CTCP Bamboo Capital (bcg)

6.34
0.07
(1.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,170,7701,165,206999,2761,195,3091,040,6441,151,993726,5041,242,3071,178,152912,3501,263,576713,246457,440813,238634,341213,665781,703521,991384,951634,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32,90250,38613,83917,16222,71437,72525,23621,2431,42831,34910,72128,538-22748441615
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,137,8681,114,820985,4371,178,1471,017,9311,114,267701,2681,221,0631,176,724881,0011,252,856684,707457,440813,465633,857213,625781,696521,976384,951634,140
4. Giá vốn hàng bán814,705778,021709,191877,240729,950698,737494,8341,089,423822,124597,862710,575469,453236,220514,920430,38795,065557,563450,246308,846536,717
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)323,163336,799276,246300,907287,981415,531206,434131,640354,600283,138542,281215,254221,220298,545203,470118,560224,13471,73076,10497,423
6. Doanh thu hoạt động tài chính496,510587,041375,911440,710525,698630,888484,518385,220433,7771,013,781732,155681,255596,332707,762313,279445,374102,460197,28952,48888,428
7. Chi phí tài chính282,495464,268408,050473,952631,109738,807546,380640,199563,502746,388461,615406,263434,941422,821222,418224,089145,188128,17752,96338,956
-Trong đó: Chi phí lãi vay254,303296,903266,330396,749385,855414,835395,764385,572295,732388,824311,695302,414318,316291,562134,962155,37778,85373,20643,99020,814
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,553-10,441-21,011-85,57112,24540,799-2,994-15,218-11,2481,854-9,194-17,265-9,119-22,648-5,306-6,692-9,542-14,376-16,785
9. Chi phí bán hàng33,03243,42446,94241,03754,83471,86824,60363,53141,86277,98631,04226,08818,45830,34023,52825,06828,75923,31233,24520,952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp117,999107,952102,481141,822114,185106,44583,839129,084114,687116,755119,882104,80677,550129,87371,51877,80842,57065,57129,46276,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)383,595297,75473,674-76625,796170,09733,136-331,17257,078357,645652,704342,088277,484400,626193,979230,276100,53437,58412,92232,340
12. Thu nhập khác8,53592,36651,19017,69913,28427,3019,14018,3474,25722,2668,72610,6905631,9336,8871,5005,3483,7751,0442,111
13. Chi phí khác9,7013,6397,77714,4753,3113,8116,8665,4992,0576,4662,14910,6677,9004,4527824,8543,9763,6495781,138
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,16688,72743,4133,2249,97223,4902,27412,8482,20015,8016,57723-7,337-2,5196,105-3,3541,372125466974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)382,429386,481117,0872,45835,768193,58735,411-318,32459,278373,446659,280342,111270,147398,107200,085226,922101,90637,70913,38833,314
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành51,43967,88920,00410,51225,42831,53423,596-77,60762,907116,351130,93878,55454,52091,74439,49951,10925,80019,0385,14017,837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-218-344-1,099-11,4171,195-4,8243,01698,145-43,128-66,4246,042-7,918-2,291-14,282-2,132-804-89-89-89-179
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)51,22167,54518,905-90526,62326,71026,61120,53819,77949,927136,98070,63652,22977,46237,36850,30525,71118,9495,05017,659
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)331,208318,93698,1813,3649,145166,8778,800-338,86139,499323,519522,300271,475217,918320,645162,717176,61776,19518,7608,33815,655
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát199,681187,02884,54767,8313,45246,078-4,210-136,69913,08275,464251,62797,61152,06395,74244,75211,35943,6552,9757,04413,444
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)131,527131,90813,634-64,4675,693120,79913,010-202,16226,417248,055270,674173,864165,854224,904117,965165,25832,54115,7851,2932,211

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,088,02521,198,50919,946,95719,099,12020,193,25522,483,48419,536,25017,901,19319,831,24919,970,10817,294,50916,387,83612,414,28213,294,13212,945,71710,264,0987,569,7186,352,4894,261,5661,721,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền485,1151,179,658422,240756,889653,300734,721600,657629,4991,325,306832,277882,4471,053,017689,1081,284,8201,988,969903,386741,852256,665374,872150,211
1. Tiền384,052981,616369,660480,334435,874663,521480,542540,799984,500423,521546,407662,287417,9241,219,1651,759,004816,053676,372219,245336,445111,704
2. Các khoản tương đương tiền101,063198,04252,580276,556217,42771,200120,11588,700340,807408,756336,040390,730271,18465,655229,96587,33465,48037,42038,42738,507
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn572,647520,9281,062,217589,519650,393469,767461,533510,5941,581,1311,883,5611,531,3331,583,4141,738,734650,984682,746593,767598,967586,44736,02236,022
1. Chứng khoán kinh doanh5,0125,012495,012153,113188,48843,48943,54243,542998,612998,6121,001,4021,001,4021,670,117566,767566,767566,767566,767566,7676,8426,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn567,636515,916567,206436,406461,906426,278417,991467,052582,519884,949529,931582,01268,61784,217115,97927,00032,20019,68029,18029,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,756,84215,132,43014,213,15213,576,85314,770,48417,011,68713,797,93813,610,75213,646,48414,071,88012,003,22010,424,4387,539,3548,973,6087,538,4125,963,3344,960,0604,353,7542,765,0761,196,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,559,2691,490,1961,363,5421,354,4951,364,182974,822852,237806,1061,678,2152,670,0041,157,458519,146980,474607,150878,479902,118623,274765,0971,541,318643,917
2. Trả trước cho người bán4,833,7134,629,1194,369,6894,260,4964,339,5454,103,5294,034,4074,323,1573,733,0943,535,8141,421,8961,266,0711,540,3581,933,7361,096,156756,5811,148,6991,704,689546,559249,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn421,541601,839605,033587,623635,895607,061691,476178,769240,208190,654516,326584,267465,6858,4008,4006,5006,5006,5006,500
6. Phải thu ngắn hạn khác8,989,9228,459,4367,918,0017,418,0508,463,68511,359,0228,317,6328,400,4528,325,3947,722,9269,463,7458,355,7774,521,5776,054,3595,642,6984,383,4153,247,2801,943,160723,512349,117
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-47,602-48,160-43,114-43,813-32,823-32,747-97,814-97,733-90,219-97,072-230,533-232,881-87,321-87,321-87,321-87,181-65,693-65,693-52,812-52,812
IV. Tổng hàng tồn kho3,631,3703,820,5023,749,0923,781,8013,715,2843,868,0744,275,5302,749,0232,848,4682,758,6742,524,4222,867,2902,126,6072,127,9812,200,4792,322,2531,158,7591,088,4591,024,307275,590
1. Hàng tồn kho3,656,1543,848,6283,781,6123,815,5333,749,6513,902,1704,313,8292,787,3212,848,4682,758,6742,524,4222,867,2902,126,6072,127,9812,200,4792,322,2531,158,7591,088,4591,024,307275,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24,784-28,126-32,521-33,732-34,366-34,096-38,298-38,298
V. Tài sản ngắn hạn khác642,050544,992500,257394,059403,793399,234400,592401,325429,859423,716353,086459,676320,478256,739535,112481,357110,08067,16561,28962,857
1. Chi phí trả trước ngắn hạn465,941354,491316,309213,944173,522170,265137,65654,77484,961120,67023,93037,99631,88540,88842,16719,81724,92328,71418,27724,255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ161,855177,183170,880173,525225,202225,064259,312343,004342,751301,909327,998420,299279,087206,156482,452449,13577,49132,68036,90932,540
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,25313,31813,0676,5905,0683,9043,6233,5482,1471,1371,1591,3819,5069,69510,49312,4057,6655,7716,1046,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,319,88924,121,45422,645,14122,879,89822,783,37221,084,71126,722,28726,105,05423,921,11224,403,12924,210,24521,423,83322,956,93022,443,96916,275,78013,790,9688,660,5616,793,7425,555,5385,507,595
I. Các khoản phải thu dài hạn9,222,2298,960,8607,802,1508,479,5117,895,3725,781,56011,711,35310,893,9818,842,46610,878,5159,980,5509,620,01012,221,78112,524,9147,729,8496,987,6805,123,0784,254,2083,152,2272,755,476
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,3771,84111,193
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn120,22091,41612,99110,69850,00050,00035,00062,17542,150190,000
5. Phải thu dài hạn khác9,102,0098,869,4447,789,1598,468,8137,895,3725,781,56011,661,35310,843,9818,799,08910,814,4999,927,2089,430,01012,221,78112,524,9147,729,8496,987,6805,123,0784,254,2083,152,2272,755,476
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,256,0059,397,8389,932,3339,598,3769,657,7589,790,9218,024,4968,112,8328,329,9198,451,0177,942,9235,825,1264,443,6004,480,0344,460,638365,145284,370274,539296,709310,883
1. Tài sản cố định hữu hình8,831,1718,969,5049,504,7859,173,4999,244,8999,381,9387,615,9247,706,2557,808,0397,927,0867,929,5115,811,5464,437,4694,473,5544,454,855358,999279,002268,938290,794293,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính24,23425,46422,58123,69124,26518,05815,31611,14611,00110,16011,38111,1184,0874,3943,6543,9114,1684,4244,6814,938
3. Tài sản cố định vô hình400,600402,870404,966401,186388,594390,925393,256395,430510,879513,7712,0312,4632,0442,0872,1282,2351,2001,1771,23412,421
III. Bất động sản đầu tư265,000
- Nguyên giá265,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,709,6381,680,9411,164,0391,604,4741,597,0271,535,3262,921,7982,622,1522,465,3001,973,5493,225,7753,383,5433,451,6232,579,7011,899,6024,048,044369,62658,12926,961583,785
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn41,30041,30041,30041,33541,30041,3001,337,0101,305,319679,253664,148647,4819,0459,0459,0459,045
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,709,6381,680,9411,164,0391,604,4741,555,7271,494,0262,880,4982,580,8162,424,0001,932,2491,888,7652,078,2242,772,3701,915,5531,252,1204,038,999360,58149,08417,916583,785
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,487,1373,504,4902,977,8482,620,4853,039,3043,358,9693,441,5963,869,5313,488,4922,486,5522,195,8541,633,7291,731,3831,732,002897,5821,312,3932,312,6441,667,7421,513,1021,367,872
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,132,9253,021,6702,453,8492,264,3422,667,1682,661,8332,621,5723,418,4633,333,3012,321,8612,042,1051,502,7301,609,2641,609,883643,8271,058,6381,350,8231,563,0731,348,6491,262,903
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn259,819388,069510,379239,779254,369579,369701,667126,11945,11945,11934,11920,11920,11920,119151,755151,755858,2721,11961,4111,419
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20,106-20,129-3,260-623-1,213-1,213-623-337-909-909-851-509
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn114,500114,88016,880116,987118,980118,980118,980325,285110,980120,480120,480110,880102,000102,000102,000102,000103,550103,550103,550103,550
VI. Tổng tài sản dài hạn khác482,216402,645317,073378,336377,289388,075376,209358,580409,878368,273865,143368,167378,719366,936373,160265,616250,116215,386206,785179,794
1. Chi phí trả trước dài hạn331,042249,862167,168228,199230,525242,108233,646216,113243,774245,089335,039298,112316,582307,090327,597265,616250,116215,386206,785179,794
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại151,174152,782149,905150,137146,764145,967142,563142,466166,105123,18452,03770,05562,13759,84645,563
3. Tài sản dài hạn khác478,067
VII. Lợi thế thương mại162,664174,681186,69819,715216,621229,861246,835247,979385,057245,224593,257729,823760,381914,950812,091320,727323,737359,755309,785
TỔNG CỘNG TÀI SẢN45,407,91445,319,96442,592,09841,979,01842,976,62743,568,19546,258,53844,006,24743,752,36044,373,23741,504,75337,811,66835,371,21235,738,10129,221,49724,055,06616,230,27913,146,2319,817,1047,228,921
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,110,36324,331,77424,918,77524,522,83928,299,00028,966,28231,876,56030,204,79730,117,58530,687,70230,354,28029,343,89329,012,75630,434,84424,444,07021,069,86613,961,80411,307,3908,151,9205,653,616
I. Nợ ngắn hạn11,460,01011,400,30312,641,54611,603,21714,677,89317,433,48615,165,70811,331,2788,668,13610,372,8679,867,4908,968,9126,661,6887,377,5809,153,39710,625,9485,350,8945,440,1664,964,8353,141,626
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,487,1153,421,2353,285,0032,826,6884,688,4347,070,0425,881,6412,977,4642,878,6893,114,6512,235,547942,2241,962,5602,470,5742,129,8172,028,2711,400,0871,232,3471,477,0431,245,432
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,206,1842,333,1832,276,0011,808,7321,975,4751,881,5841,811,3851,981,6631,436,5871,312,8631,254,1191,299,6401,265,5071,247,7073,838,4654,787,5781,241,4692,354,5381,840,887448,329
4. Người mua trả tiền trước3,693,8133,533,2363,257,7833,207,5463,446,3513,641,8334,002,0773,253,7581,592,4922,688,4732,249,2262,168,6322,066,3791,902,9211,436,0471,689,3391,319,234829,759785,881250,214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước242,672252,153211,494240,016317,870314,953281,716287,033413,164420,939390,461303,842216,777158,142103,409133,95071,60665,71085,426114,460
6. Phải trả người lao động31,37527,01626,41127,20826,71525,95625,61132,11117,89719,16921,05128,01414,89313,09310,75512,9749,38110,3768,53213,098
7. Chi phí phải trả ngắn hạn554,094447,360574,045490,582756,187552,382649,350532,360500,542330,289371,340254,544184,685268,656322,87389,52149,08962,970216,024210,462
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,57113,94812,54411,5899,71510,0689,86410,1278,8108,02731,7596,4957,4709,04412,33312,33319,33313,333497,833
11. Phải trả ngắn hạn khác441,308733,4772,470,5892,542,4613,076,8963,589,1132,206,0511,920,9261,511,3122,156,6153,094,4693,781,256935,5391,301,4861,295,1761,864,4861,238,384868,764546,689357,225
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn782,397617,354507,120439,872376,197342,893289,673330,006304,536316,135213,640177,866
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,48121,34120,5558,5254,0524,6618,3415,8294,1075,7065,8796,3997,8795,9564,5217,4982,3092,3694,3534,573
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,650,35312,931,47112,277,22912,919,62113,621,10711,532,79716,710,85218,873,51821,449,44920,314,83520,486,79020,374,98122,351,06723,057,26515,290,67210,443,9188,610,9105,867,2243,187,0852,511,990
1. Phải trả người bán dài hạn79,62879,628105,628105,628218,700249,700191,037191,0371,201,5261,201,5261,999,2122,577,7652,983,3972,454,202534,310688,310688,310
2. Chi phí phải trả dài hạn6,3666,36610,740
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,843,2463,879,8882,963,4163,122,5563,751,6634,047,2467,038,7026,547,5557,347,9377,499,6575,054,9935,113,3017,046,4727,415,5516,697,1695,182,3785,317,8893,306,9831,541,216977,388
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,354,3978,596,9898,841,5249,314,4639,268,8116,855,8479,099,57211,957,34512,658,01811,242,69812,963,07612,228,88610,950,89810,917,2125,778,1532,551,8581,587,0841,262,5251,247,9751,136,529
7. Trái phiếu chuyển đổi121,250250,000365,750365,7501,370,3002,270,3002,270,3002,020,3001,015,7501,295,750395,750395,750
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả363,914365,740364,407374,677379,745377,753379,173175,838119,624119,831102,57987,9141,0721,8761,9652,1442,323
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,7922,8492,2422,2832,1732,2342,3511,7241,0931,1221,1801,365
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1011121415161718
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,297,55120,988,19017,673,32417,456,18014,677,62714,601,91314,381,97713,801,45113,634,77613,685,53511,150,4738,467,7766,358,4565,303,2564,777,4282,985,2002,268,4751,838,8411,665,1841,575,305
I. Vốn chủ sở hữu21,297,55120,988,19017,673,32417,456,18014,677,62714,601,91314,381,97713,801,45113,634,77613,685,53511,150,4738,467,7766,358,4565,303,2564,777,4282,985,2002,268,4751,838,8411,665,1841,575,305
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,802,1068,001,9665,334,6765,334,6765,334,6765,334,6765,334,6765,334,6765,334,6765,033,0544,463,0542,975,3722,975,3722,034,6812,034,6811,360,0581,360,0581,080,0581,080,0581,080,058
2. Thặng dư vốn cổ phần66,392866,807866,926866,926866,926866,926866,926866,926867,016867,016297,060-233-165-165-165-165-165-165-165-165
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu403,674309,978210,706210,706210,706210,70621,40521,40521,40521,40521,40521,40521,405
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,9093,9093,9093,9093,8643,8643,9093,9093,9093,9093,908301301304304307763766766766
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu464464464464395395464464464464463463468468477481485485485485
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối554,983518,381426,741424,067335,539340,164434,852592,991809,7051,288,680800,386575,206488,076552,305327,974238,67481,977143,453156,868115,778
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,466,02211,286,68510,829,90210,615,4327,925,5217,845,1827,719,7446,981,0796,597,6006,471,0065,564,1964,895,2622,873,0002,715,6632,414,1561,385,846825,357614,245427,173378,384
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN45,407,91445,319,96442,592,09841,979,01842,976,62743,568,19546,258,53844,006,24743,752,36044,373,23741,504,75337,811,66835,371,21235,738,10129,221,49724,055,06616,230,27913,146,2319,817,1047,228,921
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |