Công ty cổ phần Xây dựng Bình Phước (bco)

11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,45855,74656,414
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,60741,26034,121
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,0004,50011,552
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,7048,3908,137
IV. Tổng hàng tồn kho1,0761,4672,544
V. Tài sản ngắn hạn khác7113059
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,70935,60235,429
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5121,2891,656
II. Tài sản cố định6,3887,8648,647
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6804,2674,270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,12922,18320,858
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,16791,34991,843
A. Nợ phải trả14,89622,18425,038
I. Nợ ngắn hạn11,39121,87325,038
II. Nợ dài hạn3,505311
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,27169,16566,805
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,16791,34991,843
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |