TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 346,349 | 358,938 | 323,360 | 317,269 | 230,005 | 190,608 | 172,218 | 160,376 | 126,652 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 79,351 | 84,281 | 55,823 | 53,852 | 57,439 | 28,041 | 21,861 | 17,728 | 24,291 |
1. Tiền | 34,481 | 28,861 | 38,823 | 23,352 | 40,439 | 14,541 | 18,161 | 9,728 | 12,291 |
2. Các khoản tương đương tiền | 44,870 | 55,420 | 17,000 | 30,500 | 17,000 | 13,500 | 3,700 | 8,000 | 12,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 89,050 | 89,550 | 101,050 | 109,450 | 39,389 | 15,750 | 22,700 | 25,500 | 17,025 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 89,050 | 89,550 | 101,050 | 109,450 | 39,389 | 15,750 | 22,700 | 25,500 | 17,025 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,917 | 76,251 | 69,393 | 62,334 | 62,242 | 67,026 | 64,108 | 56,125 | 39,120 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 57,176 | 67,283 | 62,467 | 54,910 | 56,647 | 60,290 | 48,689 | 48,606 | 36,095 |
2. Trả trước cho người bán | 4,180 | 3,016 | 1,553 | 2,113 | 2,891 | 5,438 | 14,581 | 5,808 | 583 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,957 | 8,417 | 7,098 | 6,611 | 3,900 | 1,612 | 1,054 | 1,886 | 2,442 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,397 | -2,466 | -1,724 | -1,301 | -1,197 | -314 | -216 | -176 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 104,429 | 105,075 | 94,446 | 89,013 | 67,797 | 75,326 | 61,101 | 58,033 | 44,011 |
1. Hàng tồn kho | 104,429 | 105,075 | 94,446 | 89,013 | 67,797 | 75,326 | 61,101 | 58,033 | 44,011 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,603 | 3,781 | 2,647 | 2,620 | 3,138 | 4,466 | 2,448 | 2,989 | 2,203 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 770 | 684 | 177 | 231 | 195 | 435 | 15 | | 2,084 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,832 | 3,096 | 2,360 | 2,279 | 2,833 | 3,920 | 2,323 | 2,879 | 120 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | 110 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 135,063 | 93,144 | 83,203 | 76,495 | 86,722 | 89,769 | 93,410 | 100,445 | 97,180 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 66,230 | 75,594 | 44,728 | 57,085 | 67,764 | 76,396 | 82,010 | 93,616 | 93,712 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 66,000 | 75,364 | 44,498 | 56,855 | 67,534 | 76,124 | 81,697 | 93,261 | 93,482 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 272 | 313 | 355 | 230 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 68,677 | 17,015 | 37,357 | 17,462 | 17,800 | 11,640 | 10,154 | 6,021 | 3,468 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 68,677 | 17,015 | 37,357 | 17,462 | 17,800 | 11,640 | 10,154 | 6,021 | 3,468 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 156 | 536 | 1,117 | 1,947 | 1,158 | 1,733 | 1,246 | 809 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 156 | 536 | 1,117 | 1,947 | 1,158 | 1,650 | 1,178 | 809 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | 68 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | 83 | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 481,412 | 452,082 | 406,563 | 393,764 | 316,727 | 280,377 | 265,628 | 260,822 | 223,832 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 127,823 | 113,058 | 103,855 | 119,053 | 92,698 | 93,007 | 89,643 | 105,980 | 103,989 |
I. Nợ ngắn hạn | 127,483 | 112,831 | 103,649 | 119,053 | 92,698 | 93,007 | 89,643 | 105,980 | 103,989 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 53,136 | 39,040 | 33,201 | 42,033 | 31,955 | 50,546 | 49,624 | 75,259 | 64,578 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,534 | 12,081 | 18,121 | 16,683 | 13,430 | 14,397 | 15,139 | 10,087 | 6,017 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,273 | 4,214 | 17,484 | 6,054 | 6,113 | 3,327 | 3,010 | 4,852 | 1,912 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,476 | 4,828 | 4,730 | 3,494 | 7,263 | 2,710 | 2,771 | 2,612 | 4,661 |
6. Phải trả người lao động | 10,985 | 13,099 | 10,641 | 12,726 | 9,876 | 7,128 | 6,833 | 7,593 | 5,730 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 39 | 36 | 22 | 246 | | | | | 15 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 32,838 | 34,075 | 13,735 | 31,892 | 19,276 | 9,791 | 8,028 | 1,214 | 16,195 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,203 | 5,458 | 5,715 | 5,924 | 4,784 | 5,109 | 4,238 | 4,361 | 4,880 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 339 | 227 | 206 | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 339 | 227 | 206 | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 353,590 | 339,024 | 302,708 | 274,711 | 224,029 | 187,370 | 175,985 | 154,842 | 119,842 |
I. Vốn chủ sở hữu | 353,590 | 339,024 | 302,708 | 274,711 | 224,029 | 187,370 | 175,985 | 154,842 | 119,842 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 322,832 | 278,304 | 253,004 | 210,837 | 183,337 | 171,344 | 130,797 | 100,614 | 100,614 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,983 | 12,302 | 12,302 | 8,302 | 1,402 | 1,402 | 22,329 | 2,145 | 2,145 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | 1,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 | 1,680 | 1,708 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,775 | 46,737 | 35,721 | 53,892 | 37,609 | 12,944 | 21,178 | 50,403 | 15,375 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 481,412 | 452,082 | 406,563 | 393,764 | 316,727 | 280,377 | 265,628 | 260,822 | 223,832 |