CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

13.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh651,590642,243352,999484,924473,661380,466276,653402,005350,199344,306361,174377,423336,370316,760274,968148,758
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9642294511413431123235315
3. Doanh thu thuần (1)-(2)651,590642,234352,999484,860473,638380,457276,203401,991350,065344,274361,050377,421336,335316,444274,968148,758
4. Giá vốn hàng bán525,033539,784280,017351,892383,962304,205215,056301,217261,699281,236306,494295,995260,040244,023208,318119,290
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)126,558102,44972,983132,96889,67676,25261,147100,77488,36663,03854,55681,42776,29572,42266,65029,468
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,68352,92521,0222,8363,2071,8908248595626,1712,1083,8433,1921,35970466
7. Chi phí tài chính44,62423,62724,50213,1552,138-1,025-1,5494,1532,1111052,1254,037
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,62423,62722,40313,1552,1381,0781,0241,0503401052,1251,744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,13914,4169,09115,58213,29513,8279,56720,05920,91011,8517,0938,2217,0255,5881,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,04318,79916,89029,65025,07823,51422,73323,79519,21214,10712,19911,5789,9137,3646,1762,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)69,43598,53443,52377,41752,37341,82531,22053,62646,69543,24237,37265,47162,54558,70555,30227,527
12. Thu nhập khác18,3766,9803,7431,6595,2705552,3678748131,93197615542,0841,316
13. Chi phí khác4702,30842743683162802382631,152236553691,227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,9074,6723,7391,3854,9022392,087636551778740155-5-11,71589
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)87,342103,20647,26378,80257,27542,06433,30754,26347,24644,02038,11265,62662,54058,70457,01627,616
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,32621,4588,95113,35111,9178,7896,9038,7506,5614,4343,8364,2231,1134235746,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-139155-186420-50442310284
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,18721,6138,76513,77111,4128,7896,9038,7926,8714,7183,8364,2231,1134235746,573
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70,15581,59438,49765,03145,86333,27526,40345,47140,37539,30234,27761,40361,42758,28156,44321,043
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát655-7378925,7153,5232,3652,2443,5622,6261,344
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)69,49982,33037,60559,31642,34030,91024,15941,90937,74937,95934,27761,40361,42758,28156,44321,043

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,752,1801,889,389809,246775,864382,209292,417265,955249,584262,612249,492193,045212,692178,671155,353134,94895,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,393110,32792,115204,719132,03655,11230,36418,98855,54939,48250,96933,68223,04726,12926,11914,548
1. Tiền19,393110,32720,115144,719128,03613,6128,8646,98844,54933,48217,9698,6822,04726,12926,11914,548
2. Các khoản tương đương tiền72,00060,0004,00041,50021,50012,00011,0006,00033,00025,00021,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn697,596864,707179,509214,727170,08183,273106,112168,265128,087165,281113,73886,672116,77290,59786,27868,954
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng448,776277,659176,159166,034168,50381,25896,066167,297127,585165,233114,16686,756116,52090,53486,22068,874
2. Trả trước cho người bán67,18791,4643,30946,4291,3222,14410,2191,1136123323565186741505855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn173,010319,200
6. Phải thu ngắn hạn khác9,235176,9966452,864854470496285276195124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-612-612-604-599-597-599-669-430-386-480-784-602-422-87
IV. Tổng hàng tồn kho1,006,505911,990536,799354,27378,330149,372125,98358,72976,16540,41026,37087,55037,38637,83521,88711,776
1. Hàng tồn kho1,006,505912,051536,860354,33478,392149,470126,08258,83076,27540,50426,37087,55037,38637,83521,88711,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-61-61-61-61-98-98-101-110-94
V. Tài sản ngắn hạn khác28,6852,3658232,1461,7614,6593,4963,6012,8124,3191,9694,7891,466793665128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6681,7767652,0731,7022,3142,3773,3492,7673,4831,9671,63873631930320
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,956454141,817526105455623,094681
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6013559595952959414813110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác14325849473353108
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn599,863210,386366,317137,140114,81174,63266,92472,45679,95686,53554,42564,23075,35384,77186,64676,731
I. Các khoản phải thu dài hạn100,000100,000255,0003,0112,0442,0442,0442,0442,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác100,000100,000255,0003,0112,0442,0442,0442,0442,044
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,57512,05320,72074,27072,93835,35737,73347,03051,66855,89741,62441,23351,88660,20470,00765,098
1. Tài sản cố định hữu hình9,57512,04312,41124,44021,05625,94726,75034,36837,00740,28130,72340,44751,49060,09869,85865,058
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình108,30949,82951,8839,41110,98312,66214,66115,61610,90178639510714840
III. Bất động sản đầu tư8,5848,5848,584
- Nguyên giá8,5848,5848,584
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn392,613292254221661129768723211,633
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn392,613
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang29225422166
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn72,21472,21472,21426,53026,53026,35024,24821,67424,77726,54812,45012,45012,45012,4504,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn73,68273,68273,68226,54826,54826,54826,54826,54826,54826,54812,45012,45012,45012,4504,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,647-1,647-1,647-197-197-197-2,300-4,873-1,770
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn180180180180180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,46126,11918,38324,7454,4242,2972,6451,6861,3014,09134010,51811,01011,43011,458
1. Chi phí trả trước dài hạn25,46126,11918,36724,3633,6221,9592,3071,3489201,35734010,51811,01011,43011,458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại16382802338338338380690
3. Tài sản dài hạn khác2,044
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568336,028247,470276,922254,024240,124221,595172,136
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,067,002883,646700,477406,278248,437135,070109,308100,715111,696111,92149,69569,82461,88167,902103,85897,093
I. Nợ ngắn hạn884,553872,264447,671364,901202,757125,521105,24098,971108,126110,67349,69569,82461,69867,69687,05797,067
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn596,762634,538329,513244,80985,80810,24125,32617,06514,1874,0941,114
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn201,02698,74681,67674,98382,60397,57066,01456,96579,09287,28543,11059,47051,21056,65274,51591,123
4. Người mua trả tiền trước60,127106,9619,9514471,1001,6901,4621,5769281,770146711266141500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,79914,3287,4189,02611,3554,1002,8426,4245,1706,0252,0972904203931,2913,924
6. Phải trả người lao động3,2473,0373,1398,3595,1483,4923,3303,1952,8572,9171,8383,8663,4253,1992,9911,476
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,20010,10211,12122,0848,8518406001,3487504,338380574216123350172
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,7691,2781,2272,3042,6622,9082,6525,5352,5002,1991,2675856821,1792,763110
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,5931,3591,1971,043531,2978711,991
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi301,9152,4291,8465,1783,3852,1444,8722,6422,0458574,3295,4786,1374,032-238
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn182,44911,383252,80641,37645,6809,5494,0681,7453,5701,24818320616,80126
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn27,45532,946
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,9751,248
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn173,1201,000242,05516,712
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả139186326
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1832068826
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,32910,24410,75113,73612,4089,5494,0681,7451,595
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872224,106197,775207,098192,143172,222117,73775,043
I. Vốn chủ sở hữu1,285,0411,216,128475,086506,727248,583231,979223,571221,324230,872224,106197,775207,098192,143172,222117,73775,043
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,050,0001,050,000300,000300,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,00060,00060,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-2,616-2,6161,3451,3451,5271,5271,5271,5271,5271,5271,5271,5271,5271,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0569,0565,9852,914
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển56,31556,31556,31162,76161,14759,02558,17758,15556,78636,52233,16229,73423,59417,45111,623
9. Quỹ dự phòng tài chính16,34714,64412,9309,8606,7883,874
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,056500
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối163,09494,83799,10199,76948,70034,84228,94227,16138,76736,54639,38853,85251,17743,48541,74015,043
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,1928,5379,27433,79628,15327,52925,86925,42624,73624,109
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,352,0432,099,7751,175,563913,004497,020367,049332,879322,039342,568336,028247,470276,922254,024240,124221,595172,136
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |