CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp (bdt)

7
-0.10
(-1.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh456,261604,226448,481562,462594,321546,593562,214311,359361,147
2. Các khoản giảm trừ doanh thu128715274092684082,129
3. Doanh thu thuần (1)-(2)456,261604,098448,411561,934594,281546,501562,146310,952359,018
4. Giá vốn hàng bán330,025416,845304,171389,753413,794375,795384,963219,263258,124
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)126,237187,253144,240172,182180,488170,707177,18391,688100,894
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,51919,30421,41533,23329,32626,74116,88722,95814,877
7. Chi phí tài chính34,51025,38910,16012,9359,2284,6282,425579-435
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,35025,38910,16012,9359,2284,6262,389576366
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng28,32936,36729,82635,06538,06235,60941,12429,99635,526
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,59141,30834,18442,22835,83041,15148,83750,42047,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,326103,49391,485115,187126,693116,059101,68333,65133,119
12. Thu nhập khác3,8238,59811,77110,7606,8547,6535,8074,3568,986
13. Chi phí khác3,03917914,6061,4775,7755,8087338752,732
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7848,418-2,8359,2831,0791,8445,0753,4816,254
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,110111,91188,650124,469127,772117,903106,75837,13239,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,62222,42720,52525,23426,51724,49721,7847,5789,316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại68372213114015579-121
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,68922,46420,54825,36426,65724,51221,7897,6589,195
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,42089,44768,10299,105101,11593,39284,96929,47430,179
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1271,4391,5201,0363925471,739
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,29388,00866,58298,069100,72492,84583,23029,47430,179

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn496,323598,832501,102586,259621,205565,381469,724416,436399,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,19829,11822,24724,97614,22015,3495,38411,6718,586
1. Tiền21,19828,11822,24724,97614,22015,3495,38411,6718,586
2. Các khoản tương đương tiền25,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn305,000385,147320,000398,000447,501382,390315,000220,500223,392
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn305,000385,147320,000398,000447,501382,390315,000220,500223,392
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,24498,01872,699104,13990,11690,04172,04289,48171,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,50449,93929,49751,68949,30846,14929,07340,27963,030
2. Trả trước cho người bán33,26334,94434,69636,66632,00936,64639,3124,3495,774
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,64716,45911,09820,07611,5349,6316,33945,3843,372
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,171-3,324-2,592-4,292-2,735-2,384-2,682-530-530
IV. Tổng hàng tồn kho64,02581,32178,91156,50164,79673,39774,23391,15793,822
1. Hàng tồn kho64,02581,32180,08957,83865,38973,50174,26891,15793,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,178-1,337-593-104-34
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8585,2287,2452,6434,5724,2053,0633,6272,259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6214,5137,0162,6434,5384,2043,0633,2532,140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1911
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2367153834373119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn946,570930,367919,982538,794395,083388,012330,993166,178125,360
I. Các khoản phải thu dài hạn9,4968,9446,24713,3433,9163,1042,9311,8121,962
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,4968,9446,24713,3433,9163,1042,9311,8121,962
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định119,978135,583151,749148,560165,310175,206161,485156,589120,482
1. Tài sản cố định hữu hình97,268112,314127,922124,137140,283149,575135,341152,920116,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính19,27019,82820,38720,94521,50322,06122,528
3. Tài sản cố định vô hình3,4403,4403,4403,4783,5243,5703,6163,6693,825
III. Bất động sản đầu tư80,90784,362
- Nguyên giá86,37886,378
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,471-2,015
IV. Tài sản dở dang dài hạn429,507390,733418,168273,634134,356111,64175,1294111,130
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang429,507390,733418,168273,634134,356111,64175,1294111,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,00023,00012,00012,00051,390
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,0002,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,1921,192
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-1,192-3,192-3,192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,00023,00012,00012,00051,390
VI. Tổng tài sản dài hạn khác306,682310,745307,81980,25779,50186,06140,0607,3651,785
1. Chi phí trả trước dài hạn306,439310,480307,56380,02479,18385,66439,6977,0351,377
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại243265256233318397362329409
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả860,194930,333857,407572,048490,005444,838323,571183,646168,891
I. Nợ ngắn hạn616,359565,387485,154391,521363,247305,029226,325140,159123,863
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn439,152416,848265,149200,502167,585114,29355,93915,2395,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,91430,38132,58522,25934,83715,92612,20012,6806,339
4. Người mua trả tiền trước13,05235,57379,73217,10310,66224,86137,54929,48727,666
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,29010,62527,59127,47330,69934,63624,47121,0276,656
6. Phải trả người lao động16,81534,95045,49770,12776,30169,66362,76340,19525,828
7. Chi phí phải trả ngắn hạn26,06318,69010,7389,5044,51010,4789,8625,3946,237
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,7114,7112,5092,4245,2492,424
11. Phải trả ngắn hạn khác50,7703,2087,00211,0565,4197,5043,17114,60312,830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5971,0913,2024,3033,2733,4246941,082
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,9949,31011,15026,77024,71321,82120,37184132,226
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn243,835364,945372,253180,528126,759139,80997,24643,48745,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,5914,133
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn83,567199,966280,69989,55633,36344,01254,661
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả36363636362112
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,649
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn160,232164,94391,51890,93693,36095,77739,92440,89540,895
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu582,699598,866563,677553,004526,282508,556477,146398,967356,173
I. Vốn chủ sở hữu582,699598,866563,677553,004526,282508,556477,146398,967356,173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000386,000307,250
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-46-46-46-46-46-46-46
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản233233233233233233233
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển161,306148,401115,38992,32473,02752,84826,9672,31437,298
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,11949,45547,98261,10154,64457,16851,176-2,562-1,143
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14,08914,82414,12013,39412,42412,35312,81713,21512,769
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,442,8941,529,1991,421,0841,125,0521,016,287953,394800,717582,614525,064
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |