CTCP Thực phẩm Bích Chi (bcf)

38.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh603,452708,378520,412600,148538,991499,471466,101454,144375,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,08910,5128,7238,5068,5769,88112,0065,6611,139
3. Doanh thu thuần (1)-(2)594,363697,866511,689591,642530,415489,591454,095448,482373,960
4. Giá vốn hàng bán454,921505,648390,462418,653385,680383,301347,883335,000273,050
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)139,442192,218121,227172,989144,735106,289106,212113,482100,910
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,46315,0758,7677,5973,2743,1072,5893,1542,684
7. Chi phí tài chính3,7003,9032,1791,4972,1893,0601,7873,4424,800
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7141,0158358321,4971,5691,3251,8281,491
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng42,41158,30045,49539,64738,07335,21933,96733,35133,099
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,66825,72922,84923,63622,66623,16520,47117,76614,612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,126119,36059,470115,80685,08047,95352,57562,07751,084
12. Thu nhập khác2,38616,31213,4481,8621,2901,5914,2027301,228
13. Chi phí khác2,4384425,0771,1464,0889364,8436572
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5215,8708,371716-2,798655-641721,226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)80,074135,23067,842116,52282,28248,60851,93462,14952,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,58327,06714,04523,54317,4079,80510,63616,68311,502
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,58327,06714,04523,54317,4079,80510,63616,68311,502
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)63,490108,16353,79792,97964,87538,80341,29845,46740,807
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,490108,16353,79792,97964,87538,80341,29845,46740,807

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn346,349358,938323,360317,269230,005190,608172,218160,376126,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,35184,28155,82353,85257,43928,04121,86117,72824,291
1. Tiền34,48128,86138,82323,35240,43914,54118,1619,72812,291
2. Các khoản tương đương tiền44,87055,42017,00030,50017,00013,5003,7008,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn89,05089,550101,050109,45039,38915,75022,70025,50017,025
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,05089,550101,050109,45039,38915,75022,70025,50017,025
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,91776,25169,39362,33462,24267,02664,10856,12539,120
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,17667,28362,46754,91056,64760,29048,68948,60636,095
2. Trả trước cho người bán4,1803,0161,5532,1132,8915,43814,5815,808583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,9578,4177,0986,6113,9001,6121,0541,8862,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,397-2,466-1,724-1,301-1,197-314-216-176
IV. Tổng hàng tồn kho104,429105,07594,44689,01367,79775,32661,10158,03344,011
1. Hàng tồn kho104,429105,07594,44689,01367,79775,32661,10158,03344,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,6033,7812,6472,6203,1384,4662,4482,9892,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn770684177231195435152,084
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,8323,0962,3602,2792,8333,9202,3232,879120
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước110110110110110110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn135,06393,14483,20376,49586,72289,76993,410100,44597,180
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định66,23075,59444,72857,08567,76476,39682,01093,61693,712
1. Tài sản cố định hữu hình66,00075,36444,49856,85567,53476,12481,69793,26193,482
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình230230230230230272313355230
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn68,67717,01537,35717,46217,80011,64010,1546,0213,468
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang68,67717,01537,35717,46217,80011,64010,1546,0213,468
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1565361,1171,9471,1581,7331,246809
1. Chi phí trả trước dài hạn1565361,1171,9471,1581,6501,178809
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại68
3. Tài sản dài hạn khác83
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN481,412452,082406,563393,764316,727280,377265,628260,822223,832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,823113,058103,855119,05392,69893,00789,643105,980103,989
I. Nợ ngắn hạn127,483112,831103,649119,05392,69893,00789,643105,980103,989
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn53,13639,04033,20142,03331,95550,54649,62475,25964,578
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,53412,08118,12116,68313,43014,39715,13910,0876,017
4. Người mua trả tiền trước4,2734,21417,4846,0546,1133,3273,0104,8521,912
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,4764,8284,7303,4947,2632,7102,7712,6124,661
6. Phải trả người lao động10,98513,09910,64112,7269,8767,1286,8337,5935,730
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39362224615
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác32,83834,07513,73531,89219,2769,7918,0281,21416,195
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,2035,4585,7155,9244,7845,1094,2384,3614,880
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn339227206
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác339227206
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu353,590339,024302,708274,711224,029187,370175,985154,842119,842
I. Vốn chủ sở hữu353,590339,024302,708274,711224,029187,370175,985154,842119,842
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu322,832278,304253,004210,837183,337171,344130,797100,614100,614
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,98312,30212,3028,3021,4021,40222,3292,1452,145
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6801,6801,6801,6801,6801,6801,6801,708
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,77546,73735,72153,89237,60912,94421,17850,40315,375
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN481,412452,082406,563393,764316,727280,377265,628260,822223,832
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |