CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

6.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)405,022353,099669,25853,456-5,9057014,58621,613
a. Lãi bán các tài sản tài chính44,11359,077264,25931,2694842,1492,96920,942
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ359,548291,733403,2822,017-7,395-3,84311,543
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL1,3612,2891,71720,1701,0061,76373671
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,3983,3835153842615211,1817,0612,1436,1053,53017,1659,4448,48248,315
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu14,59018,28016,3049,4416,93710,7518,1998,902
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán9,25013,18221,65310,8415,569142,48411,7069,46611,58017,1799,3979,01112,35557,37342,65414,81616,191
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán28389
1.8. Doanh thu tư vấn1,38032,41139,35283,55418,21214,50583,6138,4396,4434,233200203302,34064740113
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,1111,0288838829811,1501,024950870848819620
1.11. Thu nhập hoạt động khác1123213,69316,20012,35915,27771,987137,36059,35214,82918,942
Cộng doanh thu hoạt động434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,74745,52024,91231,03388,170214,231111,21839,05583,569
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)414,884953,7605,38920,10527,7199,21611,35719,422
a. Lỗ bán các tài sản tài chính3,08087,2018,27129,15719,9103,3037,76019,422
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ411,804866,559-2,882-9,0517,8095,9143,597
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-62-420-2253,0061,734
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3,315
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán7,5239,9329,5625,0593,557132,18315,9845,657
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn4021115,24958,66014,68211,38661,710488
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán1,1861,0971,0559351,0521,3511,114992
2.12. Chi phí khác10134101682696689781,12726,09321,7158,17114,064167,567146,79484,821102,87624,883
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động423,581964,59331,66584,70247,279154,80594,15032,73526,09321,7158,17114,064167,567146,79484,821102,87624,883
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ3596222,9881,1221,1419251,6461,943
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư7713,073230
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,1303,6952,9881,3531,1419251,6461,943
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay6757209
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính6757209
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN193,38420,82415,84114,78917,12913,65014,04413,45911,1227,4558,8079,86615,39726,71717,39919,40217,079
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-181,758-561,059702,93260,036-37,4241,96713,0165,4946,53216,3507,9357,103-94,79340,7208,998-77,60242,389
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác128112,4686786126303,1753,7557,1043,8093,3972,0009511,712
8.2. Chi phí khác450668186130141562,91581,434133813198948614,520
Cộng kết quả hoạt động khác-322-657-1862,33853-70-2,789231,7413,7547,0712,9963,3781,10690-2,809
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,55518,09111,68914,174-91,79844,09710,105-77,51239,580
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-129,82413,110296,58251,305-22,21911,7765,0012,7056,55518,09111,68914,174-91,79844,09710,105-77,51239,580
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-52,256-574,826406,16411,069-15,205-9,7577,946
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN-2,162-112,668140,1495,836-3,041542,5921,33010,897
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,2902,29758,9163,6222,0051,4671,33010,897
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,451-114,96581,2332,214-3,041-1,9511,126
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,09111,68914,174-91,79844,0978,774-77,51228,683
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,09111,68914,174-91,79844,0978,774-77,51228,683
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN730,280913,4021,594,590397,750342,840381,030378,885359,129456,156420,941
I. Tài sản tài chính554,579902,6481,593,096380,695316,428349,115357,303325,524454,030410,693
1. Tiền và các khoản tương đương tiền150,984160,686159,11159,71531,5056,3279,6394,858104,88573,406
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)426,337564,312901,64092,515111,648175,733152,278141,059
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)174,646148,062
4. Các khoản cho vay146,666179,163532,995160,449168,597159,492166,667147,6844551,041
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)2,1252,125
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-10,133-10,195-10,615-10,615-10,840-10,840-10,840-13,058-5,169-247
7. Các khoản phải thu3,1872,1667,35062,42513,64814,12336,33731,842
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp7,5726,6641,67415,097822736760572
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác11,1648,91812,28113,43013,38814,29911,14818,362193,287202,810
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-181,198-9,065-11,339-12,322-12,341-10,755-10,811-7,919-14,075-14,377
II.Tài sản ngắn hạn khác175,70110,7541,49417,05526,41331,91521,58233,6052,12610,248
1. Tạm ứng172,8597741,36216,77926,40831,77021,36433,508
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn255238932374691422114436
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn393939391767676
5. Tài sản ngắn hạn khác2,5489,7031,98110,212
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN72,42961,60218,10312,96415,07212,18312,04512,77721,37723,511
I. Tài sản tài chính dài hạn4,7355,310
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư4,7355,310
II. Tài sản cố định9,43211,2001891973719881,8252,6282,9133,731
1. Tài sản cố định hữu hình6,0716,911181013717499851,1641,5431,995
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,3624,289171962398401,4651,3701,736
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8606606,3343,6203,620
V. Tài sản dài hạn khác62,13749,74211,57912,76714,70211,19510,22010,14910,10910,850
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn38312312312
2. Chi phí trả trước dài hạn178488357136202139575621,002313
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại45,40334,9521,2193,433392
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán16,55614,30311,22211,41211,02810,3529,8519,2758,7217,961
5. Tài sản dài hạn khác3872,577
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533444,452
C. NỢ PHẢI TRẢ21,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,57490,048
I. Nợ phải trả ngắn hạn16,8149,192122,44910,83914,57615,49413,6178,243116,57490,048
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn5,0008,000
1.1. Vay ngắn hạn5,0008,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán21656564231413616928915358,86261,127
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn20867255,300138158146188175141193
9. Người mua trả tiền trước8031,1021,0831,5211,6451,7641,7162,4641,8071,143
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,2501,75856,2124,4598317,4815,169334521475
11. Phải trả người lao động4,9731,1571,6791,3921,8381,2601,8323873921,402
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên39626112115134
13. Chi phí phải trả ngắn hạn5191,7206001,0538296686071,0241,3183,700
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn4,0581,5666,4211,5578,7663,6423,4713,48548,42414,008
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi390390390390361361346221109
II. Nợ phải trả dài hạn4,6314,63180,0131,559
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn4,6314,631
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả80,0131,559
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959354,403
I. Vốn chủ sở hữu781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959354,403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu843,759843,759843,759396,000396,000396,000396,000396,000396,000396,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu830,000830,000830,000390,000390,000390,000390,000390,000390,000390,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần13,75913,75913,7596,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ2,8682,868
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp2,8682,8682,8682,8682,8682,8682,8682,868
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối-65,364114,555563,6031,006-55,532-21,149-23,115-35,204-37,909-44,465
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện116,248254,362243,5495,883-41,800-19,581-29,352-35,204-37,909-44,465
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-181,612-139,807320,054-4,877-13,732-1,5686,237
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533444,452
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |