TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 174,259 | 195,963 | 236,539 | 199,049 | 171,093 | 23,125 | 26,956 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,368 | 21,400 | 49,273 | 96,689 | 102,791 | 1,088 | 4,147 |
1. Tiền | 2,365 | 20,900 | 27,773 | 24,507 | 82,516 | 1,088 | 4,147 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,003 | 500 | 21,500 | 72,182 | 20,276 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 129,694 | 117,321 | 144,677 | 78,548 | 44,313 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 129,694 | 117,321 | 144,677 | 78,548 | 44,313 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,640 | 55,874 | 41,804 | 20,839 | 23,355 | 19,111 | 20,916 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,632 | 56,553 | 45,428 | 20,108 | 19,367 | 9,762 | 19,073 |
2. Trả trước cho người bán | 89 | 68 | 138 | 77 | 1,452 | 22 | 22 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 1,432 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,491 | 5,584 | 1,694 | 2,484 | 2,536 | 7,895 | 1,821 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,572 | -6,331 | -5,455 | -1,830 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | 420 | 408 | 1,568 | 274 | 2,808 | 1,691 |
1. Hàng tồn kho | | 420 | 408 | 1,568 | 274 | 2,808 | 1,691 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,557 | 948 | 377 | 1,406 | 360 | 118 | 203 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 44 | 182 | 164 | 99 | 126 | 1 | 9 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,450 | 702 | 213 | 727 | 217 | 118 | 194 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 63 | 63 | 1 | 580 | 1 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | 16 | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 209,823 | 176,220 | 75,976 | 83,394 | 87,341 | 12,865 | 11,674 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,283 | 116 | 175 | 70 | 103 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,283 | 116 | 175 | 70 | 103 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 73 | 10,916 | 14,710 | 7,800 | 350 | 2,604 | 57 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 73 | 10,916 | 14,710 | 7,800 | 350 | 2,604 | 57 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 3,954 | 3,727 | 12,441 | 14,953 | | 3,343 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 3,954 | 3,727 | 12,441 | 14,953 | | 3,343 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 164,189 | 109,912 | | 43 | 43 | 8,269 | 8,274 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 8,280 | 8,274 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 107,810 | 109,912 | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | -11 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 56,379 | | | 43 | 43 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,932 | 4,108 | 3,282 | 2,091 | 4,076 | 1,992 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,663 | 1,988 | 2,192 | 1,811 | 1,901 | 1,992 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,269 | 2,121 | 1,091 | 256 | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | 24 | 2,175 | | |
VII. Lợi thế thương mại | 40,346 | 47,214 | 54,081 | 60,949 | 67,816 | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 384,082 | 372,183 | 312,515 | 282,443 | 258,434 | 35,990 | 38,630 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 67,943 | 87,027 | 56,750 | 46,002 | 46,722 | 2,676 | 4,732 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,641 | 82,429 | 52,752 | 43,078 | 44,497 | 2,676 | 4,730 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | 1,980 | 1,602 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 33,134 | 54,148 | 38,251 | 35,094 | 33,131 | 61 | |
4. Người mua trả tiền trước | 1,141 | 1,139 | 1,529 | 472 | 315 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,089 | 3,380 | 452 | 284 | 5,464 | 529 | 557 |
6. Phải trả người lao động | 767 | 2,355 | 2,442 | 3,479 | 2,946 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,625 | 12,357 | 7,602 | 1,607 | 828 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 6,408 | 6,401 | 51 | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,476 | 2,648 | | 2,141 | 1,813 | 106 | 2,570 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 2,426 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 17,302 | 4,598 | 3,998 | 2,925 | 2,225 | | 2 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 4,227 | 4,598 | 3,998 | | 2,225 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 2,925 | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | 2 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 13,075 | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 316,138 | 285,156 | 255,765 | 236,440 | 211,712 | 33,313 | 33,898 |
I. Vốn chủ sở hữu | 316,138 | 285,156 | 255,765 | 236,440 | 211,712 | 33,313 | 33,898 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 116,138 | 85,156 | 55,765 | 36,440 | 11,712 | 3,313 | 3,667 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | 231 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 384,082 | 372,183 | 312,515 | 282,443 | 258,434 | 35,990 | 38,630 |