CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

7
-0.10
(-1.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh48,54856,34937,091179,526110,64093,03971,936126,004141,787164,453167,956152,40568,946101,794120,787208,479154,203111,414109,084211,420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1199712678225019712
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,54856,34937,091179,526110,64093,03971,936126,004141,787164,333167,948152,33468,678101,794120,787208,397153,953111,217109,084211,407
4. Giá vốn hàng bán34,34236,72130,693138,75973,78166,30346,18597,70397,313106,790112,424112,55330,42468,54783,013153,061103,33579,52372,451166,540
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,20619,6286,39840,76736,85926,73625,75228,30144,47457,54355,52439,78138,25533,24737,77455,33650,61831,69436,63344,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính3275,3003011,96919012,08627411,493227,786311,5344679,64818317,40510018,036213,389
7. Chi phí tài chính4,3748,1974,3938,0227,56513,0255,73916,9903,2342,6322,5323,4912,5402,6342,3742,6463,4383,9932,8582,096
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3748,1974,3788,0227,56513,0255,73916,9903,2342,6322,5323,4912,5402,6342,3742,6463,4383,9932,8582,096
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,7275,9025,1187,9916,3916,5776,9468,1707,95411,8317,9508,3694,6808,4828,29410,1549,0777,6268,09812,080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,52410,6997,6686,9589,36310,3408,49112,8379,7349,3939,85110,0857,4347,5269,57615,52111,0448,6326,6359,975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,092130-10,75029,76513,7308,8804,8501,79723,57441,47235,19429,37024,06824,25317,71444,42127,16029,48019,04334,105
12. Thu nhập khác4231,412501,2793461,4157823,7891,0173,0157776,0595,5911,8182,9523,4531,2702,3601,0721,736
13. Chi phí khác18137482,90297411611104314,5724,6482951,1899333574
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4051,2752-1,6232481,4117823,6731,0063,005735-8,5139421,7882,9482,2641,1772,3271,0711,162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,6871,405-10,74928,14213,97810,2915,6325,47024,57944,47735,92920,85725,01026,04220,66246,68528,33731,80620,11435,267
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22873236,3132,8602,0271,1751,1564,9838,9257,2116,9394,9175,2444,1329,4985,5646,3264,0217,189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-374-91-4211-445-201528-22-7531-32109
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-146-18-196,3242,4152,0071,1901,1844,9628,8507,2426,9394,9175,2134,1329,4985,5646,4354,0217,189
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,5411,423-10,73021,81811,5638,2834,4424,28619,61835,62728,68713,91820,09320,82916,53037,18722,77325,37116,09328,078
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát48957442084536790301424422354257977502
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,0311,366-10,77421,61011,5187,9164,3523,98519,19435,20528,33313,66120,09319,85216,53037,18722,77324,86916,09328,078

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn232,721312,880382,005497,885489,719503,407540,097569,035585,712569,956560,604530,681531,168541,724588,455620,370607,766630,949618,096574,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,39612,0219,55946,19814,96912,78415,37329,11821,4765,30653,76122,24713,12216,9226,41524,9746,3279,81311,64714,220
1. Tiền6,39612,0219,55921,19814,96912,78415,37328,11819,4763,30651,76122,24711,12214,9226,41524,9746,3279,81311,64714,220
2. Các khoản tương đương tiền25,0001,0002,0002,0002,0002,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn109,000177,500255,000305,000328,000348,000369,000359,147364,147349,147354,147356,000361,000371,000418,000421,000419,501444,501447,501379,501
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn109,000177,500255,000305,000328,000348,000369,000359,147364,147349,147354,147356,000361,000371,000418,000421,000419,501444,501447,501379,501
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,38165,46452,62278,99870,12074,49668,07494,210106,550116,38562,86663,24070,15770,58270,103118,318101,17787,22083,575109,382
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,29926,14117,90932,07523,71527,68630,64550,07267,40362,65118,00522,95425,17130,34829,09654,24348,37331,07437,56151,787
2. Trả trước cho người bán31,39932,12233,82033,27137,47735,06834,72635,07133,81938,83739,96731,77436,22633,45338,33543,66643,75839,74240,28037,009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,56611,0855,06417,55612,14414,9586,02612,3917,94117,5097,48510,92811,0949,5486,96424,70211,49018,8488,46923,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,884-3,884-4,171-3,904-3,216-3,216-3,324-3,324-2,612-2,612-2,592-2,415-2,335-2,767-4,292-4,292-2,444-2,444-2,735-2,735
IV. Tổng hàng tồn kho51,87957,14263,13864,83268,38466,84483,34481,36283,07390,84182,71881,94979,19076,47990,64453,51673,04477,43771,62866,510
1. Hàng tồn kho51,87957,14263,13864,83268,38466,84483,34481,36284,16391,93183,89683,12880,34177,67291,93953,96073,48877,88272,07367,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,090-1,090-1,178-1,178-1,151-1,192-1,295-444-444-445-445-593
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0657541,6862,8588,2461,2834,3065,19810,4668,2787,1137,2457,7006,7413,2942,5627,71711,9783,7464,572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3727301,6762,6218,2461,2744,2954,51310,4667,6927,1137,0166,2886,7413,2942,5627,46511,9663,7344,538
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9191
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước693241023611685586381,411253121234
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn934,232937,656944,198946,531940,650939,895944,641956,437954,308949,566962,811906,023649,381563,492568,043515,598440,670390,487391,873462,726
I. Các khoản phải thu dài hạn9,4969,4969,4969,4968,9558,9558,9558,9448,4348,4238,4236,2476,2376,23713,48313,34313,1665,1694,0293,916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc66
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,4969,4969,4969,4968,9558,9558,9558,9448,4348,4238,4236,2476,2376,23713,48313,34313,1665,1693,9633,916
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định105,408110,066115,092119,978122,410127,411131,570135,681139,877143,764146,721151,749152,380154,363152,740148,597155,046159,431159,697165,272
1. Tài sản cố định hữu hình83,11687,63492,52197,26899,560104,422108,440112,413116,469120,216123,034127,922128,410130,242128,468124,174130,472134,706134,821140,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính18,85218,99119,13119,27019,41019,54919,68919,82819,96820,10720,24720,38720,52620,66620,80520,94521,08421,22421,36321,503
3. Tài sản cố định vô hình3,4403,4403,4403,4403,4403,4403,4403,4403,4403,4403,4403,4403,4443,4563,4673,4783,4903,5013,5133,524
III. Bất động sản đầu tư78,31679,17980,04380,90781,77182,63583,49884,36285,22686,090
- Nguyên giá86,37886,37886,37886,37886,37886,37886,37886,37886,37886,378
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,062-7,198-6,334-5,471-4,607-3,743-2,879-2,015-1,152-288
IV. Tài sản dở dang dài hạn435,523433,458431,393429,448419,770411,929407,272390,725369,068356,731462,478441,116413,387324,534322,571272,863182,251136,024134,482134,356
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang435,523433,458431,393429,448419,770411,929407,272390,725369,068356,731462,478441,116413,387324,534322,571272,863182,251136,024134,482134,356
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,00031,00036,00031,0009,0009,00012,00080,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,192
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,00031,00036,00031,0009,0009,00012,00080,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác305,489305,458308,175306,702307,744308,965313,345310,725320,702318,558314,188306,91177,37778,35879,24980,79581,20580,86481,66479,183
1. Chi phí trả trước dài hạn304,880305,071307,851306,439307,461308,685313,104310,480320,412318,248313,960306,68477,13278,10379,24980,79581,20580,61581,66479,183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại609386324262283280242245290310227227245254249
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,166,9521,250,5361,326,2031,444,4161,430,3701,443,3021,484,7381,525,4721,540,0191,519,5231,523,4151,436,7051,180,5491,105,2161,156,4991,135,9681,048,4361,021,4361,009,9691,036,912
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả617,899699,606754,197857,745862,118884,605882,025927,040948,161944,433935,307857,470613,134573,952588,420581,495525,106459,924469,449500,459
I. Nợ ngắn hạn440,395494,158547,545613,945601,486580,798535,006562,095539,858544,678523,989485,217368,263353,736381,511401,003365,375339,378343,330383,087
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn351,204399,945468,618439,152426,352427,663422,649416,848331,499309,160290,323265,149229,549222,800248,964200,502233,881207,057232,230176,936
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,50315,96815,83422,93110,75527,53027,29030,38133,14422,92326,61521,7517,4726,20920,02223,94610,2637,85910,12237,307
4. Người mua trả tiền trước4,1613,2709,43213,05233,36322,00037,91135,60137,89447,096107,90475,56224,21923,46025,55319,73016,45620,10612,49815,662
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8301,9135,10232,04444,97018,94015,46710,44848,83533,12842,21227,76624,04826,39113,11528,24017,78534,01415,22730,176
6. Phải trả người lao động1,79520,02914,29210,0426,24535,72360,95954,99526,25449,03445,44128,97928,64671,70943,66034,59132,80576,618
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3495,7745,15919,1608,2956,7417,97014,8835,53811,2336,37810,4342894,1437,34010,0753,1823,1783,2341,545
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,7114,7114,7114,7114,7114,7114,7114,7114,6284,6282,5092,5092,5092,5092,4242,4242,4242,4246,9805,249
11. Phải trả ngắn hạn khác51,24152,15328,01650,74250,79252,9663,0253,2063,45147,2703,83418,02519,07416,60316,26113,05613,1368,58411,56611,239
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5961,5961,5961,5975325321,0911,0913,9763,9763,1853,4195,4645,4784,3034,3462,5952,5953,2733,273
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,7997,0339,07710,5287,4239,6748,6479,2039,93610,27014,77511,56810,19817,16414,88426,97621,99218,97015,39425,083
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn177,505205,448206,652243,800260,632303,808347,019364,945408,303399,755411,319372,253244,871220,215206,909180,492159,731120,545126,119117,372
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,76747,56747,56783,56799,216141,216183,216199,966244,365261,115294,615280,699154,098128,827116,57789,55668,18428,36333,36324,012
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả33283636363636362631
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn156,704157,880159,056160,232161,415162,591163,767164,943163,902138,640116,66891,51890,73791,36390,33290,93691,54792,15192,75693,360
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu549,053550,930572,006586,671568,252558,697602,712598,431591,858575,090588,108579,235567,416531,264568,079554,473523,330561,513540,520536,453
I. Vốn chủ sở hữu549,053550,930572,006586,671568,252558,697602,712598,431591,858575,090588,108579,235567,416531,264568,079554,473523,330561,513540,520536,453
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46-46
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản233233233233233233233233233233233233233233233233233233233
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái233
8. Quỹ đầu tư phát triển161,320161,320161,306162,327155,935152,561149,738148,199147,058141,405120,983115,921113,217109,37998,09895,30588,10881,05778,86976,227
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-13,101-10,74710,38623,52011,6825,54251,97748,91143,72733,35666,45163,04254,12522,14373,71463,60039,67981,34366,08364,584
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14,64814,17114,12814,63814,44914,40814,81115,13514,88814,14314,48714,08613,88713,55510,0809,3829,35712,9269,3829,455
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,166,9521,250,5361,326,2031,444,4161,430,3701,443,3021,484,7381,525,4721,540,0191,519,5231,523,4151,436,7051,180,5491,105,2161,156,4991,135,9681,048,4361,021,4361,009,9691,036,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |