CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

7.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,432,3193,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216540,858361,117285,689182,896
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,432,3193,003,5912,621,4412,677,9882,982,5632,156,7971,692,1551,128,5871,048,048742,216540,858361,117285,689182,896
4. Giá vốn hàng bán3,115,1742,756,6432,409,6852,480,9512,790,1792,010,9391,570,7391,043,772952,729646,554486,297316,536235,141134,157
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)317,145246,949211,756197,036192,383145,858121,41684,81595,31995,66354,56144,58150,54848,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,62920,67111,84010,2439,7273,4395676331,021829889759147
7. Chi phí tài chính117,999105,60474,12258,92588,98859,96142,88335,65536,02532,07530,65125,68534,18133,646
-Trong đó: Chi phí lãi vay106,13499,04161,36546,80878,84457,33642,60135,09635,30531,48328,48224,47332,89832,615
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1026222871-43-23-89751223
9. Chi phí bán hàng43,5453,38124,98115,028
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp84,04591,63066,61576,62853,26352,59944,59640,44236,81842,20820,68815,21914,30213,043
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)94,08367,06658,10656,77059,81636,71433,6079,86323,52022,2093,3093,7742,1242,197
12. Thu nhập khác4,03111,1743,4233,1824,2416173437,2452,4583691,1471361,595208
13. Chi phí khác32,82721,8034,2329,3414,6306782,0672,4323,5387,34023082,4001,053
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-28,796-10,629-808-6,159-389-61-1,7244,813-1,080-6,9721,145-172-805-845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,28756,43757,29750,61259,42736,65431,88314,67622,44015,2374,4543,6021,3191,353
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,03011,36113,51810,83416,9037,8327,1223,6615,1174,793925720135149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7,431-7,417-1,71450-4,252-291-13-13-16
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,5983,94411,80410,88412,6507,5417,1103,6485,1014,793925720135149
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,68952,49345,49339,72746,77729,11324,77311,02717,33910,4443,5292,8821,1831,204
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát901758-49519769650
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,68952,49345,49338,82746,01929,16224,25310,25816,68910,4443,5292,8821,1831,204

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,188,1532,403,8561,969,9021,460,4611,864,4151,581,4771,078,867698,563511,613634,913341,983330,408226,405192,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền168,562219,536186,01477,715265,229209,09173,03932,24834,72049,55520,59410,9234,3035,486
1. Tiền137,612143,48899,99645,862109,13168,38171,55932,24834,72049,55520,59410,9234,3035,486
2. Các khoản tương đương tiền30,95076,04886,01831,852156,097140,7101,480
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn81,41946,95092,82454,32652,302115,20645,4876,2332,54614,968
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn81,41946,95092,82454,32652,302115,20645,4876,2332,54614,968
III. Các khoản phải thu ngắn hạn911,1101,160,684690,541489,419565,895436,088539,052386,719278,891245,690119,894122,03993,94579,937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng686,741521,915536,942388,718457,397301,718421,132332,827221,446206,102105,067109,95381,18064,392
2. Trả trước cho người bán75,69787,039112,23181,72153,57196,99661,78530,55023,05937,1673,1474,1056,5687,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5050
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng140,158509,351
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,99811,498
6. Phải thu ngắn hạn khác70,06297,95297,61354,89574,40152,98171,74438,95049,99414,48811,6307,9826,1978,464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-77,547-67,072-56,245-35,914-19,474-15,608-15,608-15,608-15,608-12,117
IV. Tổng hàng tồn kho993,074957,315969,216812,974952,081791,751419,925272,014193,802317,340188,780182,608117,75699,315
1. Hàng tồn kho993,074962,487969,216812,974952,081791,751419,925272,014193,802317,340188,780182,608117,75699,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,171
V. Tài sản ngắn hạn khác33,98819,37131,30626,02728,90929,3411,3651,3501,6537,36112,71514,83810,4017,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,3183,0514,8261,0092,222513485382655151,1791,015770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,66916,31926,47925,01926,63628,8285636337837,079670
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111513163352162673011,141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,23512,6819,6316,766
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,084,669945,931824,396705,792518,929435,836254,309231,760235,221212,809194,413179,765180,414177,131
I. Các khoản phải thu dài hạn22,8845,3275,1294,7223,0301,804868868190107
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22,8845,3275,1294,7223,0301,804868868190107
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định614,799497,991458,966393,971282,573246,285233,928213,061212,058201,029174,622172,471177,015174,026
1. Tài sản cố định hữu hình236,970194,907278,277252,475173,491177,827175,962150,773170,053156,459129,629132,775136,358132,408
2. Tài sản cố định thuê tài chính345,503269,983146,065106,83073,24733,17822,11225,3964,0735,9566,258
3. Tài sản cố định vô hình32,32533,10134,62334,66635,83635,28035,85436,89237,93138,61338,73539,69640,65741,617
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn168,842179,115165,22992,71346,10513,1795,9922,8946,6061,04610,2275,5762,7112,225
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang168,842179,115165,22992,71346,10513,1795,9922,8946,6061,04610,2275,5762,7112,225
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn253,513248,741181,010200,834170,937168,18712,38613,28312,7717,1207,100200100100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh76,47178,45711,14610,9186,9636,98613,08312,5716,9206,900
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn162,344162,544163,644163,644162,544160,8245,400200200200200200100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,6997,7406,22126,2728,393400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,63214,75814,06213,55116,2846,3821,1361,6543,5963,5082,4641,518588780
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8724296911,8944,5356,0481,0941,6243,5803,5082,4141,468538730
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,75914,32813,37111,65711,749333422916
3. Tài sản dài hạn khác50505050
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,272,8223,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396510,172406,819369,306
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,468,5362,562,6952,281,9461,698,5311,929,0901,609,772971,964748,019567,669717,216461,437437,397334,499308,102
I. Nợ ngắn hạn2,172,2252,297,3551,938,1891,432,4641,808,5341,485,931909,201664,564481,671592,768333,862295,237215,630192,017
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,187,2521,255,994733,219673,395668,547603,129442,156374,375281,224271,495152,179152,03795,22175,598
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn403,411332,900560,281415,352477,777295,096299,828192,385136,182244,603116,00179,75786,00485,811
4. Người mua trả tiền trước432,234409,899239,858194,582162,533308,69595,73330,01210,39528,9209,26626,4024105,490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48,73822,15626,47223,21325,54216,00610,3059,38216,20513,52112,3847,4605,2732,808
6. Phải trả người lao động26,91120,94121,19017,0205,49120,93510,62913,5199,02911,0999,70313,59612,5817,069
7. Chi phí phải trả ngắn hạn37,63795,6221,83717,35118,6883,73613,4126,8502,8847001,8151,1465,6262,034
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn35351,5463,0473,0473,04716,91917,3049,4903,408
11. Phải trả ngắn hạn khác35,986149,881352,81571,982444,907233,81019,46220,20316,23518,76532,42914,83910,51413,207
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,90497115,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21241,5222,0011,4767575342725586
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn296,311265,340343,757266,067120,556123,84162,76383,45585,998124,449127,575142,160118,868116,084
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác96,80396,803136,803208,13861616161616161616161
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn199,508168,536206,95457,929120,496123,78162,70383,39585,937124,388126,507124,487116,890108,549
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm172
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,00717,6121,9187,303
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu804,286787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,95972,77572,32161,204
I. Vốn chủ sở hữu804,286787,092512,352467,722454,254407,541361,212182,304179,165130,50674,95972,77572,32161,204
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000366,299366,299366,299333,000300,000150,000150,000120,00070,00070,00070,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-3,255-3,255-3,025-3,025-3,025-2,948-2,948
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,542461-2,379-1,611906
8. Quỹ đầu tư phát triển154,61354,29854,29854,29810,6027,6275,1754,1912,525645288
9. Quỹ dự phòng tài chính407118
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,470135,58997,15951,76256,74747,89537,70820,73620,4889,8614,2642,6572,3211,204
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,72621,96821,2777,3776,152
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,272,8223,349,7872,794,2982,166,2532,383,3442,017,3131,333,176930,323746,834847,722536,396510,172406,819369,306
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |