CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.14
0.06
(1.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh743,196798,944934,5811,042,7111,006,557812,544939,905959,351917,9841,073,4871,165,0461,029,489820,289791,797812,641777,793668,655578,924734,251486,162
4. Giá vốn hàng bán650,101726,814849,334922,636881,908705,768813,798850,898818,606972,1161,050,550888,878702,751653,267691,702683,912536,633446,025598,704319,186
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)87,90267,81681,392106,526103,87586,41897,297104,28686,67490,338108,849121,603106,713118,818108,98870,431123,663126,112120,908138,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,5991,7022,4293,5031,8935,3495,3183,0593,3482,0782,5112,2895,1954,8322,189485,9373,5013,4092,385654
7. Chi phí tài chính8,07616,68614,09813,49715,71811,73615,00120,72612,90513,5938,4336,2674,7285,0494,947365,8866,9624,76314,5437,389
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4127,2955,3877,0958,57510,63113,21112,2519,0327,1606,2744,9784,2774,1064,8476,2766,2767,4617,5268,245
9. Chi phí bán hàng57,12255,22757,02580,16477,37658,33065,21456,66572,04275,69075,53782,57679,35181,78985,27387,05787,69078,99385,57591,954
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,35819,95120,75050,48027,05624,00220,53025,35424,72431,79728,52928,29422,37229,14628,26163,52131,49830,18331,30521,384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,209-22,672-8,402-35,841-14,011-1,1641,5126,137-18,845-29,7271,27412,0543,6148,251-4,04343,3171,96417,288-7,57619,966
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,213-19,509-7,27431,327-14,584-6701,04762,850-18,399-23,8042,24012,6223,90111,8518,40629,7635,45417,017-4,49635,517
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,054-19,549-7,34719,987-15,678-72179754,920-18,394-23,8071,11113,7882,3599,8986,72425,9272,17011,739-7,88318,083
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,248-19,245-7,29418,247-16,0654292,02240,591-17,469-22,6751,10613,9571,72310,2876,40326,0312,46811,961-7,03817,557

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn771,213906,1501,016,6921,353,6671,170,1991,145,1161,113,4681,072,408982,9141,002,1951,090,995980,191805,028747,031792,717837,794674,747618,331897,009468,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền120,837149,89986,814223,55082,866115,458131,996122,735153,933141,194180,88087,24490,16156,73064,61947,24873,39586,127344,98834,282
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,20070,200120,20072,252131,400130,20090,61490,57850,578100,578100,578230,578100,578150,578212,99233,61867,26633,60633,59428,595
III. Các khoản phải thu ngắn hạn512,576575,270637,452926,112818,466705,564743,898718,027567,626578,882648,973541,866478,121416,288368,307664,019364,589323,930369,396289,184
IV. Tổng hàng tồn kho84,91374,837116,021100,30690,403113,80973,60886,263116,56092,40076,82562,19968,61060,46988,56152,925132,844138,696105,22992,737
V. Tài sản ngắn hạn khác32,68835,94456,20531,44747,06480,08573,35254,80694,21789,14183,73858,30467,55862,96558,23739,98336,65435,97243,80123,636
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn787,137814,509908,656919,160983,997963,292979,0271,005,7321,028,0081,068,5771,069,6201,041,7461,063,8111,076,4501,081,4931,191,7101,096,8281,088,1431,128,9321,160,517
I. Các khoản phải thu dài hạn50,38548,57552,40080,83072,14878,51175,84674,46176,37887,66689,23161,18362,78362,93461,38175,16454,14048,30253,610153,643
II. Tài sản cố định113,983121,069126,199174,108172,160120,312125,345128,754141,836147,493153,469152,170155,945159,253161,990140,33591,25494,685104,264105,092
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3403,0155,2685,2685,2685,26810,7508,0385,2495,249285
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn129,938128,905130,45898,097107,537107,332103,872106,030106,189104,45481,44979,82975,53961,25344,333153,173201,327200,633212,27485,241
VI. Tổng tài sản dài hạn khác491,850513,763595,453545,414607,411627,719643,433665,279675,510698,713713,064703,252724,788748,888707,390720,202460,204477,354482,405511,693
VII. Lợi thế thương mại9802,1973,80517,69619,47324,15025,26225,94028,09530,25132,40634,56236,71838,873101,150102,836289,902266,885276,378304,847
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,558,3501,720,6601,925,3482,272,8272,154,1962,108,4082,092,4952,078,1402,010,9232,070,7722,160,6152,021,9381,868,8391,823,4811,874,2102,029,5041,771,5751,706,4742,025,9411,628,951
A. Nợ phải trả1,272,0461,449,2801,564,5341,792,2991,680,2981,618,6671,604,1651,583,7731,552,5571,597,9791,668,1601,520,9831,361,9551,335,0781,360,3611,546,2771,272,9031,209,1981,538,1181,187,564
I. Nợ ngắn hạn1,224,2531,392,0621,411,2931,592,5371,475,4681,472,7041,379,3631,338,0291,329,3811,364,7081,418,0841,241,0851,080,7771,089,4931,074,4771,259,4081,005,751968,7751,082,150813,438
II. Nợ dài hạn47,79257,218153,241199,762204,830145,962224,802245,744223,175233,271250,077279,897281,177245,585285,884286,869267,152240,423455,968374,126
B. Nguồn vốn chủ sở hữu286,304271,379360,814480,528473,898489,741488,330494,368458,366472,793492,455500,955506,884488,403513,849483,227498,673497,276487,823441,387
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,558,3501,720,6601,925,3482,272,8272,154,1962,108,4082,092,4952,078,1402,010,9232,070,7722,160,6152,021,9381,868,8391,823,4811,874,2102,029,5041,771,5751,706,4742,025,9411,628,951
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |