TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 548,530 | 795,575 | 473,263 | 311,574 | 153,292 | 345,915 | 410,627 | 249,526 | 196,646 | 188,660 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,621 | 85,815 | 50,276 | 23,217 | 101,141 | 186,800 | 299,252 | 26,511 | 46,709 | 100,385 |
1. Tiền | 19,621 | 15,815 | 10,276 | 1,217 | 2,151 | 1,545 | 3,619 | 1,511 | 19,573 | 4,376 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 70,000 | 40,000 | 22,000 | 98,991 | 185,255 | 295,633 | 25,000 | 27,136 | 96,010 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,000 | 502,000 | 251,000 | 36,620 | 5,000 | 100,240 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 45,000 | 502,000 | 251,000 | 36,620 | 5,000 | 100,240 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 468,017 | 193,384 | 160,659 | 232,952 | 33,208 | 47,893 | 104,439 | 195,793 | 131,910 | 68,313 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 469,619 | 190,058 | 162,819 | 235,867 | 28,521 | 41,352 | 103,141 | 143,963 | 81,387 | 19,064 |
2. Trả trước cho người bán | 3,497 | 441 | 547 | 340 | 3,838 | 3,695 | 229 | 50,363 | 49,911 | 46,042 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,953 | 7,374 | 3,590 | 1,582 | 1,202 | 3,198 | 1,422 | 1,950 | 1,095 | 3,691 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,052 | -4,488 | -6,297 | -4,838 | -353 | -353 | -353 | -483 | -483 | -483 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,707 | 14,176 | 10,667 | 18,190 | 9,037 | 9,791 | 6,609 | 18,053 | 17,769 | 19,872 |
1. Hàng tồn kho | 15,707 | 14,176 | 11,372 | 19,118 | 9,037 | 9,791 | 6,609 | 19,243 | 18,959 | 21,068 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -705 | -928 | | | | -1,190 | -1,190 | -1,195 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 186 | 200 | 660 | 595 | 4,906 | 1,191 | 327 | 9,170 | 258 | 90 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 186 | 200 | 660 | 595 | 4,906 | 287 | 327 | 9,170 | 258 | 90 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 904 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,041,329 | 1,059,524 | 1,127,477 | 1,188,817 | 1,254,388 | 1,343,508 | 1,595,103 | 1,806,971 | 2,020,075 | 2,229,912 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 896,469 | 964,462 | 1,032,051 | 1,105,604 | 1,170,962 | 1,242,240 | 1,505,052 | 1,730,740 | 1,931,112 | 2,128,798 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 810,314 | 878,160 | 949,735 | 1,023,617 | 1,088,939 | 1,160,287 | 1,423,049 | 1,648,687 | 1,849,009 | 2,046,645 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 86,155 | 86,302 | 82,316 | 81,987 | 82,023 | 81,953 | 82,003 | 82,053 | 82,102 | 82,152 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 53,377 | 3,238 | 5,005 | 553 | 7,489 | 16,965 | 5,237 | 22,920 | 20,384 | 21,314 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 53,377 | 3,238 | 5,005 | 553 | 7,489 | 16,965 | 5,237 | 22,920 | 20,384 | 21,314 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 79,800 | 79,800 | 79,800 | 71,691 | 66,165 | 72,902 | 73,289 | 53,311 | 68,580 | 79,800 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | 79,800 | 79,800 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 79,800 | 79,800 | 79,800 | 79,800 | 79,800 | 79,800 | 79,800 | 79,800 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -8,109 | -13,635 | -6,898 | -6,511 | -26,489 | -11,220 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,683 | 12,024 | 10,621 | 10,970 | 9,772 | 11,401 | 11,526 | | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 1,482 | | | | | | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 11,683 | 10,542 | 10,621 | 10,970 | 9,772 | 11,401 | 11,526 | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,589,859 | 1,855,099 | 1,600,741 | 1,500,391 | 1,407,679 | 1,689,423 | 2,005,730 | 2,056,498 | 2,216,722 | 2,418,572 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 261,971 | 133,663 | 166,000 | 170,435 | 181,883 | 371,183 | 756,226 | 1,008,453 | 1,202,284 | 1,476,493 |
I. Nợ ngắn hạn | 261,971 | 133,663 | 166,000 | 170,435 | 181,883 | 313,608 | 149,975 | 402,947 | 448,145 | 554,785 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 75,500 | 75,500 | 132,970 | 200,500 | 39,600 | 226,091 | 200,103 | 227,008 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 56,640 | 17,684 | 20,554 | 10,923 | 5,977 | 17,936 | 13,740 | 63,169 | 65,279 | 67,916 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,709 | 3,464 | 2,210 | 3,100 | 1,938 | 2,149 | 1,310 | 1,782 | 1,315 | 1,932 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 23,979 | 63,686 | 24,279 | 39,137 | 7,333 | 3,146 | 30,315 | 25,435 | 13,424 | 8,186 |
6. Phải trả người lao động | 15,196 | 25,476 | 23,241 | 23,922 | 11,506 | 15,503 | 16,332 | 22,314 | 13,391 | 18,224 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 4,885 | 5,296 | 6,500 | 7,236 | 16,595 | 30,973 | 32,183 | 31,000 | 38,252 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 158,156 | 12,218 | 1,582 | 6,837 | 6,656 | 49,040 | 9,724 | 23,048 | 116,109 | 187,251 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 91 | 77 | 167 | 113 | 286 | 82 | 597 | 360 | 333 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,202 | 6,174 | 13,172 | 4,403 | 7,981 | 8,657 | 7,385 | 8,565 | 7,191 | 6,017 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 57,575 | 606,251 | 605,506 | 754,139 | 921,707 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 57,470 | 606,251 | 605,506 | 754,139 | 921,707 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | 106 | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,327,888 | 1,721,436 | 1,434,740 | 1,329,956 | 1,225,797 | 1,318,240 | 1,249,504 | 1,048,045 | 1,014,438 | 942,080 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,327,888 | 1,721,436 | 1,434,740 | 1,329,956 | 1,225,797 | 1,318,240 | 1,249,504 | 1,048,045 | 1,014,438 | 942,080 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 750,521 | 750,521 | 750,521 | 750,521 | 750,521 | 750,521 | 750,521 | 750,521 | 750,521 | 750,521 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 28,673 | 28,673 | 28,673 | 28,970 | 28,970 | 28,812 | 28,812 | 27,225 | 22,181 | 16,523 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | 163,537 | 97,745 | 41,788 | 41,788 | 29,882 | 20,992 | 21,638 | 22,253 | 27,911 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 548,694 | 778,706 | 557,802 | 508,677 | 404,518 | 509,025 | 449,180 | 248,662 | 219,482 | 147,124 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,589,859 | 1,855,099 | 1,600,741 | 1,500,391 | 1,407,679 | 1,689,423 | 2,005,730 | 2,056,498 | 2,216,722 | 2,418,572 |