CTCP Thủy điện A Vương (avc)

55.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006609,549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006609,549
4. Giá vốn hàng bán297,212333,646293,520278,819225,230427,106427,067333,232319,224313,740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)399,549670,281388,619247,31777,179227,641460,385264,009283,782295,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,06623,6066,0602,9129,70116,7746,7071,4382,2816,567
7. Chi phí tài chính3,852-4,0095,01626,13638,51161,686107,861106,872122,976
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8524,07010,46119,38938,12380,76391,60585,589119,119
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,32050,27946,78548,30528,22833,11932,25128,67027,70327,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)385,295639,756351,904196,90832,515172,785373,155128,916151,488151,981
12. Thu nhập khác6961,8942681,069516468542911,1397,679
13. Chi phí khác494,2573931168595819,440
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)647-2,364-126953-343468483891,139-1,762
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627150,219
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành39,44865,67519,89311,4612,25311,24322,8296,4679,06210,020
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)39,44865,67519,89311,4612,25311,24322,8296,4679,06210,020
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn548,530795,575473,263311,574153,292345,915410,627249,526196,646188,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,62185,81550,27623,217101,141186,800299,25226,51146,709100,385
1. Tiền19,62115,81510,2761,2172,1511,5453,6191,51119,5734,376
2. Các khoản tương đương tiền70,00040,00022,00098,991185,255295,63325,00027,13696,010
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,000502,000251,00036,6205,000100,240
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,000502,000251,00036,6205,000100,240
III. Các khoản phải thu ngắn hạn468,017193,384160,659232,95233,20847,893104,439195,793131,91068,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng469,619190,058162,819235,86728,52141,352103,141143,96381,38719,064
2. Trả trước cho người bán3,4974415473403,8383,69522950,36349,91146,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9537,3743,5901,5821,2023,1981,4221,9501,0953,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,052-4,488-6,297-4,838-353-353-353-483-483-483
IV. Tổng hàng tồn kho15,70714,17610,66718,1909,0379,7916,60918,05317,76919,872
1. Hàng tồn kho15,70714,17611,37219,1189,0379,7916,60919,24318,95921,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-705-928-1,190-1,190-1,195
V. Tài sản ngắn hạn khác1862006605954,9061,1913279,17025890
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1862006605954,9062873279,17025890
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước904
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,041,3291,059,5241,127,4771,188,8171,254,3881,343,5081,595,1031,806,9712,020,0752,229,912
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định896,469964,4621,032,0511,105,6041,170,9621,242,2401,505,0521,730,7401,931,1122,128,798
1. Tài sản cố định hữu hình810,314878,160949,7351,023,6171,088,9391,160,2871,423,0491,648,6871,849,0092,046,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình86,15586,30282,31681,98782,02381,95382,00382,05382,10282,152
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,3773,2385,0055537,48916,9655,23722,92020,38421,314
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang53,3773,2385,0055537,48916,9655,23722,92020,38421,314
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,80079,80079,80071,69166,16572,90273,28953,31168,58079,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh79,80079,800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn79,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,109-13,635-6,898-6,511-26,489-11,220
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,68312,02410,62110,9709,77211,40111,526
1. Chi phí trả trước dài hạn1,482
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác11,68310,54210,62110,9709,77211,40111,526
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,2841,476,493
I. Nợ ngắn hạn261,971133,663166,000170,435181,883313,608149,975402,947448,145554,785
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn75,50075,500132,970200,50039,600226,091200,103227,008
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,64017,68420,55410,9235,97717,93613,74063,16965,27967,916
4. Người mua trả tiền trước1,7093,4642,2103,1001,9382,1491,3101,7821,3151,932
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,97963,68624,27939,1377,3333,14630,31525,43513,4248,186
6. Phải trả người lao động15,19625,47623,24123,92211,50615,50316,33222,31413,39118,224
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8855,2966,5007,23616,59530,97332,18331,00038,252
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác158,15612,2181,5826,8376,65649,0409,72423,048116,109187,251
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn917716711328682597360333
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,2026,17413,1724,4037,9818,6577,3858,5657,1916,017
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn57,575606,251605,506754,139921,707
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn57,470606,251605,506754,139921,707
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn106
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438942,080
I. Vốn chủ sở hữu1,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438942,080
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu28,67328,67328,67328,97028,97028,81228,81227,22522,18116,523
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển163,53797,74541,78841,78829,88220,99221,63822,25327,911
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối548,694778,706557,802508,677404,518509,025449,180248,662219,482147,124
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |