CTCP Cấp thoát nước Bình Định (bdw)

23.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh273,080260,777222,826217,836207,648175,514160,144138,53599,655103,155
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3522312367412134244175
3. Doanh thu thuần (1)-(2)273,045260,755222,796217,813207,581175,473159,932138,49399,611102,981
4. Giá vốn hàng bán163,898149,758138,869133,838133,892118,082126,51699,82073,55775,176
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)109,147110,99783,92783,97573,68957,39233,41538,67326,05327,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6271,1655331631803181,078667235397
7. Chi phí tài chính2,9483,7894,1384,3734,6184,4184,7725,4024,2397,299
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9483,7894,1414,3734,6184,4184,7725,4024,2397,299
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng30,79928,29229,40831,59827,73022,6229,0919,2726,0314,772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,94424,24919,51718,62017,52514,69412,80412,7699,32011,184
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,08355,83231,39729,54723,99615,9757,82711,8966,6994,947
12. Thu nhập khác3,5572,0453,4302,3623,4112,6712,6862,78543237
13. Chi phí khác1,2521,0321,1051,3481,5851,6632,06394499
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,3051,0132,3261,0141,8251,0096231,84243139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,38856,84633,72330,56125,82116,9848,45013,7386,7425,085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,36711,4376,8086,1835,1993,4321,7232,7771,4831,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,36711,4376,8086,1835,1993,4321,7232,7771,4831,271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,2593,814
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,02145,40926,91524,37820,62213,5526,72710,9615,2593,814

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn92,49579,15567,82455,44145,65146,89567,72571,17761,82061,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,28149,53237,42723,70411,07711,55935,54735,6398,755544
1. Tiền10,1819,5329,92717,10410,0775,0592,3395,4351,227544
2. Các khoản tương đương tiền47,10040,00027,5006,6001,0006,50033,20830,2057,528
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn18,86414,05515,28315,68118,89516,98217,12217,63633,06831,485
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,05412,60211,79713,34715,98614,64615,22614,30729,94430,008
2. Trả trước cho người bán2,6353321,8693451,199304282504577146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8781,7971,9362,2791,9452,1911,7462,9052,6581,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-704-676-319-291-235-159-133-81-112
IV. Tổng hàng tồn kho14,64713,77413,97215,59714,78916,51614,91717,58319,92423,813
1. Hàng tồn kho14,64713,77413,97215,59714,78916,51614,91717,58319,92423,813
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7041,7951,1424608901,838140319735,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn47291732,307
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6874151,1364428721,72849319
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0171,3806141838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,397
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn378,693352,801349,145347,143348,823341,083316,674334,113348,3291,021,781
I. Các khoản phải thu dài hạn421147147147147147168168168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác421147147147147147168168168
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định342,709329,376299,319325,390312,737308,651294,401315,223330,2651,004,784
1. Tài sản cố định hữu hình342,523329,376299,115324,944312,048308,545294,343315,104330,0861,004,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18720444668910659119179
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,6177,50535,6242,86013,2289,7481,4961,5775681,475
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,6177,50535,6242,86013,2289,7481,4961,5775681,475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,94615,77314,05518,74622,71122,53720,60917,14517,32815,521
1. Chi phí trả trước dài hạn19,94615,77314,05518,74622,71122,53720,60917,14517,32815,521
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN471,188431,956416,969402,584394,474387,978384,399405,289410,1481,083,327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả233,647227,187236,136231,084236,038235,710236,173256,837266,228685,793
I. Nợ ngắn hạn117,53992,39485,79778,09866,85354,45046,24144,82633,75737,265
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,86716,62016,83216,82215,56219,74419,74419,74418,15212,339
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,1579,74310,41514,81213,6688,1654,6143,4332,322517
4. Người mua trả tiền trước1496137998134585385175170107
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5963,3972,3641,6524,6334,3251,1219651,1781,779
6. Phải trả người lao động13,83312,93817,84014,72712,8007,5659,37211,2055,0212,846
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33957941912,196
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác18,58015,31212,31211,3887,6276,3046,2834,3414,3022,700
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,35734,32225,65618,59812,0897,1834,7214,5452,6134,781
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn116,108134,793150,340152,985169,185181,260189,932212,011232,470648,527
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn11,206
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác69,27270,33971,40672,47373,54074,60875,69678,03167,540
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn46,83764,45478,93480,51295,645106,652114,237133,981153,725648,527
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu237,541204,770180,832171,501158,436152,269148,225148,452143,921397,534
I. Vốn chủ sở hữu190,574173,803152,491145,029137,849131,681127,893129,442125,348384,041
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108384,041
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển19,87515,37310,8328,1415,7033,6412,2861,613517
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối46,59134,32217,55012,7808,0383,9321,5003,721723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác46,96730,96728,34226,47120,58820,58820,33219,01018,57313,494
1. Nguồn kinh phí30,96713,494
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định46,96728,34226,47120,58820,58820,33219,01018,573
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN471,188431,956416,969402,584394,474387,978384,399405,289410,1481,083,327
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |