TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 496,323 | 598,832 | 501,102 | 586,259 | 621,205 | 565,381 | 469,724 | 416,436 | 399,704 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 46,198 | 29,118 | 22,247 | 24,976 | 14,220 | 15,349 | 5,384 | 11,671 | 8,586 |
1. Tiền | 21,198 | 28,118 | 22,247 | 24,976 | 14,220 | 15,349 | 5,384 | 11,671 | 8,586 |
2. Các khoản tương đương tiền | 25,000 | 1,000 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 305,000 | 385,147 | 320,000 | 398,000 | 447,501 | 382,390 | 315,000 | 220,500 | 223,392 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 305,000 | 385,147 | 320,000 | 398,000 | 447,501 | 382,390 | 315,000 | 220,500 | 223,392 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 78,244 | 98,018 | 72,699 | 104,139 | 90,116 | 90,041 | 72,042 | 89,481 | 71,646 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 32,504 | 49,939 | 29,497 | 51,689 | 49,308 | 46,149 | 29,073 | 40,279 | 63,030 |
2. Trả trước cho người bán | 33,263 | 34,944 | 34,696 | 36,666 | 32,009 | 36,646 | 39,312 | 4,349 | 5,774 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,647 | 16,459 | 11,098 | 20,076 | 11,534 | 9,631 | 6,339 | 45,384 | 3,372 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,171 | -3,324 | -2,592 | -4,292 | -2,735 | -2,384 | -2,682 | -530 | -530 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 64,025 | 81,321 | 78,911 | 56,501 | 64,796 | 73,397 | 74,233 | 91,157 | 93,822 |
1. Hàng tồn kho | 64,025 | 81,321 | 80,089 | 57,838 | 65,389 | 73,501 | 74,268 | 91,157 | 93,822 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -1,178 | -1,337 | -593 | -104 | -34 | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,858 | 5,228 | 7,245 | 2,643 | 4,572 | 4,205 | 3,063 | 3,627 | 2,259 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,621 | 4,513 | 7,016 | 2,643 | 4,538 | 4,204 | 3,063 | 3,253 | 2,140 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 191 | | | 1 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 236 | 715 | 38 | | 34 | | | 373 | 119 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 946,570 | 930,367 | 919,982 | 538,794 | 395,083 | 388,012 | 330,993 | 166,178 | 125,360 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9,496 | 8,944 | 6,247 | 13,343 | 3,916 | 3,104 | 2,931 | 1,812 | 1,962 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 9,496 | 8,944 | 6,247 | 13,343 | 3,916 | 3,104 | 2,931 | 1,812 | 1,962 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 119,978 | 135,583 | 151,749 | 148,560 | 165,310 | 175,206 | 161,485 | 156,589 | 120,482 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 97,268 | 112,314 | 127,922 | 124,137 | 140,283 | 149,575 | 135,341 | 152,920 | 116,657 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 19,270 | 19,828 | 20,387 | 20,945 | 21,503 | 22,061 | 22,528 | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,440 | 3,440 | 3,440 | 3,478 | 3,524 | 3,570 | 3,616 | 3,669 | 3,825 |
III. Bất động sản đầu tư | 80,907 | 84,362 | | | | | | | |
- Nguyên giá | 86,378 | 86,378 | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -5,471 | -2,015 | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 429,507 | 390,733 | 418,168 | 273,634 | 134,356 | 111,641 | 75,129 | 411 | 1,130 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 429,507 | 390,733 | 418,168 | 273,634 | 134,356 | 111,641 | 75,129 | 411 | 1,130 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 36,000 | 23,000 | 12,000 | 12,000 | 51,390 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | 2,000 | 2,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,192 | 1,192 | 1,192 | 1,192 | 1,192 | 1,192 | 1,192 | 1,192 | 1,192 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,192 | -1,192 | -1,192 | -1,192 | -1,192 | -1,192 | -1,192 | -3,192 | -3,192 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 36,000 | 23,000 | 12,000 | 12,000 | 51,390 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 306,682 | 310,745 | 307,819 | 80,257 | 79,501 | 86,061 | 40,060 | 7,365 | 1,785 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 306,439 | 310,480 | 307,563 | 80,024 | 79,183 | 85,664 | 39,697 | 7,035 | 1,377 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 243 | 265 | 256 | 233 | 318 | 397 | 362 | 329 | 409 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,442,894 | 1,529,199 | 1,421,084 | 1,125,052 | 1,016,287 | 953,394 | 800,717 | 582,614 | 525,064 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 860,194 | 930,333 | 857,407 | 572,048 | 490,005 | 444,838 | 323,571 | 183,646 | 168,891 |
I. Nợ ngắn hạn | 616,359 | 565,387 | 485,154 | 391,521 | 363,247 | 305,029 | 226,325 | 140,159 | 123,863 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 439,152 | 416,848 | 265,149 | 200,502 | 167,585 | 114,293 | 55,939 | 15,239 | 5,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,914 | 30,381 | 32,585 | 22,259 | 34,837 | 15,926 | 12,200 | 12,680 | 6,339 |
4. Người mua trả tiền trước | 13,052 | 35,573 | 79,732 | 17,103 | 10,662 | 24,861 | 37,549 | 29,487 | 27,666 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 31,290 | 10,625 | 27,591 | 27,473 | 30,699 | 34,636 | 24,471 | 21,027 | 6,656 |
6. Phải trả người lao động | 16,815 | 34,950 | 45,497 | 70,127 | 76,301 | 69,663 | 62,763 | 40,195 | 25,828 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 26,063 | 18,690 | 10,738 | 9,504 | 4,510 | 10,478 | 9,862 | 5,394 | 6,237 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,711 | 4,711 | 2,509 | 2,424 | 5,249 | 2,424 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 50,770 | 3,208 | 7,002 | 11,056 | 5,419 | 7,504 | 3,171 | 14,603 | 12,830 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,597 | 1,091 | 3,202 | 4,303 | 3,273 | 3,424 | | 694 | 1,082 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,994 | 9,310 | 11,150 | 26,770 | 24,713 | 21,821 | 20,371 | 841 | 32,226 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 243,835 | 364,945 | 372,253 | 180,528 | 126,759 | 139,809 | 97,246 | 43,487 | 45,029 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | 2,591 | 4,133 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 83,567 | 199,966 | 280,699 | 89,556 | 33,363 | 44,012 | 54,661 | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 21 | 12 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | 2,649 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 160,232 | 164,943 | 91,518 | 90,936 | 93,360 | 95,777 | 39,924 | 40,895 | 40,895 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 582,699 | 598,866 | 563,677 | 553,004 | 526,282 | 508,556 | 477,146 | 398,967 | 356,173 |
I. Vốn chủ sở hữu | 582,699 | 598,866 | 563,677 | 553,004 | 526,282 | 508,556 | 477,146 | 398,967 | 356,173 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 386,000 | 386,000 | 386,000 | 386,000 | 386,000 | 386,000 | 386,000 | 386,000 | 307,250 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -46 | -46 | -46 | -46 | -46 | -46 | -46 | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 233 | 233 | 233 | 233 | 233 | 233 | 233 | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 161,306 | 148,401 | 115,389 | 92,324 | 73,027 | 52,848 | 26,967 | 2,314 | 37,298 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 21,119 | 49,455 | 47,982 | 61,101 | 54,644 | 57,168 | 51,176 | -2,562 | -1,143 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 14,089 | 14,824 | 14,120 | 13,394 | 12,424 | 12,353 | 12,817 | 13,215 | 12,769 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,442,894 | 1,529,199 | 1,421,084 | 1,125,052 | 1,016,287 | 953,394 | 800,717 | 582,614 | 525,064 |