CTCP Sách và Thiết bị Bình Định (bdb)

7.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh64,47674,83765,52662,03450,34443,72842,75341,97654,44755,64048,55639,98933,68545,94143,47139,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu153412671627311338621631092
3. Doanh thu thuần (1)-(2)64,46174,83365,52262,03250,34143,72142,74641,96054,17455,52748,55439,98133,67945,72543,16139,74617,043
4. Giá vốn hàng bán57,95167,34857,83855,38044,87739,29238,01737,00849,13350,72743,75035,12629,03440,37338,09833,52614,460
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,5107,4857,6846,6525,4644,4304,7304,9525,0414,8004,8044,8554,6455,3525,0636,2192,583
6. Doanh thu hoạt động tài chính822735704682701333912121531902451091124105234
7. Chi phí tài chính39638328012310171115146204124231361897415379516
-Trong đó: Chi phí lãi vay3963832807010171115146204124231361721415379516204
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,6312,8143,3002,9562,3241,7571,9762,2262,3652,4782,3102,3472,3211,9182,1952,937825
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4773,0562,8652,5492,4742,1382,1822,2032,4312,2412,2242,0952,3792,0161,4251,3481,298
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0871,5051,8101,492834597848588195147283161-9421,0261,1691,652383
12. Thu nhập khác1662652081266363471368406945473496717,710556157327
13. Chi phí khác4821292088482321691821201395,0838929317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1182451801055482991138206253652295322,62746712810167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2051,7501,9901,5971,3828969611,4078205125126931,6851,4931,2971,662550
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26235541623229218920228918911911173566418229443160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26235541623229218920228918911911173566414229443160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9431,3951,5731,3651,0907077601,1186313934026201,1191,0791,0691,219390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9431,3951,5731,3651,0907077601,1186313934026201,1191,0791,0691,219390

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,30816,72920,20413,50012,40511,08410,70710,55410,29110,43610,88111,12014,27215,22910,38011,969
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7067542922,0531,3361,0661,1671,8691,8192,7762,3791,5052,0121,6866821,247
1. Tiền7067542922,0531,3361,0661,1671,8698192,7762,3791,5052,0121,6866821,247
2. Các khoản tương đương tiền1,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,5004,0002,0002,5003,5002,5002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,5004,0002,0002,5003,5002,5002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,4092,4161,9082,3071,9802,0641,5241,2651,2672,8552,6973,1346,3294,8933,7713,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,2802,3251,6832,0921,7841,9461,3771,0551,1942,6992,4342,9606,0344,4253,4013,046
2. Trả trước cho người bán2214141414434524361480124161163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17817128428726221024128324623126824625837121637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-49-79-81-86-81-106-107-117-217-100-41-87-43-27-8-8
IV. Tổng hàng tồn kho12,14113,45612,4415,1227,0565,4414,5054,9055,1994,7935,7096,3615,7857,9035,6837,000
1. Hàng tồn kho12,31313,63012,7585,3697,2805,6624,7335,2115,3024,9035,8296,4655,8877,9435,6837,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-171-174-316-247-224-220-227-306-103-110-120-104-102-40
V. Tài sản ngắn hạn khác5210262183313101571296120146747244483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn31261918331310157121132513128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4333117341
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước227611825
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9410710358499117
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,3544,6214,3224,3114,5504,8044,4334,7864,9904,8685,2195,6635,9307,4607,3377,729
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,0484,2723,8414,1654,4924,7534,2784,5294,8894,8435,1515,6052,0405,5407,1707,551
1. Tài sản cố định hữu hình1,0601,2036759021,1311,3618069751,1581,0291,2541,6171,6535,1414,9785,348
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,9883,0693,1663,2643,3613,3923,4733,5533,7303,8143,8973,9873863992,1922,203
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,738
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30634948114658511552581022568581521,920168178
1. Chi phí trả trước dài hạn30634948114658511552581022568581521,916168178
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,66221,35024,52517,81216,95515,88815,14015,34015,28115,30416,10016,78220,20222,68917,71719,698
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,9187,22410,4324,2423,9623,1912,3612,3822,8223,0883,8964,5027,54610,9056,2248,288
I. Nợ ngắn hạn5,9187,06810,3424,1943,6743,0232,2212,2902,8203,0863,8944,5007,51110,9036,2228,013
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,2824,0003,5561010108774,1811,4133,770
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9962,0054,0542,1352,3532,3441,5031,6072,1662,3903,2983,7153,5524,9843,9043,566
4. Người mua trả tiền trước79133101665338135133266513
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước145252237123631471457717317114621766917020524
6. Phải trả người lao động2611,9551,451910274255313260329264282276224
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44148
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn99844033323027
11. Phải trả ngắn hạn khác28566204234130154120102921031251382,0401,211631631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10739728711717740989875554887655948
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15690482881681409222223522275
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1569048288168140922222222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2226
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3347
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,74414,12614,09413,57012,99312,69812,77912,95912,46012,21612,20412,28012,65711,78411,49311,410
I. Vốn chủ sở hữu13,74414,12614,09413,57012,99312,69812,77912,95912,46012,21612,20412,28012,65711,78411,49311,410
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,265
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,018948869801801726726688632441441421372282190123
9. Quỹ dự phòng tài chính171160144119853922
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,4621,9131,9601,5049277077891,006563338338451901151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN19,66221,35024,52517,81216,95515,88815,14015,34015,28115,30416,10016,78220,20222,68917,71719,698
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |