Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 82,534 |
4. Giá vốn hàng bán | 65,342 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,192 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 10 |
7. Chi phí tài chính | 5,448 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,413 |
9. Chi phí bán hàng | 1,585 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,102 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -933 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 176 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 141 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 141 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 41,366 | 24,817 | 19,067 | 35,922 | 19,039 | 43,866 | 98,081 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,957 | 1,664 | 3,031 | 553 | 372 | 27,933 | 27,827 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,445 | 17,613 | 2,379 | 805 | 7,674 | 9,121 | 5,863 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,011 | 2,283 | 10,058 | 30,435 | 7,537 | 1,754 | 58,281 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17,953 | 3,257 | 3,599 | 4,129 | 3,456 | 5,058 | 6,110 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 329,991 | 409,018 | 391,130 | 301,131 | 330,300 | 325,680 | 337,292 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 36,099 | 30,603 | 25,293 | 10,013 | 75,106 | 72,928 | 72,928 |
II. Tài sản cố định | 81,982 | 105,100 | 93,630 | 72,243 | 73,704 | 80,020 | 62,205 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 211,910 | 273,316 | 272,207 | 218,875 | 181,490 | 172,732 | 202,159 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 371,357 | 433,836 | 410,198 | 337,053 | 349,340 | 369,545 | 435,373 |
A. Nợ phải trả | 291,443 | 353,335 | 332,948 | 263,387 | 286,500 | 318,159 | 384,942 |
I. Nợ ngắn hạn | 258,822 | 273,536 | 190,389 | 253,481 | 204,431 | 254,087 | 381,782 |
II. Nợ dài hạn | 32,620 | 79,799 | 142,559 | 9,905 | 82,068 | 64,072 | 3,160 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 79,915 | 80,500 | 77,249 | 73,666 | 62,840 | 51,387 | 50,431 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 371,357 | 433,836 | 410,198 | 337,053 | 349,340 | 369,545 | 435,373 |