CTCP Cấp thoát nước Bình Định (bdw)

23.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh77,01574,46465,60366,93974,79771,15860,18663,04871,70771,35654,66652,21656,78362,21451,61451,94460,19854,33051,36448,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2531418101122433244161
3. Doanh thu thuần (1)-(2)77,01374,46465,59866,93974,79571,14460,16863,03871,70671,35654,65552,19256,78062,21151,61251,94160,19854,32651,34848,995
4. Giá vốn hàng bán49,69446,23741,64141,38442,36742,54237,60538,63739,35638,35733,40834,37335,37037,21731,90833,93034,59332,98932,32633,878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,32028,22723,95725,55432,42828,60122,56324,40132,35032,99921,24717,81921,41024,99419,70418,01125,60621,33719,02215,117
6. Doanh thu hoạt động tài chính2621952413563555094074963381941372011948652715924930
7. Chi phí tài chính532362865-749621,0989629111,0879058851,0119981,1211,0081,1431,1321,0631,0351,149
-Trong đó: Chi phí lãi vay532362865-749621,0989629111,0879058851,0119981,1241,0081,1431,1321,0631,0351,149
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,6659,4908,0677,7697,7978,6026,6315,5906,7969,4426,4646,0487,3218,9377,1017,4028,1528,7317,3137,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6125,5565,5546,0035,9155,9905,0375,9225,3527,3175,6575,1584,6165,2204,5235,0705,1794,1544,2174,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,77313,0149,71212,21418,10913,42010,34012,47419,45215,5288,3785,8048,6689,8017,1244,46611,2017,4136,4662,586
12. Thu nhập khác7082,2426461,2054801,7511226771181,160901,934901,338687591751,42431,832
13. Chi phí khác73589676009630145155152542156164225681693
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6361,6535796054711,121109162118645881,392897776811715074331,139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,40914,66610,29112,81918,58014,54110,44912,63619,57016,1748,4667,1968,75710,5787,1924,58411,3528,1566,4693,725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6972,9482,0732,5903,7492,9232,1052,5523,9283,2491,7081,4591,7662,1301,4539622,2791,6391,302758
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6972,9482,0732,5903,7492,9232,1052,5523,9283,2491,7081,4591,7662,1301,4539622,2791,6391,302758
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,71211,7188,21810,22914,83111,6188,34410,08415,64212,9256,7595,7366,9928,4485,7393,6229,0736,5175,1672,967
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,71211,7188,21810,22914,83111,6188,34410,08415,64212,9256,7595,7366,9928,4485,7393,6229,0736,5175,1672,967

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,282104,65488,79092,49595,907101,08284,88079,15591,65687,73164,06867,82473,22271,27452,56155,44157,17051,90244,81545,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62,40366,07453,47457,28157,28665,62554,56849,53256,51551,63529,74237,42733,92631,09319,07223,70414,58310,2692,58511,077
1. Tiền11,90311,57411,47410,18110,68616,62513,5689,5327,9159,1357,2429,9276,9267,09312,47217,1044,9833,6691,98510,077
2. Các khoản tương đương tiền50,50054,50042,00047,10046,60049,00041,00040,00048,60042,50022,50027,50027,00024,0006,6006,6009,6006,6006001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,55423,09920,85118,86424,52819,23215,57014,05521,19421,78818,01115,28321,45925,28617,22915,68123,96125,65525,84318,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,68418,29616,12215,05418,06317,96813,84412,60217,91419,40214,26811,79715,78918,86915,02313,34721,63522,56722,59015,986
2. Trả trước cho người bán2,3322,0583,0062,6355,0621471393321,3245031,7761,8693,9734,7893013454086261,0241,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,9113,1182,4271,8782,0781,7922,2621,7972,2752,2022,2861,9361,9881,9192,1962,2792,1542,6972,4641,945
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-373-373-704-704-676-676-676-676-319-319-319-319-291-291-291-291-235-235-235-235
IV. Tổng hàng tồn kho15,84115,43813,81914,64713,25314,98613,67113,77413,32114,30915,16613,97216,25614,89515,43015,59717,73915,96615,31514,789
1. Hàng tồn kho15,84115,43813,81914,64713,25314,98613,67113,77413,32114,30915,16613,97216,25614,89515,43015,59717,73915,96615,31514,789
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác484436461,7048401,2401,0711,7956271,1501,1421,581829460887121,071890
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4414875345545806266727318294875933
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6872994154721,136850442120872
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước43431591,0173063874911,3801661412121818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn365,110366,216372,891378,693359,211350,903344,396352,801340,713346,144345,650349,145336,080327,727336,895347,143338,078344,458341,579348,823
I. Các khoản phải thu dài hạn421421421421421421147147147147147147147147147147147147147147
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác421421421421421421147147147147147147147147147147147147147147
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định327,116330,630339,264342,709320,157313,946318,373329,376318,800321,847308,406299,319296,520305,059315,201325,390311,606314,817302,853312,737
1. Tài sản cố định hữu hình326,982330,478339,095342,523319,953313,946318,373329,376318,751321,746308,254299,115296,256304,735314,815324,944311,099314,249302,224312,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13415216918720449101153204264325386446507568629689
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,76712,37510,95715,61721,80420,81710,1017,5056,9038,82822,86635,62423,8485,8023,3332,8604,4246,29115,62713,228
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,76712,37510,95715,61721,80420,81710,1017,5056,9038,82822,86635,62423,8485,8023,3332,8604,4246,29115,62713,228
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,80622,79022,24819,94616,82815,72015,77515,77314,86315,32214,23014,05515,56516,71818,21418,74621,90123,20322,95222,711
1. Chi phí trả trước dài hạn23,80622,79022,24819,94616,82815,72015,77515,77314,86315,32214,23014,05515,56516,71818,21418,74621,90123,20322,95222,711
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN466,392470,870461,681471,188455,118451,985429,276431,956432,369433,875409,718416,969409,302399,001389,456402,584395,248396,359386,394394,474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả217,497218,979215,922233,647205,404223,137216,163231,803216,643233,791221,317236,136217,181213,871212,153231,084216,676226,860222,791236,038
I. Nợ ngắn hạn102,456103,404100,347117,53971,67888,87881,90497,01059,89679,67071,51185,79759,72961,41959,70178,09846,86856,51852,44966,853
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,1038,91513,03117,8674,1278,71312,31216,6203,7818,36712,24516,8323,8788,46412,36316,8222,6477,1079,75415,562
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,51016,46718,56523,15716,61221,34912,7729,48510,99616,82311,27410,41517,19710,2288,95714,81210,04913,30612,73713,668
4. Người mua trả tiền trước9701,04592714926313561617541367137915820417898566159143134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2734,7873,4173,5965,0764,0513,1683,3975,4474,7262,4612,3642,6393,5842,3621,6524,1412,1324,4904,633
6. Phải trả người lao động13,6929,9967,84413,83311,8667,9966,02212,93811,68211,0307,15917,84012,9418,4586,01914,72714,0749,8114,25812,800
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,2621,3211,0681,1801,0962591,0539508009569249691941,388339
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác23,78825,65919,17018,5806,05117,37414,83915,3125,50915,17513,02112,3126,54814,64311,74511,3885,31613,2358,9837,627
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi30,85935,21336,32540,35726,50329,25931,63338,93821,35422,18523,88025,65615,41415,83817,15418,5989,10510,57610,69612,089
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn115,041115,575115,575116,108133,725134,259134,259134,793156,747154,120149,806150,340157,451152,452152,452152,985169,808170,341170,341169,185
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác68,20468,73868,73869,27269,27269,80569,80570,33970,33970,87270,87271,40671,40671,94071,94072,47372,47373,00773,00773,540
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn46,83746,83746,83746,83764,45464,45464,45464,45486,40883,24878,93478,93486,04580,51280,51280,51297,33597,33597,33595,645
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu248,895251,891245,759237,541249,714228,848213,113200,154215,726200,085188,401180,832192,121185,130177,302171,501178,573169,500163,604158,436
I. Vốn chủ sở hữu200,744204,925198,792190,574206,734191,903182,147169,187186,575170,933159,249152,491165,587158,596150,768145,029157,985148,912143,016137,849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108124,108
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển45,98928,42119,87519,87515,37315,37315,37315,37310,83210,83210,83210,8328,1418,1418,1418,1415,7035,7035,7035,703
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối30,64752,39554,80946,59167,25252,42142,66529,70651,63435,99224,30917,55033,33826,34718,51912,78028,17419,10113,2058,038
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác48,15246,96746,96746,96742,98136,94630,96730,96729,15229,15229,15228,34226,53426,53426,53426,47120,58820,58820,58820,588
1. Nguồn kinh phí36,94630,967
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định48,15246,96746,96746,96742,98130,96729,15229,15229,15228,34226,53426,53426,53426,47120,58820,58820,58820,588
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN466,392470,870461,681471,188455,118451,985429,276431,956432,369433,875409,718416,969409,302399,001389,456402,584395,248396,359386,394394,474
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |