CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (acc)

13.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh178,278143,915111,374243,594170,610124,632112,754186,703177,353130,796147,391127,95928,854141,50354,684169,962107,674116,13991,216165,359
4. Giá vốn hàng bán143,501118,48786,788190,536139,920101,09893,329145,889151,083117,329125,48397,35422,231116,90640,271124,11577,12781,62769,439134,361
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,77725,42824,58653,05830,69023,53419,42540,81526,26013,46721,90830,6056,62324,59714,41245,84730,54734,47321,75330,985
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6634,5903,0832,5622,7495,9656,40611,9379,22127,7144,0548602117,926192,08578620681,088
7. Chi phí tài chính8,10912,7699,58313,0598,42613,8626,0897,0475,4585,3675,75515,7154,7666,4444,0093,4683,8613,1272,012690
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,10912,7699,58313,0598,42611,8626,0897,0475,4585,8195,30314,1524,7664,9934,0094,1703,8613,1272,012690
9. Chi phí bán hàng1,0301,7353,3082,1873,1612,8725,7186,9902,8821,5972,9479399193,5153,3213,4713,1664,2013,7333,803
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2173,2253,2625,3393,9203,9854,2174,6365,0434,8684,1912,4453,9084,7434,87810,0408,0505,9726,2746,283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,08411,04512,76135,03517,9338,7799,80734,07922,09829,35013,06812,365-71027,8212,22430,95415,54821,7929,80221,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,93111,42412,61236,16829,93610,94912,40933,16822,26834,36813,06812,76445512,07720,14231,40215,97822,1829,91824,510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,9017,49710,30929,60123,9519,0029,92726,22917,75727,37010,31010,8813549,85016,18827,12212,86917,7867,93719,876
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,8637,50910,26329,52023,9518,4339,92826,22917,87127,61810,59911,014-6,7199,52015,99325,32710,44515,9977,63418,576

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,953,0911,715,0841,739,8201,752,2161,644,5061,913,4222,009,0621,714,1841,648,3321,659,0111,672,244806,413755,462706,224735,005912,048518,437478,306437,455385,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,16517,69222,33619,39314,80430,49219,600110,32745,161218,772912,48392,1157,84825,47433,031204,71957,50627,01172,428132,036
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn612,031632,885669,796697,335601,293732,757739,635688,0061,102,338902,921227,748179,248175,672127,865157,138210,013269,023299,503265,218170,373
IV. Tổng hàng tồn kho1,259,9641,036,6451,019,5811,006,505993,5601,111,0641,213,700913,430498,280534,621529,513534,227569,140550,122540,184495,868184,229145,52597,37481,030
V. Tài sản ngắn hạn khác46,93127,86228,10728,98234,84939,10836,1272,4212,5532,6972,5008232,8022,7634,6531,4487,6806,2682,4352,516
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn497,675598,878598,900599,863600,722594,645385,307385,386366,461367,512368,645366,317367,564216,331118,466137,838137,531139,608118,849113,594
I. Các khoản phải thu dài hạn100,000100,000100,000100,000100,000275,000275,000255,000255,000255,000255,000255,000100,0003,0113,0113,0113,0112,044
II. Tài sản cố định7,2888,0298,7949,57510,37211,29712,12912,05313,07622,24723,22020,72021,79525,38225,79774,27074,82775,71675,21472,938
III. Bất động sản đầu tư8,5848,5848,5848,5848,584
IV. Tài sản dở dang dài hạn392,878392,843392,738392,613392,508385,456488292
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn72,03472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21472,21473,66526,53026,53026,53026,53026,532
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,47425,79125,15325,46125,62825,67825,96426,11926,17118,05118,21018,38318,55518,73519,00525,44224,57825,2795,5093,204
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,450,7662,313,9622,338,7192,352,0792,245,2282,508,0662,394,3702,099,5702,014,7932,026,5232,040,8891,172,7301,123,026922,554853,4721,049,885655,967617,914556,303499,549
A. Nợ phải trả1,129,0541,012,1511,043,3691,068,0391,071,6011,358,2521,169,143883,257824,772854,309809,712699,153660,046459,928382,903543,318374,863344,369299,784247,507
I. Nợ ngắn hạn948,058817,246874,308857,484863,4031,151,317945,479626,327571,190599,919553,929446,347400,600450,416371,993496,310328,791298,004253,136235,099
II. Nợ dài hạn180,997194,905169,062210,555208,198206,935223,664256,931253,581254,389255,783252,806259,4469,51210,91047,00846,07246,36546,64812,408
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,321,7121,301,8111,295,3501,284,0401,173,6271,149,8151,225,2271,216,3131,190,0221,172,2141,231,177473,577462,980462,627470,568506,567281,105273,545256,519252,042
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,450,7662,313,9622,338,7192,352,0792,245,2282,508,0662,394,3702,099,5702,014,7932,026,5232,040,8891,172,7301,123,026922,554853,4721,049,885655,967617,914556,303499,549
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |