Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.37
-0.02
(-0.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh65,332179,717204,684231,67980,084161,810126,025269,072118,372459,585114,59667,878100,941188,525115,83193,50675,31472,29745,98333,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7236
3. Doanh thu thuần (1)-(2)65,332179,717204,684231,67980,077161,574126,025269,072118,372459,585114,59667,878100,941188,525115,83193,50675,31472,29745,98333,130
4. Giá vốn hàng bán51,834162,961191,900209,83469,674151,996111,894253,779107,757340,438105,25865,74789,058162,36498,62579,43866,98965,70538,70723,394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,49816,75512,78321,84510,4049,57714,13115,29410,616119,1479,3382,13111,88326,16017,20714,0688,3256,5927,2769,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính1621,66394601537894152240926165911230204343112734175
7. Chi phí tài chính5,4845,0465,2345,3155,9076,3086,1487,3844,6235,3153,8282,8522,4142,9892,3752,6202,4422,4953,0363,870
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,0583,5125,0515,9076,0106,1486,6173,8664,1523,8282,6592,4142,5442,3752,4262,2773,014
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7703,7731,5411,9469665232,7191,228628361276843444875568399756846871
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1998,7212,6873,0432,7833,1723,1985,2854,5412,9624,5812,2945,0482,8473,0143,0242,1222,4571,8951,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,2058803,41512,1421,2854682,0821,419862110,602714-2,3563,58920,11111,1478,1993,3749121,5323,602
12. Thu nhập khác95,5681923557642166,35321191,015-102,470111,203643
13. Chi phí khác1881,059608414701,034200280921585502,133419157393,928329-102,470102,487100
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1794,509-60750-467-477-200362-76-158-5504,220-398-137-39-2,913-3298,716543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,0265,3892,80812,192818-91,8821,782786110,4451641,8643,19119,97411,1085,2853,04591210,2484,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6431,0206832,44716414341641217622,1201437997184,0262,2291,8436751822,053849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6431,0206832,44716414341641217622,1201437997184,0262,2291,8436751822,053849
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3834,3682,1259,746655-1521,4651,36961188,324211,0652,47315,9488,8783,4422,3707298,1953,295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3834,3682,1259,746655-1521,4651,36961188,324211,0652,47315,9488,8783,4422,3707298,1953,295

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn531,482520,077501,885468,810311,119427,105475,275447,221441,267366,017494,377342,663231,159230,131252,223172,752170,873211,731150,202154,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền39,02726,49616,02921,2633,90410,15816,55715,81331,74933,280124,81690,20366,82526,63657,33719,73919,2549,9505,32120,126
1. Tiền39,02726,49616,02921,2633,90410,15816,55715,81331,74933,280124,81690,20366,82526,63657,33719,7392,2549,9505,32120,126
2. Các khoản tương đương tiền17,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,04725,59020,0001,0001,0101,0101,0101,0104,1143,5001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,04725,59020,0001,0001,0101,0101,0101,0104,1143,5001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn459,190451,038380,028398,681277,317391,854432,594414,149386,365311,221333,890211,634133,729184,824176,604134,465131,185182,820128,71197,672
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng45,38362,57457,01254,40430,678132,731162,081118,31064,91576,802100,50240,60858,04160,846100,68080,80081,341133,67083,99019,409
2. Trả trước cho người bán303,912191,964119,173114,306153,003172,311215,840239,454275,514205,023204,004141,71346,44094,87056,40234,19330,44230,02425,73078,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn44,00044,00055,90036,90036,90036,90036,90036,900
6. Phải thu ngắn hạn khác73,450160,055149,853194,90058,56551,74219,60219,48545,93629,39529,38529,31329,24929,10919,52319,47219,40219,37919,24494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,555-7,555-1,910-1,830-1,830-1,830-1,830-252-252-252
IV. Tổng hàng tồn kho8,09516,83120,71527,94828,66822,99325,00215,73821,65017,46217,46217,25918,00017,50516,90017,15818,48817,26914,63429,774
1. Hàng tồn kho10,30619,04222,92629,58030,30024,62425,00215,73821,65017,46217,46217,25918,00017,50516,90017,15818,48817,26914,63429,774
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,211-2,211-2,211-1,632-1,632-1,632
V. Tài sản ngắn hạn khác12312385,1139171,2302,1001235114933,04317,19819,4539,1041663823909466925356,032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ657941,1061,9773883702,92017,07519,3308,981432592678235694125,909
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước123123123123124123123123123123123123123123123123123123123123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác84,925
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn615,566615,564498,971584,346700,109594,636569,758609,697618,271733,956743,417633,389487,316401,720403,906407,738411,669411,479420,120449,487
I. Các khoản phải thu dài hạn34434434431,444146,44431,54437,10066,45074,800180,30075,00055,00015,00015,00015,00015,00015,00015,21016,2101,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác34434434431,444146,44431,54437,10066,45074,800180,30075,00055,00015,00015,00015,00015,00015,00015,21016,2101,210
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định114,292109,535129,509171,615167,778169,930174,421180,167178,384183,347426,773434,928366,962290,264293,862297,480303,387312,866320,681330,015
1. Tài sản cố định hữu hình110,395105,229118,922159,802155,530157,248167,653173,366171,551176,481418,317426,432359,998283,268286,833290,418296,293301,682309,414325,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,8974,3064,7145,1425,5445,9464,0574,1074,157
3. Tài sản cố định vô hình5,8736,6716,7036,7366,7696,8016,8346,8668,4568,4966,9646,9977,0297,0627,0947,1277,159765
III. Bất động sản đầu tư302,268308,381288,682294,703298,697304,722269,065272,533272,853278,364
- Nguyên giá414,470414,470388,176388,176388,176388,176346,827344,585339,385339,385
- Giá trị hao mòn lũy kế-112,202-106,089-99,494-93,474-89,480-83,454-77,762-72,053-66,532-61,022
IV. Tài sản dở dang dài hạn8118118115,9325,9325,9325,9325,9327,3245,93258,17455,21716,94816,94816,12216,57216,5726,3826,38226,035
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8118118115,9325,9325,9325,9325,9327,3245,93258,17455,21716,94816,94816,12216,57216,5726,3826,38226,035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn177,010175,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,322
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh177,010175,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,32267,322
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác20,84221,17112,30313,33013,93615,18615,91817,29217,58618,691116,14820,92221,08412,18611,60011,3649,3889,6999,52524,905
1. Chi phí trả trước dài hạn20,84221,17112,30313,33013,93615,18615,91817,29217,58618,691116,14820,92221,08412,18611,60011,3649,3889,6999,52524,905
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,147,0481,135,6411,000,8561,053,1561,011,2281,021,7411,045,0341,056,9181,059,5381,099,9731,237,793976,052718,475631,851656,129580,491582,542623,210570,322604,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả430,551421,527291,110304,536277,778288,946313,010317,023320,045342,891569,035307,764266,242182,092222,317154,858160,352203,390151,232190,856
I. Nợ ngắn hạn279,314283,747220,847160,945130,983163,801163,576135,730130,217145,829356,117105,950170,452106,502160,40892,11093,171132,20574,90772,215
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn113,211117,539137,069115,316115,416135,79295,55795,97596,86892,760160,99779,21591,08785,35382,34182,61568,37967,89853,38852,905
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,90314,37215,68831,6378,21311,8927,6407,7954,70714,10577,42312,87362,17212,06370,2723,66517,38656,2335,72912,362
4. Người mua trả tiền trước26,29154,7392142102103,34024,2313,38192211,94297,7471,6555,7659504694178452327,829207
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,7757,8095,5028,6751,9628,71229,70024,15922,70922,5337,2607,1687,3787,6006,8424,9345,8957,0337,5046,322
6. Phải trả người lao động2,1671,1872,0844,5643,9993,9645,4683,4394,9114,3852,8434,8753,899406354342417679357319
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,78019,7804040
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,6434,171
11. Phải trả ngắn hạn khác64,44364,04860,1904421,08288088139,706244928283614828
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101101101101101101101101101101101101101101101101101101101101
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn151,237137,78070,263143,591146,795125,144149,434181,293189,828197,062212,919201,81495,78975,58961,90962,74867,18171,18676,325118,641
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác47,25344,93944,93944,93944,93944,93944,93953,68863,32774,16451,12434,60532,60534,19834,89236,96136,961
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn151,237137,78070,26396,339101,85680,205104,494136,354144,889152,123159,231138,48721,62624,46527,30430,14432,98336,29439,36481,680
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu716,497714,114709,746748,620733,450732,796732,024739,895739,493757,082668,758668,288452,233449,760433,812425,632422,190419,820419,091413,236
I. Vốn chủ sở hữu716,497714,114709,746748,620733,450732,796732,024739,895739,493757,082668,758668,288452,233449,760433,812425,632422,190419,820419,091413,236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu708,191708,191708,191708,191708,191638,015638,015638,015638,015638,015638,015638,015348,000348,000348,000348,000348,000348,000348,000348,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-210-210-210-210-210-210-210-210-210-210-210-210
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển440440440440440440440440440440440440440440440440440440440440
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1818181818181818181818181818181818181818
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,0595,6761,30740,18125,01294,53393,761101,632101,231118,82030,49630,025103,776101,30285,35577,17573,73271,36270,63364,779
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,147,0481,135,6411,000,8561,053,1561,011,2281,021,7411,045,0341,056,9181,059,5381,099,9731,237,793976,052718,475631,851656,129580,491582,542623,210570,322604,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |