CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

52.20
-0.80
(-1.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,405,0911,329,1102,639,7862,085,3571,012,5401,362,2231,993,1922,207,8981,441,4501,677,6251,760,9781,518,705964,9971,194,2951,774,5701,796,370970,8341,144,6911,050,6471,791,934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,5511,410315
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,405,0911,329,1102,639,7862,085,3571,012,5401,362,2231,990,6412,207,8981,441,4501,677,6251,760,9781,517,294964,9971,193,9801,774,5701,796,370970,8341,144,6911,050,6471,791,934
4. Giá vốn hàng bán1,314,6121,217,9842,395,6401,929,586925,5281,209,3861,808,7211,897,6431,257,8861,438,6481,494,0031,337,359884,1421,094,8991,602,7771,568,830860,039996,441912,8121,572,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,480111,126244,145155,77187,012152,837181,920310,255183,564238,977266,975179,93680,85699,081171,792227,541110,795148,249137,835219,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính11,68138,41572,10931,26410,7886,98016,31219,48610,69014,66314,47610,5042,4962,58110,9886,5382,8464,2552,5801,301
7. Chi phí tài chính24,31040,36534,94022,92014,90827,16629,77031,67515,71628,82426,49821,99712,78123,70618,92117,70516,73133,39824,60327,182
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,80537,78729,86018,18512,20425,08925,30918,44514,97028,53023,51916,56911,92423,27817,52516,97716,52729,50724,53326,658
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8853-1,31631877373-4,2471,6931,444457-2621,174338937-1,9901,064827362631,627
9. Chi phí bán hàng60,33261,648174,972106,10039,68562,134114,458124,64176,758139,594153,59887,03839,94647,473105,042105,02445,41680,24259,239103,994
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,77015,1486,1269,40212,03011,3985,18920,59516,12714,2868,8954,6683,9925,7783,6149,2171,7898,6503,9865,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,83632,43398,90048,93131,25459,49244,569154,52287,09771,39492,19777,91126,97125,64253,212103,19749,78730,95252,85086,218
12. Thu nhập khác7773543316571244252,2302433621993334325514221686324473744
13. Chi phí khác1,110482661227193116042,0384514217145827863118249247983340783
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,033253-23193-148-67-58019319822028-125154-724-33-161-660134-40
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,80332,68698,87749,12431,10659,42543,989154,71587,29671,61392,22677,78627,12525,63553,236103,16449,62730,29252,98486,178
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,59915536225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,59915536225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,80332,68698,87747,52531,10659,42543,989154,70087,29671,61392,22677,78627,12525,63553,236103,16449,62729,75652,98485,954
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8205079911,0359366,8702,15613,2288,6608,8098,6726,3092893,9576,5365,5671,3707,4009,5999,251
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,98332,17997,88646,49030,17052,55541,833141,47278,63562,80483,55371,47726,83521,67846,70097,59748,25722,35643,38476,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,405,4692,071,0142,750,2711,903,7711,207,1741,122,3942,258,0442,110,0841,395,9161,439,4792,203,9131,442,215911,6111,028,7791,641,1901,113,383993,5111,270,7961,618,0181,285,571
I. Tiền và các khoản tương đương tiền101,47826,87178,176130,68652,91849,01056,666104,704172,80229,06343,28236,21076,23628,206114,36061,81776,31392,84878,951117,709
1. Tiền101,46826,86178,166130,68652,91849,01056,666104,704172,80229,06343,28236,21076,23628,206114,36061,81776,31392,84878,951117,709
2. Các khoản tương đương tiền101010
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10
III. Các khoản phải thu ngắn hạn483,630581,859705,484573,430418,279370,881654,338727,105482,982490,791613,490381,762298,368365,460508,759426,318431,190382,928497,639544,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng357,997471,919577,156447,666268,863253,977549,323664,096421,273421,918561,508339,978260,650314,978473,845406,254400,006360,892485,155532,026
2. Trả trước cho người bán69,02260,99071,02360,19273,70272,20770,55215,42623,88033,23316,2569,65016,55337,65717,5935,93627,19423,27713,84416,805
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3,752
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,3765,46013,51114,75616,3599,38010,85011,63011,7407,3506,4907,2552,6052,6553,0351,550500500500
6. Phải thu ngắn hạn khác57,09155,34655,64062,66371,64247,60235,44947,78833,43536,26335,17230,81524,42116,03220,10518,32325,17423,19623,03620,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,857-11,857-11,847-11,847-12,286-12,286-11,836-11,836-7,346-7,974-5,936-5,936-5,862-5,862-5,819-5,745-24,936-24,936-24,896-25,524
IV. Tổng hàng tồn kho637,2801,360,8561,801,0521,013,691426,265444,9371,234,346936,902451,200697,2371,404,858898,999448,914469,475923,958489,155416,368627,171923,782492,941
1. Hàng tồn kho637,2801,360,8561,801,0521,013,691426,265444,9371,234,346936,902451,200697,2371,404,858898,999448,914469,475923,958489,155416,368627,171923,782492,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác183,080101,428165,560185,955309,711257,566312,694341,373288,931222,388142,284125,24588,092165,63994,113136,09369,640167,849117,646130,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn52,54730,3968,92524,83344,33430,08110,66318,76937,22324,23311,69022,37933,80021,5148,58114,22223,2249,50410,13318,963
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ130,44270,702156,064160,696265,312227,419301,900322,534251,530198,132130,126102,84354,266144,07885,364121,84846,174158,085107,045111,034
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước913305714256666131701782346823264716823242260468440
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,382,5861,322,7021,208,5301,262,4741,190,1441,066,9231,001,0451,035,3991,009,645975,9511,007,7441,068,7391,031,443990,316992,4681,037,915960,490952,856950,667998,946
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2322,2492,2691,4511,4511,4521,4521,5521,6521,5521,6524,1524,3504,0524,2524,5524,6524,6522,1522,152
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn101100100200200300100300700700700700
5. Phải thu dài hạn khác2,2322,2492,2691,4511,4511,4521,4521,4511,5521,4521,4523,9524,0503,9523,9526003,9523,9521,4521,452
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi3,952
II. Tài sản cố định1,138,2541,128,4471,134,0941,106,412909,200914,821925,270970,131871,276880,688926,287992,190915,432908,720905,448936,600844,633856,091840,473888,081
1. Tài sản cố định hữu hình1,115,5031,105,1221,110,0691,081,687883,775888,696898,462942,554848,822857,640902,714968,058890,669883,415881,703912,298819,786830,661814,528861,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,2205,6326,0446,4566,8687,2817,6938,1058,5178,9299,3419,75310,16510,57710,98911,40211,81412,22612,63813,187
3. Tài sản cố định vô hình17,53117,69317,98118,26918,55718,84519,11519,47213,93814,11914,23214,37914,59714,72712,75512,90013,03413,20413,30713,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn199,257151,24430,890114,919236,969107,20632,55415,75688,14248,93733,74122,36963,52733,72039,21047,56460,92043,60058,67053,287
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang199,257151,24430,890114,919236,969107,20632,55415,75688,14248,93733,74122,36963,52733,72039,21047,56460,92043,60058,67053,287
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,07615,98815,93517,25116,93416,85616,48420,73119,03717,59417,13617,39816,22415,88614,95016,96315,89915,85415,11815,018
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,57015,48115,42916,74516,42716,35015,97720,22418,53117,08716,89115,71715,38014,44316,45715,39215,34714,61114,511
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50750750750750750750750750750716,630507507507507507507507507507
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn507
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,76823,70323,20019,22821,30721,23318,86019,73420,96917,54118,21920,84919,05814,01513,61514,07815,55714,22914,08018,491
1. Chi phí trả trước dài hạn26,76823,70323,20019,22821,30721,23318,86019,73420,96917,54118,21920,84919,05814,01513,61514,07815,55714,22914,08018,491
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,0712,1423,2134,2845,3556,4267,4978,5689,63910,71011,78112,85213,92314,99418,15818,83018,43120,17421,917
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,788,0553,393,7153,958,8013,166,2452,397,3182,189,3173,259,0893,145,4832,405,5602,415,4293,211,6582,510,9541,943,0542,019,0962,633,6582,151,2981,954,0012,223,6522,568,6852,284,517
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,667,8652,199,3382,777,5202,057,7371,346,2901,173,7942,191,4502,047,8431,463,8511,571,4522,314,3441,694,6901,196,1721,294,1641,857,9701,356,7771,260,4911,573,4461,905,9411,661,432
I. Nợ ngắn hạn1,539,6322,066,9732,631,2001,928,3591,261,5641,089,0682,090,0271,946,4201,336,1161,443,7172,177,1531,557,4991,092,3421,190,4321,734,2901,266,9121,155,2091,468,1641,789,0681,576,867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,266,3631,826,8622,277,5441,560,369875,396848,4401,872,1541,644,5381,037,7851,280,0351,885,8051,406,870829,641988,6981,519,4471,114,377957,5741,266,9961,611,9191,464,348
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn80,601102,414188,414178,60591,28043,93974,529137,12788,36431,648144,55042,13759,14629,61249,30935,27452,14114,73447,70538,649
4. Người mua trả tiền trước23,36026,71219,64227,08354,48517,34634,0563,92316,48512,4255,3474,55114,72026,78423,08112,58513,41628,06674,9102,159
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước115,86039,51128,07476,701180,671126,06831,81977,462133,17061,79739,93634,583137,12880,19039,68848,95593,08293,60527,98142,172
6. Phải trả người lao động16,00030,27755,14636,10318,97314,64343,90448,27526,86823,76641,66933,31726,18531,56254,87632,61922,99931,53313,65510,328
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,70119,30748,19024,03712,7649,05320,11924,56218,88218,38845,74524,44313,74517,46042,97519,59711,0209,9907,98514,324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn44421054210540100401003176403691
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4612,4891,9037,0005,5616,2462,7862,6963,6952,6739,0453,3742,2955,1222,1041,6461,72818,3262,7511,830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,28719,40212,28818,46122,39023,33510,6197,73110,82612,8795,0168,1259,44110,9052,7791,7833,2114,9142,1272,966
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn128,233132,365146,319129,37884,72684,726101,423101,423127,735127,735137,191137,191103,830103,732123,68089,865105,282105,282116,87384,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,5712,5712,5712,5712,5712,5712,5712,5712,5712,5712,5712,5712,6692,5712,5712,5712,5712,571-2,9882,571
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn125,662129,794143,748126,80782,15582,15598,85298,852125,164125,164134,620134,620101,161101,161121,10987,293102,710102,710119,86181,994
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,120,1901,194,3771,181,2811,108,5081,051,0281,015,5231,067,6391,097,640941,709843,977897,313816,264746,882724,931775,688794,521693,510650,207662,744623,085
I. Vốn chủ sở hữu1,120,1901,194,3771,181,2811,108,5081,051,0281,015,5231,067,6391,097,640941,709843,977897,313816,264746,882724,931775,688794,521693,510650,207662,744623,085
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu297,706270,644270,644259,367259,367259,367225,540225,540225,540200,078200,078200,078200,078200,078181,891181,895181,895165,359165,359165,359
2. Thặng dư vốn cổ phần137,975137,975137,975107,610107,610107,610107,610107,610107,61093,08493,08493,08493,08493,08493,08493,08493,08493,08493,08493,084
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4004004004004004004004004003,165400400400400400400400400400400
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-92,857-85,503-74,589-58,367-80,554-88,188-58,231-59,585-60,850-51,187-28,471-21,649-13,244-8,070-6,849-4,509-2,357-1,5151,064-2,620
8. Quỹ đầu tư phát triển304,236299,695282,343279,332279,369280,831252,359242,086242,119242,744226,137224,833224,833224,833209,821207,875207,875207,875201,993201,088
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,5655,2515,2513,7813,8145,2514,428
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối387,582493,152487,001431,900397,572367,735459,889476,461334,989272,857321,035240,225167,998141,913227,853224,946127,34996,881119,99782,380
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát73,58372,76472,25784,48483,44982,51675,644105,12991,90083,23785,05079,29273,73372,69469,48790,83085,26388,12380,84683,393
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,788,0553,393,7153,958,8013,166,2452,397,3182,189,3173,259,0893,145,4832,405,5602,415,4293,211,6582,510,9541,943,0542,019,0962,633,6582,151,2981,954,0012,223,6522,568,6852,284,517
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |