CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

52.50
0.30
(0.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,405,0911,329,1102,639,7862,085,3571,012,5401,362,2231,993,1922,207,8981,441,4501,677,6251,760,9781,518,705964,9971,194,2951,774,5701,796,370970,8341,144,6911,050,6471,791,934
4. Giá vốn hàng bán1,314,6121,217,9842,395,6401,929,586925,5281,209,3861,808,7211,897,6431,257,8861,438,6481,494,0031,337,359884,1421,094,8991,602,7771,568,830860,039996,441912,8121,572,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,480111,126244,145155,77187,012152,837181,920310,255183,564238,977266,975179,93680,85699,081171,792227,541110,795148,249137,835219,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,68138,41572,10931,26410,7886,98016,31219,48610,69014,66314,47610,5042,4962,58110,9886,5382,8464,2552,5801,301
7. Chi phí tài chính24,31040,36534,94022,92014,90827,16629,77031,67515,71628,82426,49821,99712,78123,70618,92117,70516,73133,39824,60327,182
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,80537,78729,86018,18512,20425,08925,30918,44514,97028,53023,51916,56911,92423,27817,52516,97716,52729,50724,53326,658
9. Chi phí bán hàng60,33261,648174,972106,10039,68562,134114,458124,64176,758139,594153,59887,03839,94647,473105,042105,02445,41680,24259,239103,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,77015,1486,1269,40212,03011,3985,18920,59516,12714,2868,8954,6683,9925,7783,6149,2171,7898,6503,9865,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,83632,43398,90048,93131,25459,49244,569154,52287,09771,39492,19777,91126,97125,64253,212103,19749,78730,95252,85086,218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,80332,68698,87749,12431,10659,42543,989154,71587,29671,61392,22677,78627,12525,63553,236103,16449,62730,29252,98486,178
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,80332,68698,87747,52531,10659,42543,989154,70087,29671,61392,22677,78627,12525,63553,236103,16449,62729,75652,98485,954
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,98332,17997,88646,49030,17052,55541,833141,47278,63562,80483,55371,47726,83521,67846,70097,59748,25722,35643,38476,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,405,4692,071,0142,750,2711,903,7711,207,1741,122,3942,258,0442,110,0841,395,9161,439,4792,203,9131,442,215911,6111,028,7791,641,1901,113,383993,5111,270,7961,618,0181,285,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền101,47826,87178,176130,68652,91849,01056,666104,704172,80229,06343,28236,21076,23628,206114,36061,81776,31392,84878,951117,709
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10
III. Các khoản phải thu ngắn hạn483,630581,859705,484573,430418,279370,881654,338727,105482,982490,791613,490381,762298,368365,460508,759426,318431,190382,928497,639544,484
IV. Tổng hàng tồn kho637,2801,360,8561,801,0521,013,691426,265444,9371,234,346936,902451,200697,2371,404,858898,999448,914469,475923,958489,155416,368627,171923,782492,941
V. Tài sản ngắn hạn khác183,080101,428165,560185,955309,711257,566312,694341,373288,931222,388142,284125,24588,092165,63994,113136,09369,640167,849117,646130,437
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,382,5861,322,7021,208,5301,262,4741,190,1441,066,9231,001,0451,035,3991,009,645975,9511,007,7441,068,7391,031,443990,316992,4681,037,915960,490952,856950,667998,946
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2322,2492,2691,4511,4511,4521,4521,5521,6521,5521,6524,1524,3504,0524,2524,5524,6524,6522,1522,152
II. Tài sản cố định1,138,2541,128,4471,134,0941,106,412909,200914,821925,270970,131871,276880,688926,287992,190915,432908,720905,448936,600844,633856,091840,473888,081
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn199,257151,24430,890114,919236,969107,20632,55415,75688,14248,93733,74122,36963,52733,72039,21047,56460,92043,60058,67053,287
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,07615,98815,93517,25116,93416,85616,48420,73119,03717,59417,13617,39816,22415,88614,95016,96315,89915,85415,11815,018
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,76823,70323,20019,22821,30721,23318,86019,73420,96917,54118,21920,84919,05814,01513,61514,07815,55714,22914,08018,491
VII. Lợi thế thương mại1,0712,1423,2134,2845,3556,4267,4978,5689,63910,71011,78112,85213,92314,99418,15818,83018,43120,17421,917
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,788,0553,393,7153,958,8013,166,2452,397,3182,189,3173,259,0893,145,4832,405,5602,415,4293,211,6582,510,9541,943,0542,019,0962,633,6582,151,2981,954,0012,223,6522,568,6852,284,517
A. Nợ phải trả1,667,8652,199,3382,777,5202,057,7371,346,2901,173,7942,191,4502,047,8431,463,8511,571,4522,314,3441,694,6901,196,1721,294,1641,857,9701,356,7771,260,4911,573,4461,905,9411,661,432
I. Nợ ngắn hạn1,539,6322,066,9732,631,2001,928,3591,261,5641,089,0682,090,0271,946,4201,336,1161,443,7172,177,1531,557,4991,092,3421,190,4321,734,2901,266,9121,155,2091,468,1641,789,0681,576,867
II. Nợ dài hạn128,233132,365146,319129,37884,72684,726101,423101,423127,735127,735137,191137,191103,830103,732123,68089,865105,282105,282116,87384,566
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,120,1901,194,3771,181,2811,108,5081,051,0281,015,5231,067,6391,097,640941,709843,977897,313816,264746,882724,931775,688794,521693,510650,207662,744623,085
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,788,0553,393,7153,958,8013,166,2452,397,3182,189,3173,259,0893,145,4832,405,5602,415,4293,211,6582,510,9541,943,0542,019,0962,633,6582,151,2981,954,0012,223,6522,568,6852,284,517
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |