CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

5.20
-0.10
(-1.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)11,34534,495148,27516,82319,72639,722225,626119,65871,090173,35215,56493,093522,459119,0891,00526,70525,2104,45322,3531,170
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)8804423554101,0236168808792,029510608
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu4,0554,2074,3183,4003,5243,2723,5764,2195,7773,5104,5414,45210,0743,0661,4401,7232,5632,3122,8182,351
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán1,2211,6281,9472,0871,9792,5283,0621,6822,1852,5903,4874,9218,7024,6343,6374,6803,9252,5112,9701,434
Cộng doanh thu hoạt động17,68741,294155,17223,93727,57346,452233,481126,95581,892180,38656,096102,772542,198134,12324,14146,98946,87226,09545,49840,042
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)75,19717,718113,55311,45921,97879,730219,19683,270263,246164,543489,76536,143-154,5122,660-1,768-250-30119,06988
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,2701,4511,6401,7141,5812,0222,3181,6021,8831,8982,2303,9203,8932,0431,8611,7641,5521,1191,2301,119
2.12. Chi phí khác1233244331411061075746325832
Cộng chi phí hoạt động76,95619,439115,80713,43523,99482,048221,84185,197265,486166,738490,00040,3744,37310,4587,7279,1073,1418,40937,93434,135
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay26217259171412591361392621738655
Cộng chi phí tài chính26217259171412591361392621738655
V. CHI BÁN HÀNG-18,750
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN4,2125,1951,2498,6043,817176,9604,2336,9233,5625,9084,4314,3853,3983,9924,0663,5253,8894,0393,346
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-39,74617,65833,9269,248-4,361-39,509-165,35437,445-189,67810,217-438,65658,817534,569121,23013,09034,04341,10914,0203,5922,600
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-40,15717,65933,8199,249-4,360-39,957-165,35037,566-189,91710,217-438,65658,402534,383121,23013,09034,04341,10914,0203,9082,470
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-27,42214,10227,0338,126-3,578-31,833-166,58530,061-151,6188,265-350,60746,321427,86696,9843,70434,04341,10914,0203,2402,470

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN740,130778,312762,117729,000740,489741,250780,782946,134914,8251,096,5791,098,7541,551,7271,594,590948,236442,477430,393399,727358,596358,336347,366
I. Tài sản tài chính593,668608,309592,036557,636564,789564,101603,280813,899904,4101,059,6041,071,4391,549,7021,593,096888,637425,886385,923382,673321,536351,044300,844
II.Tài sản ngắn hạn khác146,462170,003170,081171,365175,701177,148177,501132,23510,41536,97427,3152,0241,49459,59916,59144,47017,05537,0597,29246,522
B.TÀI SẢN DÀI HẠN74,99562,27366,31572,24970,34569,44059,38955,30361,59033,37634,67021,15718,10311,64611,73812,91012,69513,85113,89514,607
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định8,7458,1078,5498,9909,4329,87410,31610,75811,20011,3701,067601189231277323197229298276
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8608608608606606606606609,8916,3346,334
V. Tài sản dài hạn khác66,25053,30656,90662,39960,05358,90648,41243,88549,72922,00623,71214,22211,57911,41511,46112,58712,49813,62213,59714,331
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN815,126840,585828,432801,250810,835810,690840,1701,001,438976,4141,129,9551,133,4241,572,8841,612,693959,882454,215443,303412,422372,447372,231361,973
C. NỢ PHẢI TRẢ12,02310,06012,00911,86021,58717,86415,51210,19513,82315,74527,480116,332202,46335,31716,5949,38612,2519,38123,18516,167
I. Nợ phải trả ngắn hạn7,3925,4297,3787,22916,95613,23310,8815,5649,19211,11422,84931,687122,4498,31813,4009,38612,2519,38123,18516,167
II. Nợ phải trả dài hạn4,6314,6314,6314,6314,6314,6314,6314,6314,6314,6314,63184,64480,01326,9993,194
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU803,103830,525816,423789,390789,247792,825824,658991,243962,5921,114,2101,105,9441,456,5521,410,231924,565437,621433,917400,172363,066349,046345,806
I. Vốn chủ sở hữu803,103830,525816,423789,390789,247792,825824,658991,243962,5921,114,2101,105,9441,456,5521,410,231924,565437,621433,917400,172363,066349,046345,806
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU815,126840,585828,432801,250810,835810,690840,1701,001,438976,4141,129,9551,133,4241,572,8841,612,693959,882454,215443,303412,422372,447372,231361,973
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |