CTCP Bê tông Biên Hòa (bhc)

1.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 1
2022
Qúy 2
2021
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,9252,7833,41659,82046,78241,51344,41441,28739,84820,17024,48627,77113,14615,80723,06728,11831,63544,39623,62952,670
4. Giá vốn hàng bán1,4791,5411,97152,94340,07132,50636,60037,32134,29517,22922,06824,72911,73014,38618,54321,67427,73638,34722,15045,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4461,2421,4456,8786,7119,0067,8143,9665,5532,9412,4182,6121,3481,4184,5156,4273,8466,0491,4796,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính831234211111852131513211334
7. Chi phí tài chính4461,3271,0891,7341,7501,5092,0351,8911,8181,8261,9632,3222,4062,2212,5463,1563,4475,1767,2094,555
-Trong đó: Chi phí lãi vay4465876311,7281,7451,5094604363871,3611,6391,8791,9072,0081,9852,3632,8473,5622,9354,105
9. Chi phí bán hàng9849603,1433,2642,6782,1767261,0812,9631,0641,3972,3721,3822,2093,1312,3585,732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15473,9333,2753,7253,6493,1093,1492,7282,7883,3622,7532,6312,426-3,5402,4482,7202,3002,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1-90309235729631-1,131-3,679-1,587-2,338-3,403-6,024-4,868-4,779-2,8165,443-4,246-4,957-10,375-6,389
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12-83095252442-638-4,640-1,605-1,766-3,422-5,145-4,913-5,115-2,9864,695-4,361-5,615-10,346-6,282
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10-83095252442-638-4,640-1,605-1,377-2,669-3,894-3,711-3,241-2,9863,108-4,361-7,088-7,759-5,817
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10-83095252442-638-4,640-1,605-1,377-2,669-3,894-3,711-3,241-2,9863,108-4,361-7,088-7,759-5,817

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5324437719935281,2831,1014,83161,55145,09979,57665,52163,95056,82356,10555,07455,96154,12658,92859,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền86133190181197121672,9671,8541,9725,0823,3522,1661,4588412,8792,6751,6232,33090
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172118120570576575
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3103103274123308961,0341,86429,54832,74349,81048,82545,73338,31437,49836,73830,03632,84534,21236,779
IV. Tổng hàng tồn kho28,40110,23724,57112,46015,71613,58813,80311,24219,06115,56318,33218,469
V. Tài sản ngắn hạn khác1352554002661,7491471138833343,2913,8454,2144,1703,5253,4793,217
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,02737,44341,10743,95144,91347,09549,83058,58064,96764,23983,91185,44886,11588,18387,22285,00786,02586,69189,11788,684
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,00822,09525,30627,81128,66030,61533,12441,52547,32845,49149,95747,30248,11768,48468,03265,07166,93870,06571,42972,166
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1331185031621804841,02621
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,00915,34815,80116,14016,25416,48016,70617,05517,50518,63033,95337,64437,83619,51818,70718,91019,06616,62517,68816,517
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,55937,88741,87844,94445,44148,37850,93163,411126,518109,338163,486150,970150,065145,006143,328140,081141,985140,816148,045147,814
A. Nợ phải trả112,691115,230119,672123,186123,675126,562129,699143,276206,527175,719190,946174,167173,315166,547166,343162,458158,118144,556146,742142,618
I. Nợ ngắn hạn74,66377,20279,10578,30080,06979,39783,05591,495154,471121,598189,350171,251171,499159,845157,309149,443146,974123,560118,970114,846
II. Nợ dài hạn38,02838,02840,56844,88643,60647,16546,64451,78152,05654,1211,5972,9171,8176,7039,03413,01511,14420,99627,77227,772
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-77,132-77,343-77,795-78,242-78,234-78,185-78,768-79,865-80,009-66,381-27,460-23,198-23,250-21,541-23,015-22,377-16,132-3,7401,3035,196
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,55937,88741,87844,94445,44148,37850,93163,411126,518109,338163,486150,970150,065145,006143,328140,081141,985140,816148,045147,814
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |