CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.14
0.06
(1.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,9632,015,6132,032,8982,567,0162,115,8381,587,2641,434,9191,264,989346,872165,791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu105,87334,54562,35743,193148,024136,87049,25641,00552,25560,02144,85439,61447,18739,92420,8805,794873
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,722,6934,082,0683,391,4202,723,4502,558,3522,641,9321,909,9421,336,4781,328,2231,811,9421,970,7591,993,2842,519,8292,075,9141,566,3851,429,1241,264,116346,872165,791
4. Giá vốn hàng bán3,330,8153,700,1812,942,2182,288,7662,037,4302,141,5361,501,0591,079,6181,083,3981,647,9211,803,6941,830,7312,300,1131,880,2051,381,2991,304,2221,205,023335,462155,410
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)391,878381,887449,202434,684520,922500,396408,883256,861244,825164,020167,065162,553219,716195,709185,085124,90259,09311,41010,381
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,6649,68614,498102,8942,1426,2964,1421,8961,4728,4604,16732,18125,74912,7818,5864,0772,8571,174138
7. Chi phí tài chính71,33054,31320,09632,22235,75841,04020,95612,88614,98123,24229,82546,41782,66752,28121,71020,1958,2886,3371,630
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,51233,37017,83327,10531,32427,39919,20612,04513,87221,60924,54842,81369,57551,49711,69910,6757,3875,5571,550
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,2385,6216,3455,5723,6643,2869,3437,8101,928-1,067650-8631,2111,270
9. Chi phí bán hàng275,867273,853323,383313,599338,591332,759279,258187,500155,83495,63691,106105,893127,738102,89771,52454,24735,947293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp182,944110,728110,260157,521111,13778,26683,39760,09685,22442,22935,13032,89946,01139,18034,61929,24312,5063,3452,892
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-124,836-41,70016,30739,80941,24257,91238,7576,085-7,81510,30715,8218,662-9,74015,40265,81825,2945,2102,6095,996
12. Thu nhập khác67,63465,01619,21414,79620,45810,31522,99922,6891,9763,2224,66942,1172,37258,87113,39921,70332,68343632
13. Chi phí khác14,6589662,3517,626686609673111,2211,5653,13121,3592,70658,07214,53714,5619,082333
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)52,97664,04916,8647,17019,7729,70622,93222,3787551,6571,53920,757-334799-1,1377,14223,60110332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,96317,36029,419-10,07316,20164,68032,43528,8112,7126,027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,80512,99610,07013,21520,2369,67816,63912,55910,8737,6384,3702,0282,78510,50913,0169,5657,4601161,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,536-4,334-2,2471,7637332,907900400-54650-50
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,3418,6637,82314,97720,96912,58517,53912,95910,3287,6384,3702,0282,78510,50913,0669,5657,4101161,300
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,32512,99027,391-12,8595,69251,61422,87021,4012,5964,727
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-76912,173-28-1,368299-1,91340-3,327-7,2212,4528982,2123,0634,03513,5075,6024,49810416
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,87312,09125,179-15,9221,65638,10817,26816,9032,4924,711

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,309,6271,097,024983,135599,690559,149510,273537,338328,202276,854453,968374,564331,066286,972371,674326,308169,178197,21369,27434,59818,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền215,989122,733217,21947,24834,15356,78961,96156,74650,56442,27752,41952,70125,47554,91471,93136,92267,4469,0871,9501,590
1. Tiền215,98986,31787,21947,24834,15356,78961,96156,74649,56442,27752,41952,70125,47554,91471,93136,92267,4469,0871,9501,590
2. Các khoản tương đương tiền36,416130,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn71,40090,614100,57839,1183,59549,533127,86032,27610,000115,79443,34447,67575,84670,72947,1072,1791,75013,228
1. Chứng khoán kinh doanh115,79443,34447,67575,84670,72947,1072,1791,75013,228
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn71,40090,614100,57839,1183,59549,533127,86032,27610,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn890,473745,294533,409395,682319,190301,108268,148187,915169,985224,947203,901179,891135,959181,589154,687105,43191,43243,86728,62415,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng836,464637,379476,012299,004237,247275,562194,949166,937126,916190,422188,404164,655112,526172,055124,46089,16187,74741,04324,62811,365
2. Trả trước cho người bán43,74362,29320,99514,73320,65011,52517,5144,5175,7838,1636,0265,74117,7603,71914,3807,8973,3001,6633,5723,595
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,8759,2504,0253,0003,00040010,6003,6853,685
6. Phải thu ngắn hạn khác80,79842,29837,80885,04268,89125,01248,44616,13837,46326,3629,4729,4955,6738,77320,19611,1223851,162424233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-81,407-5,926-5,430-6,097-10,599-11,391-3,362-3,362-3,862-2,958-4,348-2,748
IV. Tổng hàng tồn kho100,30683,80975,42077,654174,86574,19062,08341,88040,29945,32149,06727,08914,85117,43815,6645,12514,3101,2571,2016
1. Hàng tồn kho100,30683,80975,42077,654174,86574,19062,08341,88040,29945,32149,06727,08914,85117,43815,6645,12514,3101,2571,2016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác31,45954,57456,50939,98827,34528,65317,2879,3866,00625,62925,83423,70834,84147,00436,92019,52122,2751,8352,8221,212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,1178,92616,1678,65013,3619,8536,5773,2281,8542,8101,1853,5913,1913,6382,5241,8325,94816525748
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,93145,18539,86930,95112,91617,7649,4534,8402,1736,73412,77910,00120,10629,19520,29211,16412,7457301,164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4114634733871,0681,0361,2571,3181,9792455551,264480545542774715342,565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15,84011,3158,85211,06413,62614,0506,2483,111406
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn962,2281,006,0441,044,9551,196,3671,067,8571,060,902808,894538,119474,878480,816441,542495,044650,606713,806659,353397,349387,70861,23547,38332,460
I. Các khoản phải thu dài hạn144,89176,56874,01952,36860,86784,29489,50849,14942,01220,44112,422
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn13,73722,33728,98718,33718,33718,33727,63113,400
5. Phải thu dài hạn khác131,15354,23145,03234,03042,52965,95661,87735,74942,01220,44112,422
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định174,060128,754147,844164,43499,307102,75661,79246,29743,79453,57264,51377,257106,878137,856116,42287,689103,03148,74836,47215,777
1. Tài sản cố định hữu hình90,30146,38474,65690,40277,71686,71249,98734,13531,41740,87634,20244,01770,09090,937101,78573,98289,13548,73636,45415,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính17,29519,90523,12223,4154390
3. Tài sản cố định vô hình83,75982,36973,18874,03121,59116,04511,80512,16312,37712,69613,01613,33513,66623,50414,63713,66413,8061218
III. Bất động sản đầu tư35,6153,0353,035
- Nguyên giá35,6153,0353,035
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0155,26810,7502,5481,0243112,9411,5481,577144637610,297
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,0155,26810,7502,5481,024311
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn83,331104,23676,820146,366114,75587,28272,96640,62633,56515,26122,12317,34881,60427,08465,90010,93915,522
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh81,41787,89660,48024,77618,51632,41143,09424,28617,22515,26114,27811,34813,41213,06555,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,25416,34016,34016,59071,71855,35129,87116,34016,3407,8456,00068,19214,01910,80011,47515,522
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,340-480-480-536
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn105,00025,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác547,666665,279700,960725,722511,320538,457405,352315,884277,323303,890315,977352,579402,067478,096360,954216,667166,05612,48710,5366,386
1. Chi phí trả trước dài hạn544,752662,135700,628725,648511,320538,457405,352315,884277,323303,573313,457350,079399,566475,843360,924216,587165,97512,48710,5366,386
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,9143,144332745050
3. Tài sản dài hạn khác3162,5202,5002,5002,253303030
VII. Lợi thế thương mại9,26625,94034,562104,931281,608248,113178,25286,16377,87287,65238,92947,85957,11669,22278,88578,87487,638
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784816,107826,110937,5781,085,480985,661566,527584,921130,50981,98150,460
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658546,630553,081689,045820,529702,670310,010321,04086,41440,33525,318
I. Nợ ngắn hạn1,647,5741,376,4921,305,6111,065,971871,654768,311747,554447,561342,497453,059429,472380,960449,626535,108431,964251,107242,01076,03319,84025,318
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn690,416600,777519,695649,755420,396477,597498,954275,120196,050258,852227,872100,285202,850251,570171,799106,89998,62938,48411,94514,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn891,382708,973691,949314,796266,232236,818212,283150,669132,899181,964186,874261,960225,452263,830240,446133,386131,41631,7765,98910,474
4. Người mua trả tiền trước3,0824,0362,8233,7649,6071,4995,7523,4391,3231,3812,8471,4146,5268942139914243,798
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,84826,24612,13213,79622,23912,04314,2797,3155,0244,6731,9339,4894,69610,38911,1605,4074,1841,3331,530371
6. Phải trả người lao động8,9395,47112,65414,1999,83611,0977,9675,2943,1303,0612,3121,8982,0651,7323,3001,3231,47954735167
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,8873,22816,03210,3314,73121,5742,6589956615409441,5043,1823,4811,5122275967
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,535
11. Phải trả ngắn hạn khác37,45827,20049,76458,768133,5167,1215,0994,1682,8482,5686,6694,0004,1432,2691,9291,8274,897953355
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi56256256256256256256256256220204107139421,6051,047384
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn233,875236,193230,953222,667260,077321,449174,56131,32532,76974,599117,159172,121239,419285,420270,70758,90379,03110,38120,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác130,35661,11539,95149,53045,97761,23333,54730,08931,62074,02089,649111,809128,885128,85597,94658,78674,618
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn82,934162,560189,480169,626211,694257,885139,34031358027,51060,312110,181156,480172,6254,37210,36020,495
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,3061,5223,5112,4072,3311,6741,236836
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm352861361184121
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11,27812,518
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126269,477273,028248,533264,951282,991256,517263,88144,09541,64625,143
I. Vốn chủ sở hữu390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126269,477273,028248,533264,951282,991256,517263,88144,09541,64625,143
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399228,300228,300228,300228,300228,300126,000126,00030,00030,00024,280
2. Thặng dư vốn cổ phần1,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,43385,43385,433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái954
8. Quỹ đầu tư phát triển3063063063062,2332,2301,7691,7771,6961,3657116966966966961,571698
9. Quỹ dự phòng tài chính3129997474480163
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu359357
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-14,91785,677102,086117,967101,33980,39744,9278,195-10,63512,11523,93925,010-16915,74837,92115,66520,4152,8755,532863
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp542
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát30,18929,57114,30514,31716,51523,6022,5922,63510,57617,96415,08717,58318,26718,69514,51627,36731,17111,2206,114
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784816,107826,110937,5781,085,480985,661566,527584,921130,50981,98150,460
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |