415 | 12,276 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 9 | 3,173 | 513 | 2,324 | 642 | 1,521 | 21 | 4,718 | 221 | 2,377 | 69 | 3 | 1 | 1 | 190 | 657 | 4 | 821 | 206 | 976 |
7. Chi phí tài chính | 439 | 82 | 36 | 674 | 6 | 42 | 969 | 100 | 327 | 74 | 691 | 196 | 226 | 2 | 20 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 183 | 186 | 14 | |||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,669 | 1,658 | 1,458 | 2,217 | 1,505 | 1,527 | 1,178 | 2,272 | 426 | 3,930 | 3,105 | 856 | 1,881 | 1,293 | 684 | 5,826 | 986 | 1,766 | 1,669 | 1,520 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,860 | 4,538 | 4,121 | 5,638 | 4,824 | 3,472 | 2,939 | 3,880 | 2,853 | 3,975 | 3,208 | 4,239 | 3,336 | 3,412 | 2,482 | 12,885 | 4,343 | 3,943 | 3,349 | 5,797 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,748 | 8,348 | 6,007 | 11,312 | 7,989 | 7,823 | 3,392 | 7,070 | 4,126 | 11,798 | 3,454 | 7,524 | 3,900 | 7,535 | 1,750 | 7,627 | 4,625 | 4,489 | 3,602 | 5,914 |
12. Thu nhập khác | 273 | 78 | 57 | 201 | 70 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 210 | |||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 273 | 78 | 57 | -9 | 70 | |||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,748 | 8,348 | 6,007 | 11,312 | 7,989 | 8,096 | 3,392 | 7,148 | 4,126 | 11,798 | 3,454 | 7,524 | 3,900 | 7,593 | 1,740 | 7,627 | 4,625 | 4,489 | 3,602 | 5,985 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,629 | 1,600 | 1,245 | 2,269 | 1,963 | 1,649 | 711 | 1,584 | 887 | 1,998 | 717 | 456 | 836 | 1,633 | 391 | 2,645 | 1,020 | 924 | 859 | 1,376 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,629 | 1,600 | 1,245 | 2,269 | 1,963 | 1,649 | 711 | 1,584 | 887 | 1,998 | 717 | 456 | 836 | 1,633 | 391 | 2,645 | 1,020 | 924 | 859 | 1,376 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,119 | 6,748 | 4,762 | 9,043 | 6,026 | 6,446 | 2,682 | 5,564 | 3,239 | 9,800 | 2,737 | 7,069 | 3,064 | 5,959 | 1,349 | 4,982 | 3,604 | 3,565 | 2,743 | 4,608 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,119 | 6,748 | 4,762 | 9,043 | 6,026 | 6,446 | 2,682 | 5,564 | 3,239 | 9,800 | 2,737 | 7,069 | 3,064 | 5,959 | 1,349 | 4,982 | 3,604 | 3,565 | 2,743 | 4,608 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 208,648 | 199,950 | 205,807 | 201,398 | 204,998 | 191,281 | 195,244 | 190,015 | 203,682 | 207,112 | 187,299 | 188,751 | 186,185 | 176,468 | 212,997 | 165,165 | 171,844 | 172,184 | 149,754 | 140,372 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 41,378 | 41,648 | 52,741 | 45,740 | 54,005 | 53,318 | 62,892 | 72,302 | 115,260 | 136,078 | 87,270 | 79,545 | 75,724 | 77,076 | 93,407 | 4,030 | 2,378 | 14,107 | 4,355 | 4,109 |
1. Tiền | 41,378 | 41,648 | 52,741 | 33,740 | 54,005 | 53,318 | 62,892 | 72,302 | 115,260 | 136,078 | 87,270 | 79,545 | 75,724 | 77,076 | 93,407 | 4,030 | 2,378 | 14,107 | 4,355 | 4,109 |
2. Các khoản tương đương tiền | 12,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,467 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 30,000 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,000 | 43,467 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 30,000 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,935 | 5,683 | 10,417 | 17,601 | 11,864 | 5,445 | 6,582 | 1,319 | 3,826 | 810 | 5,691 | 4,616 | 1,930 | 1,280 | 4,018 | 65,447 | 4,278 | 3,927 | 5,908 | 2,407 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,848 | 2,050 | 6,343 | 15,120 | 8,263 | 1,730 | 4,067 | 4,271 | 3,545 | 3,276 | 64,617 | 2,660 | 2,480 | 3,564 | 1,055 | |||||
2. Trả trước cho người bán | 671 | 2,061 | 3,607 | 2,020 | 1,755 | 1,870 | 2,021 | 1,200 | 3,826 | 713 | 1,421 | 949 | 1,094 | 660 | 550 | 520 | 1,450 | 1,291 | 1,491 | 441 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,417 | 1,572 | 468 | 461 | 1,845 | 1,845 | 494 | 119 | 1 | 97 | 122 | 836 | 620 | 192 | 310 | 168 | 156 | 852 | 911 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 99,812 | 89,382 | 80,525 | 77,101 | 79,063 | 73,263 | 66,278 | 59,633 | 69,690 | 56,393 | 79,338 | 90,561 | 93,082 | 83,729 | 90,935 | 82,874 | 126,812 | 115,772 | 102,141 | 93,681 |
1. Hàng tồn kho | 99,812 | 89,382 | 80,525 | 77,101 | 79,063 | 73,263 | 66,278 | 59,633 | 69,690 | 56,393 | 79,338 | 90,561 | 93,082 | 83,729 | 90,935 | 82,874 | 126,812 | 115,772 | 102,141 | 93,681 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 20,524 | 20,237 | 19,124 | 17,957 | 17,066 | 16,255 | 16,491 | 13,294 | 14,905 | 13,831 | 15,000 | 14,028 | 15,449 | 14,383 | 24,637 | 12,813 | 13,377 | 13,378 | 12,349 | 10,175 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 238 | 477 | 1,752 | 832 | 934 | 168 | 337 | 70 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 19,198 | 18,125 | 17,124 | 15,894 | 14,811 | 14,220 | 13,099 | 12,759 | 12,112 | 12,110 | 12,250 | 12,276 | 13,768 | 13,926 | 13,134 | 12,699 | 12,241 | 11,694 | 10,007 | 8,334 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,088 | 1,636 | 2,000 | 2,063 | 502 | 1,203 | 2,458 | 535 | 2,624 | 1,384 | 2,749 | 1,752 | 1,681 | 457 | 11,503 | 115 | 1,066 | 1,684 | 2,342 | 1,841 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 47,687 | 48,163 | 46,849 | 49,379 | 46,848 | 48,696 | 45,659 | 49,077 | 46,336 | 47,816 | 51,050 | 54,760 | 55,824 | 55,664 | 59,378 | 63,443 | 69,962 | 71,848 | 77,979 | 80,354 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 7,928 | 7,928 | 7,928 | 7,928 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 6,616 | 6,616 | 6,616 | 6,616 | 6,616 | 6,616 | 6,072 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 7,928 | 7,928 | 7,928 | 7,928 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 7,716 | 6,616 | 6,616 | 6,616 | 6,616 | 6,616 | 6,616 | 6,072 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 26,433 | 27,837 | 26,322 | 27,985 | 26,471 | 27,973 | 25,140 | 27,508 | 26,432 | 28,065 | 30,950 | 33,924 | 33,398 | 35,963 | 39,176 | 42,434 | 42,050 | 42,556 | 45,644 | 47,745 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 26,433 | 27,837 | 26,322 | 27,985 | 26,471 | 27,973 | 25,140 | 27,508 | 26,432 | 28,065 | 30,950 | 33,924 | 33,398 | 35,962 | 39,173 | 42,427 | 42,040 | 42,544 | 45,629 | 47,728 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1 | 4 | 6 | 9 | 12 | 15 | 17 | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 49 | 49 | 24 | 89 | 85 | 78 | 87 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 49 | 49 | 24 | 89 | 85 | 78 | 87 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 24 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 24 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,326 | 12,397 | 12,549 | 13,416 | 12,661 | 13,006 | 12,778 | 13,829 | 12,188 | 12,034 | 12,384 | 13,120 | 14,710 | 13,085 | 13,585 | 14,393 | 21,206 | 22,591 | 25,640 | 26,450 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,326 | 12,397 | 12,549 | 13,416 | 12,661 | 13,006 | 12,778 | 13,829 | 12,188 | 12,034 | 12,384 | 13,120 | 14,710 | 13,085 | 13,585 | 14,393 | 21,206 | 22,591 | 25,640 | 26,450 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 256,335 | 248,113 | 252,656 | 250,777 | 251,845 | 239,977 | 240,902 | 239,092 | 250,018 | 254,928 | 238,349 | 243,511 | 242,009 | 232,132 | 272,375 | 228,609 | 241,806 | 244,032 | 227,732 | 220,726 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 27,458 | 25,355 | 19,584 | 22,467 | 32,579 | 26,736 | 20,608 | 21,479 | 37,969 | 34,285 | 27,505 | 35,404 | 29,418 | 22,606 | 68,808 | 26,391 | 44,570 | 50,401 | 24,119 | 19,855 |
I. Nợ ngắn hạn | 27,458 | 25,355 | 19,584 | 22,467 | 32,579 | 26,736 | 20,608 | 21,479 | 37,969 | 34,285 | 27,505 | 35,404 | 28,828 | 22,016 | 67,628 | 25,211 | 42,462 | 48,292 | 22,000 | 17,736 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,300 | 13,900 | ||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 645 | 1,930 | 2,337 | 1,480 | 257 | 287 | 1,931 | 513 | 339 | 908 | 567 | 114 | 270 | 387 | 1,119 | 1,034 | 551 | 2,464 | 1,655 | |
4. Người mua trả tiền trước | 2,097 | 617 | 1 | 637 | 3,981 | 1 | 1 | 841 | 1,701 | 1,701 | 6,130 | 4,663 | 2,138 | 2,020 | 51,481 | 2,115 | 1,680 | 5,467 | 5,059 | 158 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,028 | 65 | 76 | 353 | 362 | 262 | 130 | 2,727 | 18 | 21 | 18 | 1,638 | 19 | 133 | 79 | 4,509 | 6,366 | 3,813 | 226 | 241 |
6. Phải trả người lao động | 10,080 | 11,049 | 8,114 | 10,848 | 12,025 | 12,094 | 5,991 | 5,970 | 19,955 | 18,525 | 8,083 | 6,533 | 11,872 | 5,751 | 2,512 | 4,445 | 2,876 | 2,016 | 1,602 | 1,539 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,940 | 5,803 | 5,083 | 4,948 | 10,204 | 8,023 | 8,102 | 6,740 | 10,180 | 9,674 | 8,990 | 8,850 | 13,555 | 12,529 | 12,003 | 11,969 | 11,563 | 10,655 | 11,434 | 13,128 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,626 | 2,444 | 2,352 | 2,558 | 2,582 | 2,504 | 2,444 | 2,666 | 3,742 | 3,051 | 3,007 | 12,882 | 1,243 | 1,311 | 1,164 | 1,052 | 1,242 | 11,253 | 1,196 | 996 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,042 | 3,445 | 1,621 | 1,645 | 3,169 | 3,565 | 2,008 | 2,022 | 2,034 | 405 | 711 | 724 | 2 | 2 | 2 | 2 | 401 | 636 | 19 | 19 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 590 | 590 | 1,180 | 1,180 | 2,109 | 2,109 | 2,119 | 2,119 | ||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 590 | 590 | 1,180 | 1,180 | 2,109 | 2,109 | 2,119 | 2,119 | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 228,877 | 222,758 | 233,072 | 228,310 | 219,266 | 213,241 | 220,295 | 217,613 | 212,049 | 220,643 | 210,843 | 208,107 | 212,590 | 209,526 | 203,567 | 202,218 | 197,236 | 193,631 | 203,613 | 200,870 |
I. Vốn chủ sở hữu | 228,877 | 222,758 | 233,072 | 228,310 | 219,266 | 213,241 | 220,295 | 217,613 | 212,049 | 220,643 | 210,843 | 208,107 | 212,590 | 209,526 | 203,567 | 202,218 | 197,236 | 193,631 | 203,613 | 200,870 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 | 123,926 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 | 19,391 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 67,930 | 67,930 | 58,790 | 58,790 | 58,790 | 58,790 | 50,790 | 50,790 | 50,790 | 45,790 | 45,790 | 45,790 | 42,910 | 42,910 | 42,910 | 42,910 | 42,910 | 42,910 | 41,110 | 41,110 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,630 | 11,510 | 30,964 | 26,202 | 17,159 | 11,133 | 26,187 | 23,505 | 17,942 | 31,536 | 21,736 | 18,999 | 26,363 | 23,299 | 17,340 | 15,990 | 11,008 | 7,404 | 19,186 | 16,443 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 256,335 | 248,113 | 252,656 | 250,777 | 251,845 | 239,977 | 240,902 | 239,092 | 250,018 | 254,928 | 238,349 | 243,511 | 242,009 | 232,132 | 272,375 | 228,609 | 241,806 | 244,032 | 227,732 | 220,726 |