Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 71,105 | 92,249 | 84,368 | 89,181 | 77,789 | 88,145 | 100,506 | 101,582 | 114,091 | 113,287 | 119,462 | 150,502 | 101,624 | 138,451 | 132,777 | 105,961 | 139,503 | 126,780 | 118,292 | 100,378 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1 | 282 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 71,105 | 92,249 | 84,368 | 89,181 | 77,789 | 88,145 | 100,506 | 101,581 | 114,091 | 113,287 | 119,462 | 150,502 | 101,624 | 138,451 | 132,777 | 105,961 | 139,503 | 126,498 | 118,292 | 100,378 |
4. Giá vốn hàng bán | 65,713 | 78,882 | 76,001 | 80,691 | 69,520 | 77,937 | 92,055 | 91,475 | 103,693 | 102,779 | 108,927 | 136,323 | 93,709 | 128,307 | 122,191 | 92,176 | 122,285 | 113,936 | 106,850 | 89,945 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,392 | 13,368 | 8,367 | 8,491 | 8,269 | 10,208 | 8,452 | 10,106 | 10,398 | 10,508 | 10,534 | 14,179 | 7,915 | 10,144 | 10,586 | 13,785 | 17,218 | 12,562 | 11,442 | 10,433 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 42 | 160 | 111 | 500 | 2 | 158 | 1 | 5 | 2 | 11 | 1 | 2 | 3 | 8 |
7. Chi phí tài chính | 1,605 | 1,734 | 1,975 | 2,307 | 2,329 | 2,891 | 3,278 | 3,615 | 2,709 | 2,395 | 2,480 | 3,173 | 2,993 | 3,158 | 3,220 | 3,705 | 3,300 | 3,601 | 4,001 | 4,160 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,605 | 1,734 | 1,975 | 2,307 | 2,329 | 2,891 | 3,278 | 3,615 | 2,709 | 2,395 | 2,480 | 3,173 | 2,993 | 3,157 | 3,220 | 3,705 | 3,300 | 3,601 | 3,955 | 4,147 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 998 | 1,636 | 1,967 | 1,641 | 1,277 | 1,917 | 2,204 | 1,763 | 1,638 | 2,210 | 2,248 | 1,769 | 1,397 | 1,621 | 2,312 | 2,151 | 1,616 | 1,863 | 2,098 | 1,898 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,051 | 5,823 | 2,275 | 1,858 | 2,305 | 3,804 | 2,684 | 5,472 | 3,637 | 2,092 | 2,341 | 3,400 | 2,079 | 3,248 | 2,513 | 6,183 | 9,935 | 4,754 | 3,773 | 2,224 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 739 | 4,176 | 2,151 | 2,685 | 2,360 | 1,597 | 327 | -583 | 2,525 | 4,310 | 3,468 | 5,996 | 1,447 | 2,121 | 2,543 | 1,757 | 2,367 | 2,346 | 1,573 | 2,159 |
12. Thu nhập khác | 27 | 36 | 51 | 49 | 23 | 43 | 334 | 92 | 80 | 78 | 54 | 70 | 62 | 84 | 77 | 115 | 80 | 106 | 159 | 104 |
13. Chi phí khác | 331 | 18 | 23 | 612 | 18 | 18 | 24 | 112 | 15 | 18 | 17 | 55 | 12 | 45 | 26 | 25 | 13 | 27 | 12 | 180 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -303 | 17 | 28 | -563 | 5 | 25 | 309 | -19 | 65 | 60 | 37 | 15 | 50 | 39 | 52 | 90 | 68 | 80 | 148 | -76 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 436 | 4,194 | 2,179 | 2,122 | 2,365 | 1,622 | 636 | -603 | 2,589 | 4,370 | 3,505 | 6,011 | 1,496 | 2,160 | 2,595 | 1,847 | 2,435 | 2,426 | 1,721 | 2,083 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 833 | 852 | 436 | 430 | 484 | 332 | 127 | -95 | 522 | 911 | 706 | 1,212 | 302 | 437 | 524 | 677 | 492 | 493 | 352 | 440 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 833 | 852 | 436 | 430 | 484 | 332 | 127 | -95 | 522 | 911 | 706 | 1,212 | 302 | 437 | 524 | 677 | 492 | 493 | 352 | 440 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -397 | 3,342 | 1,743 | 1,692 | 1,881 | 1,291 | 509 | -508 | 2,067 | 3,459 | 2,799 | 4,799 | 1,195 | 1,723 | 2,071 | 1,170 | 1,943 | 1,932 | 1,369 | 1,643 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -397 | 3,342 | 1,743 | 1,692 | 1,881 | 1,291 | 509 | -508 | 2,067 | 3,459 | 2,799 | 4,799 | 1,195 | 1,723 | 2,071 | 1,170 | 1,943 | 1,932 | 1,369 | 1,643 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 237,621 | 244,981 | 232,018 | 216,008 | 206,870 | 221,198 | 244,357 | 231,763 | 258,851 | 219,340 | 239,487 | 280,516 | 264,936 | 258,930 | 253,317 | 243,253 | 263,874 | 261,147 | 277,680 | 263,849 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 507 | 1,417 | 3,314 | 638 | 2,106 | 3,084 | 5,880 | 3,886 | 5,913 | 5,565 | 2,265 | 4,529 | 3,253 | 2,901 | 1,641 | 1,195 | 3,781 | 2,364 | 5,155 | 6,689 |
1. Tiền | 507 | 1,417 | 3,314 | 638 | 2,106 | 3,084 | 5,880 | 3,886 | 5,913 | 5,565 | 2,265 | 4,529 | 3,253 | 2,901 | 1,641 | 1,195 | 3,781 | 2,364 | 5,155 | 6,689 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,600 | 5,900 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,600 | 5,900 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 180,115 | 188,689 | 175,030 | 163,272 | 156,803 | 166,312 | 187,561 | 168,294 | 175,554 | 157,791 | 191,048 | 221,805 | 196,988 | 201,375 | 203,654 | 190,917 | 219,648 | 222,625 | 229,507 | 204,413 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 196,627 | 205,312 | 188,325 | 176,643 | 170,559 | 179,917 | 198,928 | 174,807 | 174,950 | 156,801 | 192,801 | 228,840 | 202,174 | 211,673 | 215,134 | 200,832 | 226,986 | 223,310 | 229,907 | 204,466 |
2. Trả trước cho người bán | 291 | 180 | 159 | 435 | 97 | 247 | 491 | 133 | 430 | 733 | 35 | 180 | 207 | 144 | 65 | 143 | 320 | 408 | 397 | 100 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1 | 406 | 5,968 | 10,317 | 10,400 | 10,200 | 5,300 | 6,600 | 1,550 | 210 | 210 | 216 | 200 | 300 | 945 | |||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,803 | -16,803 | -13,456 | -13,807 | -13,853 | -13,853 | -12,264 | -12,614 | -10,143 | -10,143 | -11,988 | -12,514 | -11,992 | -11,992 | -11,756 | -10,268 | -7,875 | -1,292 | -1,097 | -1,097 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 56,598 | 54,537 | 53,072 | 50,464 | 47,160 | 50,720 | 49,951 | 58,785 | 75,193 | 53,992 | 45,600 | 53,637 | 61,375 | 48,188 | 47,157 | 49,580 | 38,508 | 34,152 | 41,412 | 51,141 |
1. Hàng tồn kho | 56,598 | 54,537 | 53,072 | 50,464 | 47,160 | 50,720 | 49,951 | 58,785 | 75,193 | 53,992 | 45,600 | 53,637 | 61,375 | 48,188 | 47,157 | 49,580 | 38,508 | 34,152 | 41,412 | 51,141 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 401 | 338 | 601 | 1,635 | 801 | 1,083 | 965 | 799 | 2,191 | 1,992 | 574 | 544 | 720 | 566 | 865 | 1,561 | 1,938 | 2,006 | 1,606 | 1,606 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 401 | 338 | 397 | 558 | 801 | 1,071 | 619 | 321 | 346 | 872 | 574 | 544 | 720 | 566 | 865 | 1,561 | 1,938 | 2,006 | 1,606 | 663 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 873 | 1,846 | 1,120 | 943 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 204 | 204 | 12 | 345 | 477 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 72,216 | 75,776 | 79,359 | 82,983 | 89,979 | 97,156 | 104,406 | 111,766 | 108,166 | 114,848 | 119,687 | 113,522 | 120,632 | 128,173 | 135,875 | 143,631 | 147,728 | 154,290 | 161,286 | 165,682 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 72,212 | 75,772 | 79,355 | 82,979 | 89,973 | 97,147 | 104,393 | 87,132 | 92,498 | 99,170 | 105,967 | 113,354 | 120,457 | 128,095 | 135,787 | 140,311 | 146,722 | 153,960 | 160,800 | 148,895 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 72,212 | 75,772 | 79,355 | 82,979 | 89,973 | 97,147 | 104,393 | 87,132 | 92,498 | 99,170 | 105,957 | 113,311 | 120,381 | 127,987 | 135,646 | 140,137 | 146,516 | 153,721 | 160,528 | 148,591 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11 | 43 | 76 | 108 | 141 | 174 | 206 | 239 | 271 | 304 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 24,618 | 15,641 | 15,641 | 13,672 | 111 | 107 | 3,285 | 823 | 16,125 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 24,618 | 15,641 | 15,641 | 13,672 | 111 | 107 | 3,285 | 823 | 16,125 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2 | 5 | 8 | 16 | 26 | 37 | 47 | 57 | 68 | 78 | 88 | 35 | 183 | 330 | 487 | 663 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2 | 5 | 8 | 16 | 26 | 37 | 47 | 57 | 68 | 78 | 88 | 35 | 183 | 330 | 487 | 663 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 309,837 | 320,758 | 311,377 | 298,991 | 296,850 | 318,355 | 348,763 | 343,529 | 367,017 | 334,188 | 359,174 | 394,038 | 385,568 | 387,103 | 389,193 | 386,884 | 411,602 | 415,437 | 438,966 | 429,531 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 203,508 | 214,032 | 202,435 | 192,079 | 191,629 | 215,015 | 239,211 | 234,483 | 257,464 | 226,702 | 245,839 | 283,923 | 280,251 | 282,981 | 280,557 | 279,143 | 306,532 | 312,311 | 332,272 | 324,216 |
I. Nợ ngắn hạn | 203,508 | 214,032 | 202,435 | 192,079 | 190,494 | 213,880 | 236,336 | 232,193 | 257,464 | 224,326 | 236,091 | 281,023 | 272,626 | 271,922 | 267,528 | 261,047 | 285,422 | 287,159 | 303,233 | 292,811 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 137,176 | 128,319 | 139,519 | 127,489 | 130,568 | 130,882 | 145,092 | 165,167 | 179,512 | 146,076 | 153,151 | 161,262 | 169,424 | 172,844 | 167,562 | 169,099 | 174,767 | 151,230 | 180,013 | 172,743 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 43,567 | 56,600 | 42,547 | 40,149 | 27,057 | 44,260 | 52,088 | 37,366 | 43,962 | 37,900 | 55,974 | 87,627 | 68,541 | 64,375 | 75,561 | 63,359 | 71,146 | 94,598 | 100,370 | 98,383 |
4. Người mua trả tiền trước | 51 | 304 | 364 | 60 | 2 | 97 | 13,385 | 313 | 7 | 127 | 20 | 20 | 20 | 102 | 107 | 52 | 37 | 97 | 23 | 16 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,653 | 1,420 | 476 | 307 | 6,131 | 4,876 | 1,519 | 199 | 2,490 | 1,971 | 2,537 | 2,212 | 4,831 | 3,528 | 1,731 | 2,609 | 5,001 | 7,118 | 2,649 | 770 |
6. Phải trả người lao động | 16,115 | 16,938 | 15,885 | 21,040 | 20,627 | 20,101 | 17,724 | 24,066 | 25,738 | 24,962 | 20,135 | 25,517 | 20,109 | 20,320 | 19,278 | 22,726 | 27,151 | 23,916 | 18,147 | 18,364 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,220 | 2,571 | 1,667 | 221 | 2,671 | 2,093 | 2,708 | 354 | 693 | 741 | 846 | 830 | 1,994 | 2,990 | 1,744 | 909 | 646 | 3,166 | 972 | 1,456 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,468 | 6,825 | 1,063 | 918 | 1,485 | 8,467 | 1,008 | 720 | 992 | 8,450 | 1,434 | 1,505 | 5,581 | 5,510 | 1,319 | 1,030 | 5,385 | 5,729 | 1,053 | 845 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 258 | 1,055 | 914 | 1,894 | 1,953 | 3,103 | 2,812 | 4,008 | 4,071 | 4,099 | 1,994 | 2,050 | 2,126 | 2,253 | 225 | 1,263 | 1,288 | 1,304 | 6 | 233 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,135 | 1,135 | 2,875 | 2,290 | 2,376 | 9,747 | 2,900 | 7,625 | 11,059 | 13,029 | 18,096 | 21,111 | 25,151 | 29,039 | 31,405 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,135 | 1,135 | 2,875 | 2,290 | 2,376 | 9,747 | 2,900 | 7,625 | 11,059 | 13,029 | 18,096 | 21,111 | 25,151 | 29,039 | 31,405 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 106,328 | 106,725 | 108,941 | 106,913 | 105,221 | 103,340 | 109,551 | 109,046 | 109,553 | 107,486 | 113,336 | 110,115 | 105,316 | 104,122 | 108,636 | 107,740 | 105,069 | 103,127 | 106,694 | 105,316 |
I. Vốn chủ sở hữu | 106,328 | 106,725 | 108,941 | 106,913 | 105,221 | 103,340 | 109,551 | 109,046 | 109,553 | 107,486 | 113,336 | 110,115 | 105,316 | 104,122 | 108,636 | 107,740 | 105,069 | 103,127 | 106,694 | 105,316 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 | 6,822 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 | 28,692 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,448 | 4,448 | 4,348 | 4,348 | 4,348 | 4,348 | 4,036 | 4,036 | 4,036 | 4,036 | 3,136 | 3,136 | 3,136 | 3,136 | 2,633 | 2,633 | 2,633 | 2,633 | 2,525 | 2,525 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 | 1,678 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,688 | 5,085 | 7,401 | 5,372 | 3,680 | 1,799 | 8,323 | 7,818 | 8,325 | 6,258 | 13,008 | 9,787 | 4,988 | 3,794 | 8,810 | 7,915 | 5,244 | 3,301 | 6,977 | 5,599 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 309,837 | 320,758 | 311,377 | 298,991 | 296,850 | 318,355 | 348,763 | 343,529 | 367,017 | 334,188 | 359,174 | 394,038 | 385,568 | 387,103 | 389,193 | 386,884 | 411,602 | 415,437 | 438,966 | 429,531 |