CTCP Sách và Thiết bị Bình Định (bdb)

7.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,55526,6132,82312,90720,19025,1096,27018,63317,73332,0506,42118,90111,15932,5032,9637,71331,27820,6542,3895,413
4. Giá vốn hàng bán25,49624,7782,24311,28318,24822,8815,54016,67515,97429,0285,67215,09410,15630,1082,4806,05128,54418,8921,8944,324
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,0591,8285801,6241,9292,2277301,9561,7583,0227493,8071,0032,3934821,6612,7351,7624951,089
6. Doanh thu hoạt động tài chính11611019107794344147184152881241601374863
7. Chi phí tài chính9674477781261142455743381311082417535410624
-Trong đó: Chi phí lãi vay967447778126114245574338131108241753110624
9. Chi phí bán hàng9918471896198049662425966951,2722511,5514581,1341577941,215702245456
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6766832878416447002927317731,1264261,216432858359646915692296527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3942326014741243691492312623771,05518953037292710495-4145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3943064220141152173498338831821,0671897062834872250424245
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3142373015032841154399271663628481495601733062140113189
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3142373015032841154399271663628481495601733062140113189

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,89336,44215,10415,30828,37431,74122,91816,72944,24948,91217,48120,20439,64236,55414,23313,50123,14035,60311,61412,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4304263877065111,1741,0327542,9363,5491,6402921,1283,0371,3402,0539521,1681,2791,336
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,1004,5006,5002,0005,50011,00011,0005,5004,0008,0004,0002,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,78310,8252,5872,4097,6009,6693,7702,4166,78212,9523,4881,9088,70012,4902,6432,3077,30817,6652,0702,070
IV. Tổng hàng tồn kho23,14325,09112,07512,14120,22920,82816,86613,45629,99225,88310,31112,44118,79310,0224,7405,1226,86312,6456,2477,056
V. Tài sản ngắn hạn khác371005652347015010239274263216918171241833
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,0994,1634,2524,3544,4374,5034,5074,6214,6954,1374,2554,3224,4544,2414,2084,3114,3824,4694,4604,550
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,8953,9463,9974,0484,0994,1504,2054,2724,3493,6943,7663,8413,9214,0024,0834,1654,2474,3294,4114,492
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5050103
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2052182553063383533023493463924394815331371251461351405058
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN37,99240,60519,35619,66232,81236,24527,42521,35048,94453,04921,73624,52644,09640,79618,44117,81227,52240,07116,07417,045
A. Nợ phải trả24,63427,5626,5495,91819,21722,97814,5707,22435,21639,5927,58010,43230,85027,6985,9044,24214,28227,4533,8574,840
I. Nợ ngắn hạn24,63427,5626,5495,91819,12722,88814,4807,06835,06039,4727,49010,34230,71227,5605,8564,07413,99427,1653,5694,552
II. Nợ dài hạn909090156156120909013813848168288288288288
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,35813,04312,80713,74413,59513,26612,85614,12613,72813,45714,15614,09413,24613,09712,53713,57013,24012,61912,21712,205
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN37,99240,60519,35619,66232,81236,24527,42521,35048,94453,04921,73624,52644,09640,79618,44117,81227,52240,07116,07417,045
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |