CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

19.90
0.10
(0.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,71147,60440,75365,80645,38044,23124,52546,74319,60776,59740,12942,49226,81850,10218,033108,42840,67938,58938,04541,688
4. Giá vốn hàng bán32,00436,23329,68048,96331,70432,84717,00037,56512,42259,26630,38928,90817,60137,53513,23482,05630,53328,98729,63029,413
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,70711,37111,07316,84313,67611,3837,5249,1787,18517,3319,74013,5859,21612,5674,79926,37110,1459,6038,41512,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính93,1735132,3246421,521214,7182212,377693111906574821206976
7. Chi phí tài chính439823667464296910032774691196226220
-Trong đó: Chi phí lãi vay18318614
9. Chi phí bán hàng1,6691,6581,4582,2171,5051,5271,1782,2724263,9303,1058561,8811,2936845,8269861,7661,6691,520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8604,5384,1215,6384,8243,4722,9393,8802,8533,9753,2084,2393,3363,4122,48212,8854,3433,9433,3495,797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,7488,3486,00711,3127,9897,8233,3927,0704,12611,7983,4547,5243,9007,5351,7507,6274,6254,4893,6025,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,7488,3486,00711,3127,9898,0963,3927,1484,12611,7983,4547,5243,9007,5931,7407,6274,6254,4893,6025,985
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,1196,7484,7629,0436,0266,4462,6825,5643,2399,8002,7377,0693,0645,9591,3494,9823,6043,5652,7434,608
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,1196,7484,7629,0436,0266,4462,6825,5643,2399,8002,7377,0693,0645,9591,3494,9823,6043,5652,7434,608

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn208,648199,950205,807201,398204,998191,281195,244190,015203,682207,112187,299188,751186,185176,468212,997165,165171,844172,184149,754140,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,37841,64852,74145,74054,00553,31862,89272,302115,260136,07887,27079,54575,72477,07693,4074,0302,37814,1074,3554,109
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,00043,00043,00043,00043,00043,00043,00043,46725,00025,00025,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,9355,68310,41717,60111,8645,4456,5821,3193,8268105,6914,6161,9301,2804,01865,4474,2783,9275,9082,407
IV. Tổng hàng tồn kho99,81289,38280,52577,10179,06373,26366,27859,63369,69056,39379,33890,56193,08283,72990,93582,874126,812115,772102,14193,681
V. Tài sản ngắn hạn khác20,52420,23719,12417,95717,06616,25516,49113,29414,90513,83115,00014,02815,44914,38324,63712,81313,37713,37812,34910,175
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,68748,16346,84949,37946,84848,69645,65949,07746,33647,81651,05054,76055,82455,66459,37863,44369,96271,84877,97980,354
I. Các khoản phải thu dài hạn7,9287,9287,9287,9287,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7166,6166,6166,6166,6166,6166,6166,072
II. Tài sản cố định26,43327,83726,32227,98526,47127,97325,14027,50826,43228,06530,95033,92433,39835,96339,17642,43442,05042,55645,64447,745
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn49492489857887
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,32612,39712,54913,41612,66113,00612,77813,82912,18812,03412,38413,12014,71013,08513,58514,39321,20622,59125,64026,450
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN256,335248,113252,656250,777251,845239,977240,902239,092250,018254,928238,349243,511242,009232,132272,375228,609241,806244,032227,732220,726
A. Nợ phải trả27,45825,35519,58422,46732,57926,73620,60821,47937,96934,28527,50535,40429,41822,60668,80826,39144,57050,40124,11919,855
I. Nợ ngắn hạn27,45825,35519,58422,46732,57926,73620,60821,47937,96934,28527,50535,40428,82822,01667,62825,21142,46248,29222,00017,736
II. Nợ dài hạn5905901,1801,1802,1092,1092,1192,119
B. Nguồn vốn chủ sở hữu228,877222,758233,072228,310219,266213,241220,295217,613212,049220,643210,843208,107212,590209,526203,567202,218197,236193,631203,613200,870
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN256,335248,113252,656250,777251,845239,977240,902239,092250,018254,928238,349243,511242,009232,132272,375228,609241,806244,032227,732220,726
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |