CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (ams)

7.50
0.10
(1.35%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,325,054627,961759,790719,5141,065,423731,563622,789583,817920,895699,449505,499494,096487,869730,789592,022829,8281,109,992886,057639,106505,612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,325,054627,961759,790719,5141,065,423731,563622,789583,817920,895699,449505,499494,096487,869730,789592,022829,8281,109,992886,057639,106505,612
4. Giá vốn hàng bán1,238,089559,100672,016645,970971,423683,145564,115537,959858,512646,593473,573454,962447,742681,317561,626753,0061,046,055841,716587,257473,549
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)86,96468,86187,77573,54594,00048,41858,67345,85762,38352,85631,92639,13440,12749,47230,39676,82263,93744,34051,84932,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,0144,0805,0923,4431,7833,7937,1035,4849,6152,6863,0052,7051,5603,5182,0403,1252,4893,1501,1872,811
7. Chi phí tài chính25,67424,29340,96327,06929,89626,18725,58322,92522,23717,48719,02213,38311,07511,14513,57920,94119,52226,03723,88119,552
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,38323,34931,59326,80926,44425,46224,45722,67716,40115,38916,56812,6749,6429,53512,31015,32119,27719,99623,09016,107
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh16573-340120-555
9. Chi phí bán hàng16,8116,3519,02711,3571,2921,2628271,0271,20412,7261,06633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,55921,46010,10719,91938,26414,66816,37515,34640,59512,877-7709,89945,32013,7951,11622,22513,63811,85613,52610,466
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,10020,91132,42918,64326,33010,09422,99113,0709,16725,17816,79917,531-15,91215,32416,67536,74833,2669,59715,0754,856
12. Thu nhập khác50055-3,3236,80073579,3763,1262,5368,2863,0461,2851,554102082,6393256,9291,275547895
13. Chi phí khác16,1613,0368,1255,5067,92075,0393,9236679,9212,0102,0296753,9423522,8682,1788,564480619100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-15,661-2,981-11,4481,294-7,1854,337-7971,869-1,6351,036-744879-3,932-144-229-1,853-1,636795-72795
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,43917,93020,98119,93719,14614,43122,19414,9397,53226,21416,05518,410-19,84415,18016,44634,89431,63010,39215,0035,651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0774,4026,4744,0779,0072,9814,7723,0872,6595,3353,2993,817-4,3103,1211,8828,4366,9692,0772,9361,130
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7,431291
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0774,402-9584,0779,0072,9814,7723,0872,6595,3353,2993,817-4,3103,1211,8828,4366,9692,0773,2281,130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,36213,52821,93915,86110,13911,45017,42111,8524,87320,87912,75614,593-15,53312,05914,56426,45824,6618,31511,7754,521
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát149475280-5133519385
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,36213,52821,93915,86110,13911,45017,42111,8524,87320,87912,75614,593-15,53311,91014,08926,17825,2427,96410,8374,516

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,188,1532,504,6022,685,2192,358,9562,422,7542,032,3301,909,9592,033,1901,996,7001,863,6201,710,6861,594,5701,552,0151,493,9751,447,0691,440,8921,864,0952,011,7051,688,4961,508,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền168,562135,82079,95997,473219,10376,194129,746252,903186,103125,419109,91561,68177,71571,60959,94574,013247,04743,701109,93233,381
1. Tiền137,61274,55735,95248,229139,86814,82527,770197,525100,08549,49624,68130,74145,86243,93126,78951,443109,18043,70137,04833,381
2. Các khoản tương đương tiền30,95061,26244,00649,24479,23461,368101,97655,37986,01875,92385,23430,93931,85227,67833,15622,569137,86772,885
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn81,41967,04480,36371,01343,96376,34848,95064,31692,82470,83945,38479,91054,32643,41728,72771,73171,532197,23647,587155,439
1. Chứng khoán kinh doanh1,0001,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn81,41967,04480,36371,01343,96376,34848,95064,31692,82470,83945,38479,91054,32643,41728,72771,73170,532196,23647,587155,439
III. Các khoản phải thu ngắn hạn911,110878,7491,281,7191,126,7651,216,899765,864576,550610,115717,242506,189508,858467,771500,890538,109465,916459,759596,042530,203476,310443,955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng686,741498,166492,292372,672355,494390,027413,060464,002559,512384,924391,056371,217403,299438,511363,869369,558472,337371,821346,949286,351
2. Trả trước cho người bán75,69778,74296,12970,05487,04160,61565,473106,531112,23157,00471,32573,27781,72175,89668,84460,39864,91383,00683,407117,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn22,095
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng140,158275,232640,733608,963739,202298,47288,840
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,99815,99815,99811,498
6. Phải thu ngắn hạn khác70,06277,504103,460108,37698,80767,42663,43995,82797,73195,40579,38556,18554,89544,42353,92451,99974,40190,98361,56255,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-77,547-66,893-66,893-66,893-63,645-50,675-54,263-56,245-52,232-31,143-32,907-32,907-39,025-20,721-20,721-22,196-15,608-15,608-15,608-15,608
IV. Tổng hàng tồn kho993,0741,408,1031,220,8701,047,253923,4181,086,9101,099,0761,058,029969,2251,116,5491,002,980955,285893,057810,143876,305826,290922,3321,152,685985,625833,241
1. Hàng tồn kho993,0741,408,1031,220,8701,052,425928,5901,092,0811,099,0761,058,029969,2251,116,5491,002,980955,285896,156813,241879,120830,578922,3321,152,685985,625833,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,171-5,171-5,171-3,099-3,099-2,814-4,288
V. Tài sản ngắn hạn khác33,98814,88722,30816,45219,37127,01455,63647,82731,30644,62543,54929,92326,02730,69716,1769,09927,14287,88169,04242,758
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,3183002652,6063,0513,4023,9174,4244,8264,5503,0332,1691,0098,1531,9042,537455498716744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,66914,58722,03413,84516,31923,61051,71942,49426,47940,07540,51627,75425,01922,54414,2726,56226,63687,38268,32642,014
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1911119111151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,084,6691,053,0501,036,326971,182988,279919,519891,409889,438821,735823,146753,035720,433621,611663,906543,336510,795505,581485,123489,377470,895
I. Các khoản phải thu dài hạn22,88418,44814,91710,7555,3275,4015,2045,0245,4484,5584,9424,8474,7224,1023,1953,0303,0303,0323,1241,974
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22,88418,44814,91710,7555,3275,4015,2045,0245,4484,5584,9424,8474,7224,1023,1953,0303,0303,0323,1241,974
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định614,799597,089591,137545,495497,903475,356457,556456,967458,975396,284382,877390,821310,789362,367288,720290,703282,580289,331292,750282,901
1. Tài sản cố định hữu hình236,970234,689242,038215,896194,818196,221259,329267,089280,181233,147239,362247,051169,293256,534181,911184,383173,497179,059184,293195,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính345,503330,087316,649296,762269,983245,654164,365155,635144,172128,133108,130108,005106,83070,87271,55670,77673,24775,71773,67152,004
3. Tài sản cố định vô hình32,32532,31332,45032,83633,10133,48233,86234,24334,62335,00435,38435,76534,66634,96035,25235,54435,83634,55634,78635,020
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn168,842171,931162,653158,239228,122185,053175,182169,793165,229191,705174,875137,77592,71378,28136,48535,46046,10525,42519,50418,145
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang168,842171,931162,653158,239228,122185,053175,182169,793165,229191,705174,875137,77592,71378,28136,48535,46046,10525,42519,50418,145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn253,513240,387242,346241,801247,204243,864243,639243,691179,734218,065177,682173,914199,785204,816199,821165,946169,425162,432168,906162,575
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh76,47176,85378,11778,45777,12077,12078,39577,1209,8709,87011,0389,87010,9696,4086,4086,4081,351
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn162,344162,344162,544162,544162,544162,544162,544163,644163,644163,644163,644163,644162,544162,544162,544162,544155,624155,624155,624160,624
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,3676,874
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,6991,1901,6858007,5404,2002,7002,9276,22144,5523,00040026,27256,91137,2777,7687,393400600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,63225,19525,27314,8919,7239,8459,82813,96412,34712,53512,66013,07613,60114,34115,11615,6564,4424,9035,0935,300
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8723,4353,5145634295515345936918781,0031,4191,8942,6343,3673,9494,4004,8615,0515,258
