CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

13.10
0.75
(6.07%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,356-4,04516,47816,4846,35013,05228,05028,71627,74724,18523,56023,13322,23823,54621,89024,37430,4384,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,356-4,04516,47816,4846,35013,05228,05028,71627,74724,18523,56023,13322,23823,54621,89024,37430,4384,156
4. Giá vốn hàng bán537-8,14610,75511,2334794,90414,04712,64113,05212,87612,51310,87812,01512,04311,7569,14212,7634,004
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8194,1015,7245,2515,8718,14814,00316,07514,69511,30811,04712,25510,22211,50310,13315,23217,675152
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6543,8475,2535,8026,0315,7874,0213,1162,6362,1282,2611,7281,5961,5111,5041,7441,9914
7. Chi phí tài chính7572767680757470472528
-Trong đó: Chi phí lãi vay28
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng161630-29191,0861,3421,4711,2481,2471,1951,2471,2471,5431,5214,178946102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9315524,4339,0334,1284,5424,9465,5554,8654,8194,4454,9244,6265,1174,7225,1655,021163
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,4517,3086,4381,9737,6758,23211,66112,09511,1707,3707,6687,8105,9456,3545,3947,63313,694-137
12. Thu nhập khác-8-711,769145132100106691198914689172354
13. Chi phí khác303136313836830303530305530303030308237
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-30-31-36-39-4511,40111510265763964591155914147-237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,4217,2776,4021,9347,63119,63311,77612,19611,2347,4467,7077,8756,0056,4695,4547,77413,740-373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3271,1221,6331,9231,8774,2812,7374,1062,6531,8561,9253,1501,6201,7521,4412,4513,0745
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại685-1,030-1,093-108
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3271,8081,6331,9231,8774,2812,7373,0762,6531,8561,9252,0561,6201,6441,4412,4513,0745
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0945,4704,769115,75315,3529,0409,1208,5815,5905,7825,8184,3844,8254,0125,32410,666-378
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0945,4704,769115,75315,3529,0409,1208,5815,5905,7825,8184,3844,8254,0125,32410,666-378

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn97,279106,614165,291174,304178,213203,145186,355197,272189,762273,971256,851238,973237,751217,840217,920199,049192,129175,663171,09323,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7985,94254,5383,3683,2689,76412,52021,40024,764127,83653,31949,273117,642104,904107,73396,68985,27467,625102,7911,088
1. Tiền2,7983,9424,1782,3653,2685,76412,52020,90023,05475,50231,69327,77343,70231,56434,98524,50734,39947,09582,5161,088
2. Các khoản tương đương tiền2,00050,3601,0034,0005001,71052,33421,62721,50073,94073,34172,74772,18250,87620,52920,276
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn78,81372,97196,194129,694136,682152,819129,819117,321109,64893,283156,051144,67778,89579,85379,85378,54873,79474,79444,313
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh109,648
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn78,81372,97196,194129,694136,682152,819129,819117,32193,283156,051144,67778,89579,85379,85378,54873,79474,79444,313
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,22426,90613,20739,68536,65140,33843,25157,18353,80752,09146,46644,24039,29031,16327,33820,83930,91630,81623,35519,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,74229,91319,96135,64232,28537,07343,65458,16356,84954,80349,14345,15740,44231,25327,91020,10825,40826,85919,3679,762
2. Trả trước cho người bán522269899136968383322318139147539771,1351,0451,45222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,432
6. Phải thu ngắn hạn khác5,0304,5714,74815,47510,7969,7826,0075,2832,2672,6192,5701,4191,4162,2731,2192,4844,3732,9112,5367,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,601-7,601-11,572-11,520-6,520-6,520-6,479-6,331-5,692-5,653-5,565-2,476-2,716-2,368-1,830-1,830
IV. Tổng hàng tồn kho3484204284304484061,7321,5841,5691,5681,8642,0962742,808
1. Hàng tồn kho3484204284304484061,7321,5841,5691,5681,8642,0962742,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4437951,3521,5571,6122244169481,1153315673771933361,4271,406280332360118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1341862754414320936618232031339516417832132599249921261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2465461,0141,4501,4061414702727141421314141472714224217118
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6363636363137636831581111,087580111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác161616
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn238,901239,157230,272210,674201,732193,607171,894176,220178,16271,03073,46276,34276,68779,25681,12083,39485,84587,28687,34112,865
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0275,5114,0672,2831,65872511611611611617517517517570705757103
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,0275,5114,0672,2831,65872511611611611617517517517570705757103
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4352627383949,97910,91611,86412,81313,76114,71015,65915,3148,4767,8008,5883283502,604
1. Tài sản cố định hữu hình4352627383949,97910,91611,86412,81313,76114,71015,65915,3148,4767,8008,5883283502,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,0123,9543,9543,9543,9523,7272,4023,82911,26512,44110,76316,69714,953
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,0123,9543,9543,9543,9523,7272,4023,82911,26512,44110,76316,69714,953
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn194,581194,581184,663164,189154,063145,063108,263109,912110,00014434343438,269
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,280
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn115,819115,819110,500107,810108,263108,263108,263109,912110,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn78,76378,76374,16356,37945,80036,8001443434343
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0542,1002,8513,7843,86547,7264,0274,1083,2962,5183,2093,6492,6532,4232,0632,0912,0114,0624,0761,992
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4711,5171,5821,6631,7441,8251,9061,9882,2062,4092,1192,1922,2652,0351,7831,8111,8681,8871,9011,992
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5845841,2692,1212,1212,1212,1212,1211,0911091,0911,457364364256256
3. Tài sản dài hạn khác43,780242424241432,1752,175
VII. Lợi thế thương mại3,59636,91338,62940,34642,06345,49747,21448,93150,64752,36454,08155,79857,51559,23260,94964,38266,09967,816
TỔNG CỘNG TÀI SẢN336,180345,771395,563384,978379,945396,752358,249373,492367,923345,001330,313315,315314,438297,096299,040282,443277,974262,949258,43435,990
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả46,70959,39474,65669,66764,64587,20564,05388,65392,20577,86368,76659,83564,77751,81958,58746,00250,27340,57146,7222,676
I. Nợ ngắn hạn33,41944,73058,60952,33845,91066,97757,32684,05587,66473,48064,60355,83761,15048,45755,42943,07847,69138,14344,4972,676
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,980
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,0195,01033,13033,14513,98516,90718,25454,14752,54232,56941,50838,32543,36922,82539,73535,09421,99620,07833,13161
4. Người mua trả tiền trước1,1391,1411,1411,1411,1521,1661,2461,1391,3141,3801,8401,5309171,6101,237472425368315
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1701,1684323,7852,0494,5923,1703,7282,0572,4949393,5232,0051,5621,0912843,1883,6985,464529
6. Phải trả người lao động4033524095033431,1191,1182,3551,0791,0169872,6069251,1141,1823,4791,2102,946
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,35929,07615,5404,92419,24733,45623,12812,35721,31027,02617,0637,64911,74619,30710,2571,60718,59911,379828
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,510
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,4546,4346,4086,4086,5237,8487,8356,9876,67451515151
11. Phải trả ngắn hạn khác1,8191,5291,5252,4322,7253,2132,5612,4942,3762,3232,2142,1381,9871,9272,1412,2742,6201,813106
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,154
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,29014,66416,04717,32818,73520,2276,7284,5984,5414,3834,1633,9983,6273,3623,1582,9252,5812,4282,225
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,7813,9664,1604,2534,4714,7756,7284,5984,5414,3834,1633,9983,6273,3623,1582,5812,4282,225
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,925
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9,50910,69811,88713,07514,26415,453
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu289,471286,377320,907315,312315,301309,547294,195284,839275,719267,137261,548255,480249,662245,277240,453236,440227,702222,378211,71233,313
I. Vốn chủ sở hữu289,471286,377320,907315,312315,301309,547294,195284,839275,719267,137261,548255,480249,662245,277240,453236,440227,702222,378211,71233,313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối89,47186,377120,907115,312115,301109,54794,19584,83975,71967,13761,54855,48049,66245,27740,45336,44027,70222,37811,7123,313
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN336,180345,771395,563384,978379,945396,752358,249373,492367,923345,001330,313315,315314,438297,096299,040282,443277,974262,949258,43435,990
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |