CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco (ats)

12.80
-0.30
(-2.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,49812,22810,87213,33513,32911,3429,93812,15311,18310,1428,77111,3319,7909,3257,95210,59010,7827,2908,19411,866
4. Giá vốn hàng bán12,99211,37110,15412,70612,72510,8319,47711,60510,4878,3957,4599,5999,2118,8106,7209,7609,9246,8236,6279,411
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5068577186286045114615496961,7471,3121,7325795141,2328308584671,5672,455
6. Doanh thu hoạt động tài chính44824223141447
7. Chi phí tài chính145051488
-Trong đó: Chi phí lãi vay145051488
9. Chi phí bán hàng848-245245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp425501468564517-4154154495134694581,6003512796691,522553-1361,252520
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81356249648779461001831,2641,252324182231577-692305848712,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)821305264879741100180610831-681821387-69212484676-373
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6659251707732801442581-68145925-69210567660-373
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6659251707732801442581-68145925-69210567660-373

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,90713,20611,87112,68611,75810,94448,43412,51612,99011,91515,52321,83020,46119,50218,06417,49918,16517,27931,48115,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,885803741538,2211461,4451,4283,3473,2112,8902,3602,8922,7502,2751,1261,5991,133
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,7244,3103,3594,6384,3153,9953,7406,2695,8775,2086,72013,37412,57012,37210,57210,29311,52711,77327,19310,017
IV. Tổng hàng tồn kho16131406814173327291238113830505066753342
V. Tài sản ngắn hạn khác9,2838,8038,3697,9747,4266,9176,4406,0755,6395,2665,4185,2354,9634,7404,5514,4074,2984,3042,6554,577
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,15437,87437,71037,71037,71137,7121135,70635,71035,71335,71735,86835,87135,87535,86935,86935,87935,88919,79938,171
I. Các khoản phải thu dài hạn30,00030,00030,00030,00030,14730,14730,14730,14730,14730,14730,1476,04732,407
II. Tài sản cố định10411025710121517202225275264
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,00037,71037,71037,71037,71037,7105,7005,7005,7005,7005,7005,7005,7005,7005,7005,7005,70013,7005,700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác495412114567810112715
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN48,06051,08049,58150,39649,46948,65648,44648,22348,70047,62851,24057,69856,33355,37753,93353,36854,04453,16751,28053,939
A. Nợ phải trả4,4797,5646,1256,9426,0665,3235,1905,0015,5584,6308,25716,38714,35413,53412,18111,00311,14210,3709,07911,114
I. Nợ ngắn hạn4,4797,5646,1256,9426,0665,3235,1905,0015,5584,6308,25716,38714,35413,53412,18111,00311,14210,3709,07911,114
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu43,58143,51643,45643,45443,40343,33343,25543,22243,14242,99842,98441,31041,97941,84341,75242,36542,90242,79742,20142,825
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN48,06051,08049,58150,39649,46948,65648,44648,22348,70047,62851,24057,69856,33355,37753,93353,36854,04453,16751,28053,939
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |