CTCP Thực phẩm Bích Chi (bcf)

38.80
0.30
(0.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh195,828174,535172,759150,625149,437130,630146,135163,691206,724191,828148,91965,320168,016138,157155,761162,175133,978147,138148,098140,182
4. Giá vốn hàng bán139,721127,365133,399110,229115,02196,257113,605116,015144,655131,360109,59751,310131,91697,079113,332111,72190,496101,17899,58495,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,23743,34437,19438,14332,51731,60330,34545,47659,02857,38235,69213,37234,49038,23440,76948,79941,10843,14146,51742,621
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,6481,8645,2661,7864,6841,7266,8041,7635,5921,0633,6489733,0471,0994,1637562,1686731,521308
7. Chi phí tài chính1,7438511,2406457021,1151,938823598544816527458378393301476327463471
-Trong đó: Chi phí lãi vay833651471299439506274288281172127187521292143234329362
9. Chi phí bán hàng14,5498,66213,7788,78511,7818,06013,97014,19519,46810,66615,7996,96312,53210,19911,6118,8789,5558,24510,3338,932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5945,8287,6635,6196,7366,2037,8855,7246,4134,9567,0743,7326,3905,2306,7855,2836,2865,1787,2064,976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,00029,86719,78024,88017,98217,95113,35626,49738,14042,28015,6503,12318,15723,52626,14335,09226,95930,06430,03628,550
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,64630,32718,23725,37018,26918,65114,53030,22446,69044,80620,37348321,04526,88826,32635,13226,62430,30426,98928,385
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,15824,13414,14620,25014,46714,86611,57724,10637,84135,82416,18137716,81821,49520,97728,09421,10824,24220,70022,706
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,15824,13414,14620,25014,46714,86611,57724,10637,84135,82416,18137716,81821,49520,97728,09421,10824,24220,70022,706

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn348,182322,664346,693315,939303,372347,418359,563341,475377,924346,595324,300289,567332,289314,310318,888298,351250,563229,846230,005198,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,29939,70379,35157,64242,12044,19084,28145,62248,43436,43255,82373,14646,17334,44153,85243,81148,49039,32957,43924,280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn96,60099,90089,05088,08086,27084,94089,550110,450118,900118,400101,050100,35099,75099,750109,450109,38967,38949,38939,38931,750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,32273,16966,08654,11669,962108,07676,99371,276105,02192,50869,81732,70490,14778,45364,00372,98858,65575,66962,24279,152
IV. Tổng hàng tồn kho113,992102,437104,433106,53698,298104,997105,074108,353102,57193,27994,96378,38393,61399,13288,96369,34072,84962,91767,79760,333
V. Tài sản ngắn hạn khác8,9707,4557,7739,5646,7225,2153,6655,7742,9985,9772,6474,9842,6072,5342,6202,8233,1792,5423,1383,478
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn158,793136,530135,063137,339121,42290,78793,39288,30087,12281,72983,20384,48371,76674,13776,55677,45179,45582,56886,72290,539
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định72,25775,71166,23068,54873,41170,83475,59468,74769,19541,42244,72846,88451,30152,40557,08555,30059,59963,46467,76469,422
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn86,40660,40868,67768,49747,62819,46517,01518,70616,97139,46937,35736,22318,80819,91017,46219,94219,10318,20417,80019,644
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1304111562953824887838479568381,1171,3761,6571,8232,0092,2097538991,1581,473
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN506,975459,193481,756453,278424,794438,205452,955429,775465,046428,325407,503374,050404,055388,448395,444375,802330,019312,414316,727289,531
A. Nợ phải trả100,09381,470127,92780,81256,43784,314112,89467,24698,79489,793103,72160,64991,03192,241119,21689,00060,59464,19692,69867,315
I. Nợ ngắn hạn99,75481,130127,58880,47356,11284,093112,66767,03498,58289,587103,51560,44390,82592,241119,21689,00060,59464,19692,69867,315
II. Nợ dài hạn339339339339325221227212212206206206206
B. Nguồn vốn chủ sở hữu406,882377,724353,829372,466368,357353,890340,061362,529366,253338,532303,782313,401313,024296,207276,228286,802269,425248,217224,029222,217
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN506,975459,193481,756453,278424,794438,205452,955429,775465,046428,325407,503374,050404,055388,448395,444375,802330,019312,414316,727289,531
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |