TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 92,495 | 79,155 | 67,824 | 55,441 | 45,651 | 46,895 | 67,725 | 71,177 | 61,820 | 61,547 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 57,281 | 49,532 | 37,427 | 23,704 | 11,077 | 11,559 | 35,547 | 35,639 | 8,755 | 544 |
1. Tiền | 10,181 | 9,532 | 9,927 | 17,104 | 10,077 | 5,059 | 2,339 | 5,435 | 1,227 | 544 |
2. Các khoản tương đương tiền | 47,100 | 40,000 | 27,500 | 6,600 | 1,000 | 6,500 | 33,208 | 30,205 | 7,528 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 18,864 | 14,055 | 15,283 | 15,681 | 18,895 | 16,982 | 17,122 | 17,636 | 33,068 | 31,485 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,054 | 12,602 | 11,797 | 13,347 | 15,986 | 14,646 | 15,226 | 14,307 | 29,944 | 30,008 |
2. Trả trước cho người bán | 2,635 | 332 | 1,869 | 345 | 1,199 | 304 | 282 | 504 | 577 | 146 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,878 | 1,797 | 1,936 | 2,279 | 1,945 | 2,191 | 1,746 | 2,905 | 2,658 | 1,331 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -704 | -676 | -319 | -291 | -235 | -159 | -133 | -81 | -112 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,647 | 13,774 | 13,972 | 15,597 | 14,789 | 16,516 | 14,917 | 17,583 | 19,924 | 23,813 |
1. Hàng tồn kho | 14,647 | 13,774 | 13,972 | 15,597 | 14,789 | 16,516 | 14,917 | 17,583 | 19,924 | 23,813 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,704 | 1,795 | 1,142 | 460 | 890 | 1,838 | 140 | 319 | 73 | 5,704 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | 4 | | 72 | 91 | | 73 | 2,307 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 687 | 415 | 1,136 | 442 | 872 | 1,728 | 49 | 319 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,017 | 1,380 | 6 | 14 | 18 | 38 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 3,397 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 378,693 | 352,801 | 349,145 | 347,143 | 348,823 | 341,083 | 316,674 | 334,113 | 348,329 | 1,021,781 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 421 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 168 | 168 | 168 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 421 | 147 | 147 | 147 | 147 | 147 | 168 | 168 | 168 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 342,709 | 329,376 | 299,319 | 325,390 | 312,737 | 308,651 | 294,401 | 315,223 | 330,265 | 1,004,784 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 342,523 | 329,376 | 299,115 | 324,944 | 312,048 | 308,545 | 294,343 | 315,104 | 330,086 | 1,004,784 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 187 | | 204 | 446 | 689 | 106 | 59 | 119 | 179 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 15,617 | 7,505 | 35,624 | 2,860 | 13,228 | 9,748 | 1,496 | 1,577 | 568 | 1,475 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,617 | 7,505 | 35,624 | 2,860 | 13,228 | 9,748 | 1,496 | 1,577 | 568 | 1,475 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,946 | 15,773 | 14,055 | 18,746 | 22,711 | 22,537 | 20,609 | 17,145 | 17,328 | 15,521 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 19,946 | 15,773 | 14,055 | 18,746 | 22,711 | 22,537 | 20,609 | 17,145 | 17,328 | 15,521 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 471,188 | 431,956 | 416,969 | 402,584 | 394,474 | 387,978 | 384,399 | 405,289 | 410,148 | 1,083,327 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 233,647 | 227,187 | 236,136 | 231,084 | 236,038 | 235,710 | 236,173 | 256,837 | 266,228 | 685,793 |
I. Nợ ngắn hạn | 117,539 | 92,394 | 85,797 | 78,098 | 66,853 | 54,450 | 46,241 | 44,826 | 33,757 | 37,265 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,867 | 16,620 | 16,832 | 16,822 | 15,562 | 19,744 | 19,744 | 19,744 | 18,152 | 12,339 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,157 | 9,743 | 10,415 | 14,812 | 13,668 | 8,165 | 4,614 | 3,433 | 2,322 | 517 |
4. Người mua trả tiền trước | 149 | 61 | 379 | 98 | 134 | 585 | 385 | 175 | 170 | 107 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,596 | 3,397 | 2,364 | 1,652 | 4,633 | 4,325 | 1,121 | 965 | 1,178 | 1,779 |
6. Phải trả người lao động | 13,833 | 12,938 | 17,840 | 14,727 | 12,800 | 7,565 | 9,372 | 11,205 | 5,021 | 2,846 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | 339 | 579 | | 419 | | 12,196 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,580 | 15,312 | 12,312 | 11,388 | 7,627 | 6,304 | 6,283 | 4,341 | 4,302 | 2,700 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 40,357 | 34,322 | 25,656 | 18,598 | 12,089 | 7,183 | 4,721 | 4,545 | 2,613 | 4,781 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 116,108 | 134,793 | 150,340 | 152,985 | 169,185 | 181,260 | 189,932 | 212,011 | 232,470 | 648,527 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | 11,206 | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 69,272 | 70,339 | 71,406 | 72,473 | 73,540 | 74,608 | 75,696 | 78,031 | 67,540 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 46,837 | 64,454 | 78,934 | 80,512 | 95,645 | 106,652 | 114,237 | 133,981 | 153,725 | 648,527 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 237,541 | 204,770 | 180,832 | 171,501 | 158,436 | 152,269 | 148,225 | 148,452 | 143,921 | 397,534 |
I. Vốn chủ sở hữu | 190,574 | 173,803 | 152,491 | 145,029 | 137,849 | 131,681 | 127,893 | 129,442 | 125,348 | 384,041 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 124,108 | 384,041 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,875 | 15,373 | 10,832 | 8,141 | 5,703 | 3,641 | 2,286 | 1,613 | 517 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,591 | 34,322 | 17,550 | 12,780 | 8,038 | 3,932 | 1,500 | 3,721 | 723 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 46,967 | 30,967 | 28,342 | 26,471 | 20,588 | 20,588 | 20,332 | 19,010 | 18,573 | 13,494 |
1. Nguồn kinh phí | | 30,967 | | | | | | | | 13,494 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 46,967 | | 28,342 | 26,471 | 20,588 | 20,588 | 20,332 | 19,010 | 18,573 | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 471,188 | 431,956 | 416,969 | 402,584 | 394,474 | 387,978 | 384,399 | 405,289 | 410,148 | 1,083,327 |