CTCP 397 (bcb)

0.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh82,534
4. Giá vốn hàng bán65,342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,192
6. Doanh thu hoạt động tài chính10
7. Chi phí tài chính5,448
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,413
9. Chi phí bán hàng1,585
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)176
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)141
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn41,36624,81719,06735,92219,03943,86698,081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9571,6643,03155337227,93327,827
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,44517,6132,3798057,6749,1215,863
IV. Tổng hàng tồn kho5,0112,28310,05830,4357,5371,75458,281
V. Tài sản ngắn hạn khác17,9533,2573,5994,1293,4565,0586,110
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn329,991409,018391,130301,131330,300325,680337,292
I. Các khoản phải thu dài hạn36,09930,60325,29310,01375,10672,92872,928
II. Tài sản cố định81,982105,10093,63072,24373,70480,02062,205
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác211,910273,316272,207218,875181,490172,732202,159
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN371,357433,836410,198337,053349,340369,545435,373
A. Nợ phải trả291,443353,335332,948263,387286,500318,159384,942
I. Nợ ngắn hạn258,822273,536190,389253,481204,431254,087381,782
II. Nợ dài hạn32,62079,799142,5599,90582,06864,0723,160
B. Nguồn vốn chủ sở hữu79,91580,50077,24973,66662,84051,38750,431
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN371,357433,836410,198337,053349,340369,545435,373
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |