CTCP Bamboo Capital (bcg)

6.27
-0.04
(-0.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,112,3754,595,9352,618,2541,855,0071,575,8791,114,0941,990,9171,649,931975,09817,3955,4052,368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu100,21664,74228,79562773341,52656
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,012,1594,531,1932,589,4591,854,9451,575,8791,113,3211,990,8841,648,405975,04217,3955,4052,368
4. Giá vốn hàng bán2,812,4623,211,6221,650,4671,434,6891,296,836881,9471,758,0101,441,904877,4867801,7741,712
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,199,6971,319,571938,992420,256279,043231,374232,873206,50197,55716,6153,630657
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,087,1982,548,0942,346,063854,306327,475208,628264,329210,68559,1294,9014507
7. Chi phí tài chính2,396,1722,401,7611,483,743554,637185,468224,878242,281180,71519,17026312,786
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,582,4661,434,8541,012,043302,906176,140169,64355,49914,77616,677
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-35,20351-56,410-52,39015,980-3,808-1,052-1,7009,650
9. Chi phí bán hàng192,306215,78798,413110,38571,37564,44474,65364,77616,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp449,869483,456369,134222,507176,125105,83298,97184,79261,3122,4313,2107,314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)213,345766,7121,277,355334,643189,52941,04180,24585,20269,38119,084162-18,937
12. Thu nhập khác69,98344,71511,74912,2618,9984,3732,3272,0832,731
13. Chi phí khác31,96321,19223,14513,6556,1939,8123,4771,0571,2179720
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)38,02023,523-11,396-1,3942,805-5,439-1,1501,0251,514-97-20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)251,365790,2351,265,959333,249192,33435,60279,09586,22770,89518,987142-18,937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành98,728216,053252,02588,02052,17024,63319,78424,54314,90635
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-18,44133,48913,591-21,190-357-357-357-3573,574
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)80,288249,542265,61666,83051,81324,27619,42724,18518,48035
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)171,077540,6931,000,343266,419140,52211,32659,66862,04252,41618,952142-18,937
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát112,094191,143391,41255,09226,10427,16746,05342,73512,610
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,983349,550608,930211,327114,418-15,84113,61519,30739,80618,952142-18,937

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,478,59817,761,70916,238,68911,338,1082,287,1901,955,6821,303,9921,705,252441,88249,2284,6331,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền756,859629,4961,044,040903,386150,21173,645188,00555,13027,9252145146
1. Tiền480,304540,796653,310816,053111,70445,34589,05555,13026,9252145146
2. Các khoản tương đương tiền276,55688,700390,73087,33438,50728,30098,9501,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn541,419510,5941,583,414593,76736,02215,82250,581700,2752,800
1. Chứng khoán kinh doanh5,01343,5421,001,402566,7676,8426,842952574,382952
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-252-252-252
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn536,406467,052582,01227,00029,1808,98049,881126,1452,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,941,46713,461,02510,285,2067,083,4961,196,3321,628,797774,037801,616311,2027,116392274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,098,566805,845520,123901,498644,005477,647494,593595,099224,8396,927
2. Trả trước cho người bán4,259,3094,156,5301,265,927757,201249,924220,925131,58934,36914,6114293
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn587,623178,769513,3268,4006,5005,00012,50021,17313,692
6. Phải thu ngắn hạn khác8,039,7588,417,8178,216,3055,503,717348,715950,210159,033174,21580,902185364271
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-43,789-97,936-230,475-87,321-52,812-24,985-23,679-23,240-22,842
IV. Tổng hàng tồn kho3,775,2562,754,7622,866,5542,276,299841,786179,890258,547137,49094,77840,766
1. Hàng tồn kho3,811,6852,793,0612,866,5542,276,299841,786179,967258,623137,56795,07240,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-36,429-38,298-77-77-77-294
V. Tài sản ngắn hạn khác463,597405,831459,475481,16062,83857,52832,82210,7415,1771,3254,196770
1. Chi phí trả trước ngắn hạn283,44159,91437,38719,81324,29327,18316,419174
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ173,565342,369420,724449,13532,48329,28314,9609,1053,807125
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,5903,5481,36412,2126,0621,0621,4431,4621,370
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3254,196646
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,530,73726,058,69821,450,63712,798,7174,967,4553,364,9432,244,0602,765,620438,764269,669157,673139,664
I. Các khoản phải thu dài hạn8,128,98311,036,1599,771,7766,042,2802,755,4761,017,8141,051,558742,2951,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,69850,000190,000
5. Phải thu dài hạn khác8,118,28510,986,1599,581,7766,042,2802,755,4761,017,8141,051,558742,2951,947
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,604,7698,112,8325,832,109365,145310,883226,174116,679112,26977,56590170342
1. Tài sản cố định hữu hình9,173,4657,706,3585,818,529358,999295,598221,358115,844112,03477,44690170342
2. Tài sản cố định thuê tài chính23,69111,04411,1183,9114,9384,136
3. Tài sản cố định vô hình407,613395,4302,4632,23510,347680835235119
III. Bất động sản đầu tư653,237
- Nguyên giá653,237
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,609,4622,617,6163,320,6754,033,61617,587214,40041,64434,6287,575
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn41,3001,233,2479,045
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,609,4622,576,3162,087,4284,024,57117,587214,40041,64434,6287,575
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,666,2663,694,2741,631,1361,290,6131,362,669881,964819,7901,638,43246,257268,755156,228137,767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,264,6603,452,3201,500,6591,036,8581,257,700847,040710,705181,35230,9331,109833553
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn387,879126,11920,119151,7551,41933,754109,0841,458,22216,466267,646155,395137,214
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,260-1,145-522-1,142-1,142
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,987116,980110,880102,000103,5501,170
VI. Tổng tài sản dài hạn khác322,542351,462381,270309,311179,46438,95135,27433,29435,8728241,2751,556
1. Chi phí trả trước dài hạn172,450210,680311,215264,807179,46438,95134,82833,29435,872223674999
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại150,092140,78270,05544,504
3. Tài sản dài hạn khác446601601557
VII. Lợi thế thương mại198,715246,356513,671757,753341,377332,404179,115204,703269,548
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897162,306140,854
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả24,541,59130,021,28129,339,76121,173,5185,630,1173,912,9142,190,7043,148,985371,209297,279159,641138,330
I. Nợ ngắn hạn12,090,23211,380,16910,197,13810,609,4583,118,3062,883,5231,007,424639,509337,40733,0654,2462,134
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,149,4353,035,5202,798,4702,030,7291,245,432923,241332,395294,65595,062
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,823,8141,981,7741,300,9134,780,665426,044688,193351,284108,790142,94227,503801776
4. Người mua trả tiền trước3,207,5523,259,1312,168,7261,689,339748,047502,48417,93820,33427,217201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước251,396265,278291,604120,653114,36858,36742,55936,00923,3441,49425557
6. Phải trả người lao động29,18432,15128,15512,97413,1439,0847,9527,0624,726117
7. Chi phí phải trả ngắn hạn489,906542,831265,99191,508209,454127,53014,10556,7964,853
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,58910,1276,49512,333
11. Phải trả ngắn hạn khác2,678,9601,916,9823,152,5191,863,760357,244568,792230,225108,60938,7154,0682,8721,301
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn439,872330,545177,866
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,5255,8296,3997,4984,5735,83210,9667,254547
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,451,35918,641,11219,142,62410,564,0592,511,8111,029,3921,183,2802,509,47533,803264,213155,395136,196
1. Phải trả người bán dài hạn105,628191,0372,577,765688,310
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,962,8166,547,5555,199,2055,304,978977,38845,250532,5982,476,59213,454264,213155,395136,196
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,014,92611,687,76810,883,9832,549,3991,136,529701,640647,82329,66816,775
7. Trái phiếu chuyển đổi365,7502,020,300395,750280,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả365,693213,009114,5561,0722,1442,5012,8593,2163,574
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,2831,7241,365
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1418
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,43721,6182,6652,524
I. Vốn chủ sở hữu17,467,74413,799,1278,349,5652,963,3081,624,5281,407,7121,357,3491,321,888509,43721,6182,6652,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,334,6765,334,6762,975,3721,360,0581,080,0581,080,0581,080,0581,080,058407,00021,60021,60021,600
2. Thặng dư vốn cổ phần866,926866,926-233-165-165-165-165-165
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu210,70621,40521,405
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,9093,9093,908307766771314314
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu464464463481485492492492
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối430,511426,547571,768215,212133,656-10,51235,39025,85739,82418-18,935-19,076
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,620,5527,145,1994,776,8811,387,416409,729337,068241,261215,33362,613
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,009,33543,820,40737,689,32624,136,8267,254,6455,320,6263,548,0524,470,873880,646318,897162,306140,854
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |