CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

13
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,70453,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6
3. Doanh thu thuần (1)-(2)26,70453,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,280
4. Giá vốn hàng bán5,24320,41451,08346,67045,51414,82018,47626,77126,810
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,46033,26253,09644,48452,74512,2272,7741,7143,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,26421,64110,1416,3407,0272,16022
7. Chi phí tài chính31430511825601103429
-Trong đó: Chi phí lãi vay601103426
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1-2
9. Chi phí bán hàng182,4185,1625,5528,333611118218246
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,98522,72519,68522,09721,7332,802387491523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,40829,45438,27323,17329,70110,9142,1589682,692
12. Thu nhập khác11,899406443825166
13. Chi phí khác1264561251451223232447
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-12611,443281298703-157-2-447
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,28240,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,0539,06310,1934,9805,9312,359432197454
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,269852-1,030-834-2562
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,3229,9159,1634,1465,6752,359432197456
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1318
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn113,996174,259195,963236,539199,049171,09323,12526,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2743,36821,40049,27396,689102,7911,0884,147
1. Tiền4,2742,36520,90027,77324,50782,5161,0884,147
2. Các khoản tương đương tiền1,00350021,50072,18220,276
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn78,500129,694117,321144,67778,54844,313
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn78,500129,694117,321144,67778,54844,313
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,01539,64055,87441,80420,83923,35519,11120,916
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,65735,63256,55345,42820,10819,3679,76219,073
2. Trả trước cho người bán518968138771,4522222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,432
6. Phải thu ngắn hạn khác5,57615,4915,5841,6942,4842,5367,8951,821
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,269-11,572-6,331-5,455-1,830
IV. Tổng hàng tồn kho4204081,5682742,8081,691
1. Hàng tồn kho4204081,5682742,8081,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2071,5579483771,406360118203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn43441821649912619
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1011,450702213727217118194
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước63636315801
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác16
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn240,038209,823176,22075,97683,39487,34112,86511,674
I. Các khoản phải thu dài hạn8,5102,28311617570103
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,5102,28311617570103
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định367310,91614,7107,8003502,60457
1. Tài sản cố định hữu hình367310,91614,7107,8003502,60457
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,9543,72712,44114,9533,343
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,9543,72712,44114,9533,343
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn196,578164,189109,91243438,2698,274
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,2808,274
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn115,819107,810109,912
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3-11
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,76356,3794343
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4362,9324,1083,2822,0914,0761,992
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4361,6631,9882,1921,8111,9011,992
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2692,1211,091256
3. Tài sản dài hạn khác242,175
VII. Lợi thế thương mại33,47940,34647,21454,08160,94967,816
TỔNG CỘNG TÀI SẢN354,034384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả59,93767,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
I. Nợ ngắn hạn47,92050,64182,42952,75243,07844,4972,6764,730
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,9801,602
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn30,52133,13454,14838,25135,09433,13161
4. Người mua trả tiền trước1,1361,1411,1391,529472315
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8802,0893,3804522845,464529557
6. Phải trả người lao động4107672,3552,4423,4792,946
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,8504,62512,3577,6021,607828
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,5746,4086,40151
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5482,4762,6482,1411,8131062,570
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,426
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,01717,3024,5983,9982,9252,2252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,6964,2274,5983,9982,225
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,925
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,32113,075
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu294,097316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898
I. Vốn chủ sở hữu294,097316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối94,097116,13885,15655,76536,44011,7123,3133,667
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát231
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN354,034384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |