TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 12,686 | 12,516 | 23,395 | 17,480 | 39,706 | 33,692 | 48,638 | 32,961 | 39,377 | 42,447 | 16,484 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7 | 146 | 3,211 | 2,750 | 1,133 | 1,478 | 2,056 | 2,143 | 1,687 | 1,186 | 42 |
1. Tiền | 7 | 146 | 3,211 | 2,750 | 1,133 | 1,478 | 2,056 | 2,143 | 1,687 | 1,186 | 42 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,638 | 6,269 | 14,939 | 10,293 | 35,931 | 24,486 | 41,761 | 29,069 | 33,968 | 21,506 | 3,253 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,627 | 4,204 | 4,150 | 3,201 | 2,968 | 4,830 | 8,436 | 15,882 | 11,917 | 9,986 | 2,516 |
2. Trả trước cho người bán | 2,686 | 2,742 | 2,742 | 5,451 | 2,707 | 19,955 | 20,765 | 12,677 | 10,981 | 11,450 | 667 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 8,580 | 2,910 | 20,720 | | | | 6,000 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11 | 2,009 | 2,150 | 1,130 | 10,694 | 860 | 12,560 | 510 | 5,070 | 70 | 70 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,686 | -2,686 | -2,683 | -2,399 | -1,158 | -1,158 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 68 | 27 | 11 | 50 | 42 | 6,484 | 4,821 | 1,749 | 3,722 | 5,979 | 4,871 |
1. Hàng tồn kho | 68 | 27 | 11 | 50 | 42 | 6,484 | 4,821 | 1,749 | 3,722 | 5,979 | 4,871 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,974 | 6,075 | 5,235 | 4,387 | 2,601 | 1,244 | | | | 13,776 | 8,318 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 13 | | 1 | 39 | 558 | 3 | | | | 238 | 1 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,960 | 6,075 | 5,234 | 4,348 | 2,043 | | | | | 37 | 1,009 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 1,241 | | | | | 8 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 13,500 | 7,300 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 37,710 | 35,706 | 35,721 | 35,872 | 11,811 | 28,693 | 25,908 | 32,657 | 22,383 | 13,331 | 4,086 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | 30,000 | 30,000 | 30,147 | 6,047 | 12,647 | 6,747 | 7,247 | 7,247 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | 5,900 | 5,900 | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | 30,500 | 30,500 | 30,647 | 147 | 6,747 | 6,747 | 7,247 | 7,247 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | -500 | -500 | -500 | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | 2 | 12 | 22 | 64 | 3,136 | 5,293 | 5,297 | 7,195 | 9,157 | 1,813 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | 2 | 12 | 22 | 64 | 3,136 | 5,293 | 5,297 | 7,195 | 9,157 | 1,813 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 6,183 | 6,183 | 6,394 | 6,183 | 1,505 | 1,505 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 6,183 | 6,183 | 6,394 | 6,183 | 1,505 | 1,505 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 37,710 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 6,200 | 12,000 | | 500 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 37,710 | 5,700 | 5,700 | 5,700 | 6,200 | 6,200 | 6,200 | 12,000 | | 500 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | -500 | -500 | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 4 | 8 | 2 | | 1,028 | 1,485 | 1,719 | 1,759 | 2,169 | 768 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 4 | 8 | 2 | | 1,028 | 1,485 | 1,719 | 1,759 | 2,022 | 621 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | 147 | 147 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 50,396 | 48,223 | 59,116 | 53,352 | 51,516 | 62,385 | 74,546 | 65,618 | 61,760 | 55,778 | 20,570 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,942 | 4,999 | 16,702 | 11,605 | 9,375 | 20,285 | 32,843 | 24,858 | 22,775 | 20,343 | 13,797 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,942 | 4,999 | 16,702 | 11,605 | 9,375 | 19,313 | 31,571 | 24,858 | 17,361 | 15,093 | 7,857 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 1,798 | | | 9,999 | 11,000 | 11,011 | 3,700 | 3,700 | 3,500 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,977 | 3,806 | 9,900 | 8,040 | 8,318 | 7,510 | 10,549 | 6,514 | 7,482 | 7,245 | 2,748 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | 814 | 2,358 | 22 | 163 | 645 | 153 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 68 | 597 | 3,520 | 2,451 | 493 | 207 | 3,469 | 3,458 | 2,897 | 1,498 | |
6. Phải trả người lao động | 1,816 | 514 | 623 | 433 | 502 | 103 | 237 | 335 | 333 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 82 | 82 | 82 | 82 | 50 | 679 | 3,871 | 3,253 | 2,532 | 1,782 | 1,318 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | | | 778 | | 13 | | 86 | 264 | 253 | 223 | 138 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 600 | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 973 | 1,273 | | 5,414 | 5,250 | 5,940 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | 973 | 1,273 | | 5,414 | 5,250 | 5,940 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 43,454 | 43,223 | 42,415 | 41,746 | 42,141 | 42,100 | 41,702 | 40,760 | 38,985 | 35,434 | 6,773 |
I. Vốn chủ sở hữu | 43,454 | 43,223 | 42,415 | 41,746 | 42,141 | 42,100 | 41,702 | 40,760 | 38,985 | 35,434 | 6,773 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,454 | 8,223 | 7,415 | 6,746 | 7,141 | 7,100 | 6,702 | 5,760 | 3,985 | 434 | -3,227 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 50,396 | 48,223 | 59,116 | 53,352 | 51,516 | 62,385 | 74,546 | 65,618 | 61,760 | 55,778 | 20,570 |