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,75921,75921,75914,3289,2949,2949,29413,37111,65711,65711,65711,65711,70711,74911,70742424242
3. Tài sản dài hạn khác11,707
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,411,0332,951,8492,801,3682,922,6282,818,4352,686,7672,463,7222,315,0032,173,6262,157,8811,990,4051,951,6872,369,6762,496,8292,177,8731,979,670
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,468,5362,756,1812,912,3972,528,6972,614,7222,165,6762,023,7822,165,1352,298,7802,171,9851,968,6511,833,7371,711,4071,652,9591,497,6451,471,6151,912,7812,064,9681,755,0051,566,930
I. Nợ ngắn hạn2,172,2252,485,1152,623,9382,241,1892,338,7851,900,4771,760,0181,812,3771,937,2891,794,3221,677,4821,554,7991,516,6751,480,9881,322,7721,332,9391,792,2251,865,0641,613,4611,396,101
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,187,2521,381,5911,501,4031,263,1311,241,214988,788894,325844,862708,279720,206674,028747,266673,395620,227563,086553,098676,173711,742784,756666,273
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn403,411424,469383,716338,223327,357351,747380,651440,487574,863696,285552,419435,994429,933514,258450,519492,401478,801442,888370,281274,356
4. Người mua trả tiền trước432,234514,526508,285371,022477,413348,642315,893313,442239,858212,396297,141232,398194,582197,632210,330185,375174,685181,616204,047239,606
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48,73831,34233,25315,50031,61922,46221,95319,98528,06628,10521,57818,28221,50827,92425,09722,83514,59023,39221,13717,654
6. Phải trả người lao động26,91133,67127,5704,80620,94118,68722,33316,67921,19010,99914,35614,53717,0205,2688,3869,5575,4917,62110,2025,775
7. Chi phí phải trả ngắn hạn37,63722,39522,979100,52395,62255,17615,61110,4291,83737,37058,88420,91117,35128,63613,5917,34716,7854,84628,626-241
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3535353535351,5463,0473,0473,0473,0473,0473,0473,0473,0473,0475,90322,64910,208
11. Phải trả ngắn hạn khác35,98677,072146,682138,044138,206114,596108,281163,976359,17884,94354,93766,071158,31682,40346,89157,381420,651484,728169,420180,996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,9046,35497115,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi211515243449719719711,0921,2931,5221,5921,8261,8982,0012,3282,3431,476
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn296,311271,066288,459287,507275,937265,199263,765352,758361,491377,663291,169278,937194,732171,971174,873138,676120,556199,903141,544170,829
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác96,80396,80396,80396,80396,80396,80396,803136,803136,803208,138208,138208,138136,803136,803136,8646161616161
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn199,508174,263191,656190,704179,133168,396166,961215,955224,688169,52583,03170,79957,92935,16838,010138,615120,496199,843141,484170,768
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu804,286801,471809,148801,441796,311786,173777,586757,493519,654514,782495,071481,267462,219504,922492,760480,073456,895431,861422,868412,739
I. Vốn chủ sở hữu804,286801,471809,148801,441796,311786,173777,586757,493519,654514,782495,071481,267462,219504,922492,760480,073456,895431,861422,868412,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000366,299366,299366,299366,299366,299366,299366,299366,299367,333333,667333,000333,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-3,255-3,255-3,255-3,255-3,255-3,255-3,255-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025-3,025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,542-1,542325-1,542-1,542-1,542111-1,542-1,542-1,542-1,611-1,542-1,542-1,542-1,611178
8. Quỹ đầu tư phát triển154,613154,613154,61354,29854,29854,29854,29854,29854,29854,29854,29854,29865,07510,60210,60210,60210,60210,60210,6027,627
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,47051,65557,465151,940146,811136,672126,432107,762103,62598,75379,11165,23835,413108,78697,01482,81459,23767,35559,38052,934
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát23,80223,48123,20522,74923,26222,91122,204
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,272,8223,557,6523,721,5453,330,1373,411,0332,951,8492,801,3682,922,6282,818,4352,686,7672,463,7222,315,0032,173,6262,157,8811,990,4051,951,6872,369,6762,496,8292,177,8731,979,670
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |