Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
12. Thu nhập khác |
13. Chi phí khác |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
TÀI SẢN | |||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,458 | 55,746 | 56,414 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,607 | 41,260 | 34,121 |
1. Tiền | 2,607 | 2,760 | 7,558 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 38,500 | 26,564 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,000 | 4,500 | 11,552 |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 38,000 | 4,500 | 11,552 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,704 | 8,390 | 8,137 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 6,054 | 6,357 | 6,900 |
2. Trả trước cho người bán | 1,155 | 332 | 240 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,775 | 1,866 | 998 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -279 | -165 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,076 | 1,467 | 2,544 |
1. Hàng tồn kho | 1,076 | 1,467 | 2,544 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 71 | 130 | 59 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 75 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 71 | 54 | 59 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 28,709 | 35,602 | 35,429 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,512 | 1,289 | 1,656 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,512 | 1,289 | 1,656 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||
II. Tài sản cố định | 6,388 | 7,864 | 8,647 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,388 | 7,864 | 8,647 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||
3. Tài sản cố định vô hình | |||
III. Bất động sản đầu tư | |||
- Nguyên giá | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,680 | 4,267 | 4,270 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,680 | 5,440 | 5,440 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,173 | -1,170 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,129 | 22,183 | 20,858 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,129 | 22,183 | 20,858 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||
3. Tài sản dài hạn khác | |||
VII. Lợi thế thương mại | |||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 81,167 | 91,349 | 91,843 |
NGUỒN VỐN | |||
A. Nợ phải trả | 14,896 | 22,184 | 25,038 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,391 | 21,873 | 25,038 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,481 | 4,882 | 2,421 |
4. Người mua trả tiền trước | 717 | 2,980 | 10,908 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,560 | 6,491 | 5,781 |
6. Phải trả người lao động | 2,545 | 2,020 | 376 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,324 | 4,821 | 4,081 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 684 | 694 | 1,281 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 80 | -16 | 189 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||
II. Nợ dài hạn | 3,505 | 311 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 1,489 | ||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||
5. Phải trả dài hạn khác | |||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,015 | 311 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 66,271 | 69,165 | 66,805 |
I. Vốn chủ sở hữu | 66,271 | 69,165 | 66,805 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 56,321 | 56,319 | 56,319 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||
5. Cổ phiếu quỹ | |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,684 | 5,183 | 1,920 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 5,266 | 7,663 | 8,566 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||
1. Nguồn kinh phí | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 81,167 | 91,349 | 91,843 |