Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 1 2022 | Qúy 2 2021 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,925 | 2,783 | 3,416 | 59,820 | 46,782 | 41,513 | 44,414 | 41,287 | 39,848 | 20,170 | 24,486 | 27,771 | 13,146 | 15,807 | 23,067 | 28,118 | 31,635 | 44,396 | 23,629 | 52,670 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 430 | 69 | 3 | 9 | 18 | 53 | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,925 | 2,783 | 3,416 | 59,820 | 46,782 | 41,513 | 44,414 | 41,287 | 39,848 | 20,170 | 24,486 | 27,341 | 13,078 | 15,804 | 23,058 | 28,100 | 31,582 | 44,396 | 23,629 | 52,670 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,479 | 1,541 | 1,971 | 52,943 | 40,071 | 32,506 | 36,600 | 37,321 | 34,295 | 17,229 | 22,068 | 24,729 | 11,730 | 14,386 | 18,543 | 21,674 | 27,736 | 38,347 | 22,150 | 45,977 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 446 | 1,242 | 1,445 | 6,878 | 6,711 | 9,006 | 7,814 | 3,966 | 5,553 | 2,941 | 2,418 | 2,612 | 1,348 | 1,418 | 4,515 | 6,427 | 3,846 | 6,049 | 1,479 | 6,692 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8 | 3 | 1 | 2 | 34 | 2 | 1 | 11 | 11 | 8 | 52 | 13 | 15 | 13 | 21 | 13 | 34 | |||
7. Chi phí tài chính | 446 | 1,327 | 1,089 | 1,734 | 1,750 | 1,509 | 2,035 | 1,891 | 1,818 | 1,826 | 1,963 | 2,322 | 2,406 | 2,221 | 2,546 | 3,156 | 3,447 | 5,176 | 7,209 | 4,555 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 446 | 587 | 631 | 1,728 | 1,745 | 1,509 | 460 | 436 | 387 | 1,361 | 1,639 | 1,879 | 1,907 | 2,008 | 1,985 | 2,363 | 2,847 | 3,562 | 2,935 | 4,105 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 984 | 960 | 3,143 | 3,264 | 2,678 | 2,176 | 726 | 1,081 | 2,963 | 1,064 | 1,397 | 2,372 | 1,382 | 2,209 | 3,131 | 2,358 | 5,732 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1 | 5 | 47 | 3,933 | 3,275 | 3,725 | 3,649 | 3,109 | 3,149 | 2,728 | 2,788 | 3,362 | 2,753 | 2,631 | 2,426 | -3,540 | 2,448 | 2,720 | 2,300 | 2,829 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1 | -90 | 309 | 235 | 729 | 631 | -1,131 | -3,679 | -1,587 | -2,338 | -3,403 | -6,024 | -4,868 | -4,779 | -2,816 | 5,443 | -4,246 | -4,957 | -10,375 | -6,389 |
12. Thu nhập khác | 13 | 82 | 56 | 2 | 459 | 636 | 18 | 7 | 1,327 | 2 | 1,020 | 164 | 101 | 133 | 18 | 46 | 77 | 197 | ||
13. Chi phí khác | 238 | 678 | 648 | 143 | 979 | 25 | 754 | 21 | 140 | 209 | 437 | 170 | 882 | 132 | 703 | 48 | 90 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 13 | 82 | -182 | -677 | -189 | 493 | -961 | -18 | 573 | -19 | 880 | -45 | -336 | -170 | -748 | -115 | -657 | 29 | 107 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 12 | -8 | 309 | 52 | 52 | 442 | -638 | -4,640 | -1,605 | -1,766 | -3,422 | -5,145 | -4,913 | -5,115 | -2,986 | 4,695 | -4,361 | -5,615 | -10,346 | -6,282 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2 | -1,874 | 79 | -1,508 | 898 | |||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -388 | -753 | -1,251 | -1,203 | 1,508 | 2,982 | -2,586 | -1,363 | ||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2 | -388 | -753 | -1,251 | -1,203 | -1,874 | 1,587 | 1,473 | -2,586 | -465 | ||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 10 | -8 | 309 | 52 | 52 | 442 | -638 | -4,640 | -1,605 | -1,377 | -2,669 | -3,894 | -3,711 | -3,241 | -2,986 | 3,108 | -4,361 | -7,088 | -7,759 | -5,817 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 10 | -8 | 309 | 52 | 52 | 442 | -638 | -4,640 | -1,605 | -1,377 | -2,669 | -3,894 | -3,711 | -3,241 | -2,986 | 3,108 | -4,361 | -7,088 | -7,759 | -5,817 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 532 | 443 | 771 | 993 | 528 | 1,283 | 1,101 | 4,831 | 61,551 | 45,099 | 79,576 | 65,521 | 63,950 | 56,823 | 56,105 | 55,074 | 55,961 | 54,126 | 58,928 | 59,130 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 86 | 133 | 190 | 181 | 197 | 121 | 67 | 2,967 | 1,854 | 1,972 | 5,082 | 3,352 | 2,166 | 1,458 | 841 | 2,879 | 2,675 | 1,623 | 2,330 | 90 |
1. Tiền | 86 | 133 | 190 | 181 | 197 | 121 | 67 | 2,967 | 1,854 | 1,972 | 5,082 | 3,352 | 2,166 | 1,458 | 841 | 2,879 | 2,675 | 1,623 | 2,330 | 90 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 172 | 118 | 1 | 20 | 570 | 576 | 575 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 570 | 576 | 575 | |||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 172 | 118 | 1 | 20 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 310 | 310 | 327 | 412 | 330 | 896 | 1,034 | 1,864 | 29,548 | 32,743 | 49,810 | 48,825 | 45,733 | 38,314 | 37,498 | 36,738 | 30,036 | 32,845 | 34,212 | 36,779 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,939 | 24,939 | 24,959 | 25,049 | 24,959 | 24,959 | 24,989 | 26,911 | 53,832 | 56,287 | 56,093 | 55,996 | 53,687 | 49,727 | 48,771 | 47,442 | 40,977 | 44,678 | 45,451 | 47,813 |
2. Trả trước cho người bán | 475 | 475 | 475 | 475 | 475 | 475 | 475 | 475 | 783 | 473 | 1,925 | 1,322 | 671 | 711 | 1,195 | 1,818 | 1,549 | 716 | 481 | 829 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,276 | 4,294 | 4,336 | 4,356 | 4,364 | 4,376 | 4,484 | 4,942 | 6,244 | 6,185 | 5,942 | 5,962 | 5,836 | 2,338 | 1,994 | 1,998 | 2,048 | 2,046 | 2,193 | 2,028 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -29,380 | -29,398 | -29,444 | -29,468 | -29,468 | -28,915 | -28,915 | -30,465 | -31,311 | -30,203 | -14,150 | -14,454 | -14,462 | -14,462 | -14,462 | -14,521 | -14,538 | -14,596 | -13,914 | -13,891 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,401 | 10,237 | 24,571 | 12,460 | 15,716 | 13,588 | 13,803 | 11,242 | 19,061 | 15,563 | 18,332 | 18,469 | ||||||||
1. Hàng tồn kho | 29,587 | 10,237 | 24,678 | 12,568 | 15,823 | 13,966 | 14,437 | 11,876 | 19,695 | 16,266 | 19,392 | 19,530 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,187 | -107 | -107 | -107 | -378 | -634 | -634 | -634 | -702 | -1,061 | -1,061 | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 135 | 255 | 400 | 266 | 1,749 | 147 | 113 | 883 | 334 | 3,291 | 3,845 | 4,214 | 4,170 | 3,525 | 3,479 | 3,217 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 135 | 400 | 266 | 655 | 147 | 113 | 803 | 198 | 162 | 381 | 466 | 26 | 344 | 520 | 531 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 14 | 1,094 | 81 | 136 | 79 | 93 | 287 | 39 | 171 | 283 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 240 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,130 | 3,386 | 3,655 | 3,857 | 3,142 | 2,788 | 2,404 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,027 | 37,443 | 41,107 | 43,951 | 44,913 | 47,095 | 49,830 | 58,580 | 64,967 | 64,239 | 83,911 | 85,448 | 86,115 | 88,183 | 87,222 | 85,007 | 86,025 | 86,691 | 89,117 | 88,684 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,008 | 22,095 | 25,306 | 27,811 | 28,660 | 30,615 | 33,124 | 41,525 | 47,328 | 45,491 | 49,957 | 47,302 | 48,117 | 68,484 | 68,032 | 65,071 | 66,938 | 70,065 | 71,429 | 72,166 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,008 | 22,095 | 25,306 | 27,811 | 28,660 | 30,615 | 33,124 | 41,513 | 47,304 | 45,454 | 49,957 | 47,302 | 48,117 | 48,846 | 48,280 | 45,208 | 46,849 | 49,593 | 50,891 | 51,562 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 12 | 24 | 37 | 19,639 | 19,751 | 19,864 | 20,088 | 20,472 | 20,538 | 20,604 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 133 | 118 | 503 | 162 | 180 | 484 | 1,026 | 21 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 133 | 118 | 503 | 162 | 180 | 484 | 1,026 | 21 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | 680 | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | -680 | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,009 | 15,348 | 15,801 | 16,140 | 16,254 | 16,480 | 16,706 | 17,055 | 17,505 | 18,630 | 33,953 | 37,644 | 37,836 | 19,518 | 18,707 | 18,910 | 19,066 | 16,625 | 17,688 | 16,517 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 15,009 | 15,348 | 15,801 | 16,140 | 16,254 | 16,480 | 16,706 | 17,055 | 17,505 | 18,630 | 20,808 | 19,888 | 20,080 | 730 | 951 | 1,154 | 1,309 | 2,237 | 2,257 | 2,337 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 13,145 | 17,756 | 17,756 | 18,788 | 17,756 | 17,756 | 17,756 | 14,388 | 15,431 | 14,180 | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 35,559 | 37,887 | 41,878 | 44,944 | 45,441 | 48,378 | 50,931 | 63,411 | 126,518 | 109,338 | 163,486 | 150,970 | 150,065 | 145,006 | 143,328 | 140,081 | 141,985 | 140,816 | 148,045 | 147,814 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 112,691 | 115,230 | 119,672 | 123,186 | 123,675 | 126,562 | 129,699 | 143,276 | 206,527 | 175,719 | 190,946 | 174,167 | 173,315 | 166,547 | 166,343 | 162,458 | 158,118 | 144,556 | 146,742 | 142,618 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,663 | 77,202 | 79,105 | 78,300 | 80,069 | 79,397 | 83,055 | 91,495 | 154,471 | 121,598 | 189,350 | 171,251 | 171,499 | 159,845 | 157,309 | 149,443 | 146,974 | 123,560 | 118,970 | 114,846 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,820 | 3,350 | 3,350 | 1,310 | 3,350 | 1,310 | 3,450 | 3,046 | 20,155 | 20,347 | 59,316 | 60,918 | 61,741 | 56,611 | 54,128 | 48,497 | 48,732 | 39,933 | 33,000 | 34,452 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 52,243 | 51,692 | 51,470 | 60,575 | 60,065 | 60,428 | 60,828 | 67,551 | 119,055 | 82,112 | 90,802 | 76,674 | 74,638 | 71,697 | 69,572 | 69,935 | 72,169 | 64,702 | 62,797 | 63,796 |
4. Người mua trả tiền trước | 11,348 | 12,573 | 16,249 | 9,492 | 10,506 | 12,165 | 14,102 | 18,356 | 374 | 2,111 | 6,911 | 1,388 | 4,822 | 1,808 | 5,782 | 4,991 | 2,623 | 2,212 | 7,054 | 2,228 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 431 | 388 | 333 | 365 | 361 | 424 | 414 | 379 | 4,895 | 7,435 | 6,379 | 8,668 | 8,676 | 9,272 | 9,277 | 9,548 | 7,878 | 7,902 | 7,087 | 7,307 |
6. Phải trả người lao động | 3,576 | 4,970 | 2,336 | 2,773 | 2,200 | 1,812 | 1,575 | 1,329 | 2,442 | 962 | 2,371 | 2,090 | ||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,143 | 8,522 | 7,025 | 5,881 | 5,110 | 4,393 | 3,583 | 1,365 | 1,953 | 1,049 | 21,946 | 18,784 | 17,619 | 16,498 | 15,395 | 13,843 | 11,428 | 6,170 | 5,257 | 3,557 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 677 | 799 | 4,461 | 3,573 | 1,660 | 2,045 | 1,802 | 2,146 | 1,579 | 1,299 | 1,701 | 1,676 | 1,402 | 1,402 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 13 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 38,028 | 38,028 | 40,568 | 44,886 | 43,606 | 47,165 | 46,644 | 51,781 | 52,056 | 54,121 | 1,597 | 2,917 | 1,817 | 6,703 | 9,034 | 13,015 | 11,144 | 20,996 | 27,772 | 27,772 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 13,875 | 13,875 | 14,374 | 15,123 | 15,373 | 15,872 | 16,371 | 16,998 | 17,148 | 17,098 | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 24,153 | 24,153 | 26,193 | 29,763 | 28,233 | 31,293 | 30,273 | 34,783 | 34,908 | 37,023 | 1,597 | 2,917 | 1,817 | 6,703 | 9,034 | 13,015 | 11,144 | 20,996 | 27,772 | 27,772 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -77,132 | -77,343 | -77,795 | -78,242 | -78,234 | -78,185 | -78,768 | -79,865 | -80,009 | -66,381 | -27,460 | -23,198 | -23,250 | -21,541 | -23,015 | -22,377 | -16,132 | -3,740 | 1,303 | 5,196 |
I. Vốn chủ sở hữu | -77,132 | -77,343 | -77,795 | -78,242 | -78,234 | -78,185 | -78,768 | -79,865 | -80,009 | -66,381 | -27,460 | -23,198 | -23,250 | -21,541 | -23,015 | -22,377 | -16,132 | -3,740 | 1,303 | 5,196 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 45,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 | 1,610 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,149 | 1,652 | 1,652 | 1,652 | 1,652 | 1,652 | 1,652 | 1,652 | 1,652 | 1,652 | ||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 991 | 991 | 991 | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 5 | 991 | 991 | 991 | 991 | 991 | 991 | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -123,753 | -123,965 | -124,416 | -124,863 | -124,856 | -124,806 | -125,390 | -126,487 | -126,630 | -113,003 | -75,224 | -72,451 | -72,503 | -70,795 | -72,268 | -71,630 | -65,386 | -52,993 | -47,951 | -44,057 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 35,559 | 37,887 | 41,878 | 44,944 | 45,441 | 48,378 | 50,931 | 63,411 | 126,518 | 109,338 | 163,486 | 150,970 | 150,065 | 145,006 | 143,328 | 140,081 | 141,985 | 140,816 | 148,045 | 147,814 |