CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn (bbs)

9.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh71,10592,24984,36889,18177,78988,145100,506101,582114,091113,287119,462150,502101,624138,451132,777105,961139,503126,780118,292100,378
4. Giá vốn hàng bán65,71378,88276,00180,69169,52077,93792,05591,475103,693102,779108,927136,32393,709128,307122,19192,176122,285113,936106,85089,945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,39213,3688,3678,4918,26910,2088,45210,10610,39810,50810,53414,1797,91510,14410,58613,78517,21812,56211,44210,433
6. Doanh thu hoạt động tài chính111121421601115002158152111238
7. Chi phí tài chính1,6051,7341,9752,3072,3292,8913,2783,6152,7092,3952,4803,1732,9933,1583,2203,7053,3003,6014,0014,160
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6051,7341,9752,3072,3292,8913,2783,6152,7092,3952,4803,1732,9933,1573,2203,7053,3003,6013,9554,147
9. Chi phí bán hàng9981,6361,9671,6411,2771,9172,2041,7631,6382,2102,2481,7691,3971,6212,3122,1511,6161,8632,0981,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0515,8232,2751,8582,3053,8042,6845,4723,6372,0922,3413,4002,0793,2482,5136,1839,9354,7543,7732,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7394,1762,1512,6852,3601,597327-5832,5254,3103,4685,9961,4472,1212,5431,7572,3672,3461,5732,159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4364,1942,1792,1222,3651,622636-6032,5894,3703,5056,0111,4962,1602,5951,8472,4352,4261,7212,083
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3973,3421,7431,6921,8811,291509-5082,0673,4592,7994,7991,1951,7232,0711,1701,9431,9321,3691,643
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3973,3421,7431,6921,8811,291509-5082,0673,4592,7994,7991,1951,7232,0711,1701,9431,9321,3691,643

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn237,621244,981232,018216,008206,870221,198244,357231,763258,851219,340239,487280,516264,936258,930253,317243,253263,874261,147277,680263,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5071,4173,3146382,1063,0845,8803,8865,9135,5652,2654,5293,2532,9011,6411,1953,7812,3645,1556,689
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,6005,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn180,115188,689175,030163,272156,803166,312187,561168,294175,554157,791191,048221,805196,988201,375203,654190,917219,648222,625229,507204,413
IV. Tổng hàng tồn kho56,59854,53753,07250,46447,16050,72049,95158,78575,19353,99245,60053,63761,37548,18847,15749,58038,50834,15241,41251,141
V. Tài sản ngắn hạn khác4013386011,6358011,0839657992,1911,9925745447205668651,5611,9382,0061,6061,606
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,21675,77679,35982,98389,97997,156104,406111,766108,166114,848119,687113,522120,632128,173135,875143,631147,728154,290161,286165,682
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định72,21275,77279,35582,97989,97397,147104,39387,13292,49899,170105,967113,354120,457128,095135,787140,311146,722153,960160,800148,895
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn444444424,61815,64115,64113,6721111073,28582316,125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác258162637475768788835183330487663
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN309,837320,758311,377298,991296,850318,355348,763343,529367,017334,188359,174394,038385,568387,103389,193386,884411,602415,437438,966429,531
A. Nợ phải trả203,508214,032202,435192,079191,629215,015239,211234,483257,464226,702245,839283,923280,251282,981280,557279,143306,532312,311332,272324,216
I. Nợ ngắn hạn203,508214,032202,435192,079190,494213,880236,336232,193257,464224,326236,091281,023272,626271,922267,528261,047285,422287,159303,233292,811
II. Nợ dài hạn1,1351,1352,8752,2902,3769,7472,9007,62511,05913,02918,09621,11125,15129,03931,405
B. Nguồn vốn chủ sở hữu106,328106,725108,941106,913105,221103,340109,551109,046109,553107,486113,336110,115105,316104,122108,636107,740105,069103,127106,694105,316
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN309,837320,758311,377298,991296,850318,355348,763343,529367,017334,188359,174394,038385,568387,103389,193386,884411,602415,437438,966429,531
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |