CTCP 397 (bcb)

0.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,509,1621,263,0021,146,420707,333701,303580,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,509,1621,263,0021,146,420707,333701,303580,132
4. Giá vốn hàng bán1,376,5851,137,9071,013,729585,182582,257476,463
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)132,578125,094132,691122,151119,046103,669
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1719667643532,4462,276
7. Chi phí tài chính13,70818,25616,03616,06512,64023,302
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,70818,25616,03616,06512,64023,200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,41215,42831,58013,561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp93,43982,79774,42665,27858,41451,743
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,60225,00729,58125,73318,85917,340
12. Thu nhập khác9852163,2726,3481051,162
13. Chi phí khác5732993,8306,96612730
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)412-84-558-617-221,132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,01424,92429,02325,11518,83718,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,2145,3876,4203,9817,3833,790
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,2145,3876,4203,9817,3833,790
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,80019,53722,60421,13411,45314,682
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,80019,53722,60421,13411,45314,682

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,36624,81719,06735,92219,03943,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9571,6643,03155337227,933
1. Tiền2,9571,6643,03155337227,933
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,44517,6132,3798057,6749,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27303524
2. Trả trước cho người bán1103,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,41817,5832,3798057,5295,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho5,0112,28310,05830,4357,5371,754
1. Hàng tồn kho5,0112,28310,05830,4357,5371,754
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác17,9533,2573,5994,1293,4565,058
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,5533,2573,5993,3098475,058
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,4008192,608
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn329,991409,018391,130301,131330,300325,680
I. Các khoản phải thu dài hạn36,09930,60325,29310,01375,10672,928
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác36,09930,60325,29310,01375,10672,928
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định81,982105,10093,63072,24373,70480,020
1. Tài sản cố định hữu hình81,976105,05693,56972,16373,70280,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình643628024
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác211,910273,316272,207218,875181,490172,732
1. Chi phí trả trước dài hạn211,910273,316272,207218,875181,490172,732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN371,357433,836410,198337,053349,340369,545
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả291,443353,335332,948263,387286,500318,159
I. Nợ ngắn hạn258,822273,536190,389253,481204,431254,087
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79780
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn95,20996,60347,49186,50322,99546,954
4. Người mua trả tiền trước772
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,40124,95423,6256,1144,21028,772
6. Phải trả người lao động20,27914,7958,83913,84713,16410,246
7. Chi phí phải trả ngắn hạn206195935756753
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn120120
11. Phải trả ngắn hạn khác133,803135,449106,960145,082163,002163,491
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8051,4193,3811,3629153,021
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn32,62079,799142,5599,90582,06864,072
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn75,397
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác52,838124,119
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn32,62026,96118,4409,9056,67164,072
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu79,91580,50077,24973,66662,84051,387
I. Vốn chủ sở hữu77,80080,50077,24973,66662,84051,387
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu57,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,9064,6452,5321,3871,387
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,80023,59422,60421,13411,453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,115
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2,115
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN371,357433,836410,198337,053349,340369,545
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |