CTCP Bamboo Capital (bcg)

2.98
-0.09
(-2.93%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,731,1074,112,3754,595,9352,618,2541,855,0071,575,8791,114,0941,990,9171,649,931975,09817,3955,4052,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu359,249100,21664,74228,79562773341,52656
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,371,8584,012,1594,531,1932,589,4591,854,9451,575,8791,113,3211,990,8841,648,405975,04217,3955,4052,368
4. Giá vốn hàng bán3,221,8082,812,4623,211,6221,650,4671,434,6891,296,836881,9471,758,0101,441,904877,4867801,7741,712
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,150,0501,199,6971,319,571938,992420,256279,043231,374232,873206,50197,55716,6153,630657
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,940,1792,087,1982,548,0942,346,063854,306327,475208,628264,329210,68559,1294,9014507
7. Chi phí tài chính1,618,0732,396,1722,401,7611,483,743554,637185,468224,878242,281180,71519,17026312,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,111,5151,582,4661,434,8541,012,043302,906176,140169,64355,49914,77616,677
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh58,185-35,20351-56,410-52,39015,980-3,808-1,052-1,7009,650
9. Chi phí bán hàng157,458192,306215,78798,413110,38571,37564,44474,65364,77616,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp490,536449,869483,456369,134222,507176,125105,83298,97184,79261,3122,4313,2107,314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)882,347213,345766,7121,277,355334,643189,52941,04180,24585,20269,38119,084162-18,937
12. Thu nhập khác166,71569,98344,71511,74912,2618,9984,3732,3272,0832,731
13. Chi phí khác49,70931,96321,19223,14513,6556,1939,8123,4771,0571,2179720
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)117,00538,02023,523-11,396-1,3942,805-5,439-1,1501,0251,514-97-20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)999,352251,365790,2351,265,959333,249192,33435,60279,09586,22770,89518,987142-18,937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành183,45198,728216,053252,02588,02052,17024,63319,78424,54314,90635
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-28,897-18,44133,48913,591-21,190-357-357-357-3573,574
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)154,55480,288249,542265,61666,83051,81324,27619,42724,18518,48035
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)844,798171,077540,6931,000,343266,419140,52211,32659,66862,04252,41618,952142-18,937
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát440,785112,094191,143391,41255,09226,10427,16746,05342,73512,610
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)404,01358,983349,550608,930211,327114,418-15,84113,61519,30739,80618,952142-18,937

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn22,192,28219,478,59817,761,70916,238,68911,338,1082,287,1901,955,6821,303,9921,705,252441,88249,2284,6331,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền722,227756,859629,4961,044,040903,386150,21173,645188,00555,13027,9252145146
1. Tiền673,585480,304540,796653,310816,053111,70445,34589,05555,13026,9252145146
2. Các khoản tương đương tiền48,642276,55688,700390,73087,33438,50728,30098,9501,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn619,491541,419510,5941,583,414593,76736,02215,82250,581700,2752,800
1. Chứng khoán kinh doanh5,0125,01343,5421,001,402566,7676,8426,842952574,382952
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-456-252-252-252
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn614,936536,406467,052582,01227,00029,1808,98049,881126,1452,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,548,52913,941,46713,461,02510,285,2067,083,4961,196,3321,628,797774,037801,616311,2027,116392274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,776,1301,098,566805,845520,123901,498644,005477,647494,593595,099224,8396,927
2. Trả trước cho người bán5,275,1104,259,3094,156,5301,265,927757,201249,924220,925131,58934,36914,6114293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn702,546587,623178,769513,3268,4006,5005,00012,50021,17313,692
6. Phải thu ngắn hạn khác8,850,7918,039,7588,417,8178,216,3055,503,717348,715950,210159,033174,21580,902185364271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-56,049-43,789-97,936-230,475-87,321-52,812-24,985-23,679-23,240-22,842
IV. Tổng hàng tồn kho3,360,8793,775,2562,754,7622,866,5542,276,299841,786179,890258,547137,49094,77840,766
1. Hàng tồn kho3,387,6163,811,6852,793,0612,866,5542,276,299841,786179,967258,623137,56795,07240,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-26,737-36,429-38,298-77-77-77-294
V. Tài sản ngắn hạn khác941,156463,597405,831459,475481,16062,83857,52832,82210,7415,1771,3254,196770
1. Chi phí trả trước ngắn hạn761,322283,44159,91437,38719,81324,29327,18316,419174
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ166,904173,565342,369420,724449,13532,48329,28314,9609,1053,807125
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,9306,5903,5481,36412,2126,0621,0621,4431,4621,370
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3254,196646
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,330,34622,530,73726,058,69821,450,63712,798,7174,967,4553,364,9432,244,0602,765,620438,764269,669157,673139,664
I. Các khoản phải thu dài hạn9,179,9538,128,98311,036,1599,771,7766,042,2802,755,4761,017,8141,051,558742,2951,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn213,59710,69850,000190,000
5. Phải thu dài hạn khác8,966,3568,118,28510,986,1599,581,7766,042,2802,755,4761,017,8141,051,558742,2951,947
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,146,7629,604,7698,112,8325,832,109365,145310,883226,174116,679112,26977,56590170342
1. Tài sản cố định hữu hình8,724,8889,173,4657,706,3585,818,529358,999295,598221,358115,844112,03477,44690170342
2. Tài sản cố định thuê tài chính23,06423,69111,04411,1183,9114,9384,136
3. Tài sản cố định vô hình398,810407,613395,4302,4632,23510,347680835235119
III. Bất động sản đầu tư653,237
- Nguyên giá653,237
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,071,2671,609,4622,617,6163,320,6754,033,61617,587214,40041,64434,6287,575
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn41,3001,233,2479,045
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,071,2671,609,4622,576,3162,087,4284,024,57117,587214,40041,64434,6287,575
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,454,3452,666,2663,694,2741,631,1361,290,6131,362,669881,964819,7901,638,43246,257268,755156,228137,767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,110,8242,264,6603,452,3201,500,6591,036,8581,257,700847,040710,705181,35230,9331,109833553
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn259,819387,879126,11920,119151,7551,41933,754109,0841,458,22216,466267,646155,395137,214
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20,298-3,260-1,145-522-1,142-1,142
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn104,00016,987116,980110,880102,000103,5501,170
VI. Tổng tài sản dài hạn khác327,372322,542351,462381,270309,311179,46438,95135,27433,29435,8728241,2751,556
1. Chi phí trả trước dài hạn179,523172,450210,680311,215264,807179,46438,95134,82833,29435,872223674999
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại147,849150,092140,78270,05544,504
3. Tài sản dài hạn khác446601601557
VII. Lợi thế thương mại150,647198,715246,356513,671757,753341,377332,404179,115204,703269,548
TỔNG CỘNG TÀI SẢN46,522,62742,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897162,306140,854
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả25,129,03824,541,59130,021,28129,339,76121,173,5185,630,1173,912,9142,190,7043,148,985371,209297,279159,641138,330
I. Nợ ngắn hạn13,228,41912,090,23211,380,16910,197,13810,609,4583,118,3062,883,5231,007,424639,509337,40733,0654,2462,134
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,293,4913,149,4353,035,5202,798,4702,030,7291,245,432923,241332,395294,65595,062
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,547,5621,823,8141,981,7741,300,9134,780,665426,044688,193351,284108,790142,94227,503801776
4. Người mua trả tiền trước4,127,6843,207,5523,259,1312,168,7261,689,339748,047502,48417,93820,33427,217201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước267,174251,396265,278291,604120,653114,36858,36742,55936,00923,3441,49425557
6. Phải trả người lao động38,71429,18432,15128,15512,97413,1439,0847,9527,0624,726117
7. Chi phí phải trả ngắn hạn590,046489,906542,831265,99191,508209,454127,53014,10556,7964,853
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn410,19211,58910,1276,49512,333
11. Phải trả ngắn hạn khác808,0642,678,9601,916,9823,152,5191,863,760357,244568,792230,225108,60938,7154,0682,8721,301
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,135,605439,872330,545177,866
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,8888,5255,8296,3997,4984,5735,83210,9667,254547
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,900,62012,451,35918,641,11219,142,62410,564,0592,511,8111,029,3921,183,2802,509,47533,803264,213155,395136,196
1. Phải trả người bán dài hạn53,921105,628191,0372,577,765688,310
2. Chi phí phải trả dài hạn6,366
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,216,7422,962,8166,547,5555,199,2055,304,978977,38845,250532,5982,476,59213,454264,213155,395136,196
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,286,9329,014,92611,687,76810,883,9832,549,3991,136,529701,640647,82329,66816,775
7. Trái phiếu chuyển đổi365,7502,020,300395,750280,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả333,352365,693213,009114,5561,0722,1442,5012,8593,2163,574
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,2972,2831,7241,365
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn91418
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,393,58917,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,43721,6182,6652,524
I. Vốn chủ sở hữu21,393,58917,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,43721,6182,6652,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu8,802,1065,334,6765,334,6762,975,3721,360,0581,080,0581,080,0581,080,0581,080,058407,00021,60021,60021,600
2. Thặng dư vốn cổ phần66,392866,926866,926-233-165-165-165-165-165
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu403,674210,70621,40521,405
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,9093,9093,9093,908307766771314314
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu464464464463481485492492492
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối677,086430,511426,547571,768215,212133,656-10,51235,39025,85739,82418-18,935-19,076
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát11,439,95710,620,5527,145,1994,776,8811,387,416409,729337,068241,261215,33362,613
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN46,522,62742,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897162,306140,854
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |