TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 41,366 | 24,817 | 19,067 | 35,922 | 19,039 | 43,866 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,957 | 1,664 | 3,031 | 553 | 372 | 27,933 |
1. Tiền | 2,957 | 1,664 | 3,031 | 553 | 372 | 27,933 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,445 | 17,613 | 2,379 | 805 | 7,674 | 9,121 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 27 | 30 | | | 35 | 24 |
2. Trả trước cho người bán | | | | | 110 | 3,248 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,418 | 17,583 | 2,379 | 805 | 7,529 | 5,849 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,011 | 2,283 | 10,058 | 30,435 | 7,537 | 1,754 |
1. Hàng tồn kho | 5,011 | 2,283 | 10,058 | 30,435 | 7,537 | 1,754 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17,953 | 3,257 | 3,599 | 4,129 | 3,456 | 5,058 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,553 | 3,257 | 3,599 | 3,309 | 847 | 5,058 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12,400 | | | 819 | 2,608 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 329,991 | 409,018 | 391,130 | 301,131 | 330,300 | 325,680 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 36,099 | 30,603 | 25,293 | 10,013 | 75,106 | 72,928 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 36,099 | 30,603 | 25,293 | 10,013 | 75,106 | 72,928 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 81,982 | 105,100 | 93,630 | 72,243 | 73,704 | 80,020 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 81,976 | 105,056 | 93,569 | 72,163 | 73,702 | 80,015 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 6 | 43 | 62 | 80 | 2 | 4 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 211,910 | 273,316 | 272,207 | 218,875 | 181,490 | 172,732 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 211,910 | 273,316 | 272,207 | 218,875 | 181,490 | 172,732 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 371,357 | 433,836 | 410,198 | 337,053 | 349,340 | 369,545 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 291,443 | 353,335 | 332,948 | 263,387 | 286,500 | 318,159 |
I. Nợ ngắn hạn | 258,822 | 273,536 | 190,389 | 253,481 | 204,431 | 254,087 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | 79 | 780 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 95,209 | 96,603 | 47,491 | 86,503 | 22,995 | 46,954 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | 772 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,401 | 24,954 | 23,625 | 6,114 | 4,210 | 28,772 |
6. Phải trả người lao động | 20,279 | 14,795 | 8,839 | 13,847 | 13,164 | 10,246 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 206 | 195 | 93 | 575 | 67 | 53 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 120 | 120 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 133,803 | 135,449 | 106,960 | 145,082 | 163,002 | 163,491 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,805 | 1,419 | 3,381 | 1,362 | 915 | 3,021 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 32,620 | 79,799 | 142,559 | 9,905 | 82,068 | 64,072 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | 75,397 | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 52,838 | 124,119 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 32,620 | 26,961 | 18,440 | 9,905 | 6,671 | 64,072 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 79,915 | 80,500 | 77,249 | 73,666 | 62,840 | 51,387 |
I. Vốn chủ sở hữu | 77,800 | 80,500 | 77,249 | 73,666 | 62,840 | 51,387 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 57,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | 6,906 | 4,645 | 2,532 | 1,387 | 1,387 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,800 | 23,594 | 22,604 | 21,134 | 11,453 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 2,115 | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 2,115 | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 371,357 | 433,836 | 410,198 | 337,053 | 349,340 | 369,545 |