Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

2.73
0.13
(5%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh580,808599,355961,626473,175287,099296,396295,585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)580,808599,355961,626473,175287,099296,396295,585
4. Giá vốn hàng bán527,133552,233808,863415,234251,002253,246245,632
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,67547,121152,76357,94136,09743,14949,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5622,4992061,1034151,7705,538
7. Chi phí tài chính21,07925,58821,00910,62910,83911,62114,190
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,38323,34719,22810,17410,54610,44612,050
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,9295,8402,4932,1612,5694,8615,915
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,91911,68316,99913,2039,6965,0046,256
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,6896,509112,46833,05213,40923,43429,130
12. Thu nhập khác6,4657926586,3945,9263,4203,500
13. Chi phí khác3,1237,6321,1072,7477049213,124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,342-6,840-4483,6475,2222,499376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)653-331112,01936,69918,63025,93229,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,2922,13622,9917,8854,5924,7855,516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại532
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,8242,13622,9917,8854,5924,7855,516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,171-2,46789,02828,81414,03821,14723,990
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát68
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,240-2,46789,02828,81414,03821,14723,990

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn434,733468,060443,749343,223172,575149,167128,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,4942,07915,81393,31619,7265,1266,717
1. Tiền11,4942,07915,81390,20319,7265,1266,717
2. Các khoản tương đương tiền3,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,58820,0001,0001,0001,0001,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,58820,0001,0001,0001,0001,0001,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn375,133417,455412,320211,634134,465112,67297,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng40,23254,306118,31040,60880,80019,40925,911
2. Trả trước cho người bán165,322113,940239,454141,71334,19378,42071,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,24455,90036,900
6. Phải thu ngắn hạn khác184,947195,21819,48529,31319,47215,0941,623
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,612-1,910-1,830-252-1,692
IV. Tổng hàng tồn kho13,14527,57814,10617,81916,99424,33619,342
1. Hàng tồn kho19,65829,78915,73817,81916,99424,33619,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,514-2,211-1,632
V. Tài sản ngắn hạn khác8,37394851119,4533906,0324,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn388
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,25082519,3302675,9093,922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước123123123123123123123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn886,907543,281609,697633,389407,288451,713464,388
I. Các khoản phải thu dài hạn2,15431,44466,45055,00015,0001,2103,035
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,15431,44466,45055,00015,0001,2103,035
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định293,923136,189180,167434,928297,480342,943339,338
1. Tài sản cố định hữu hình290,435125,160173,366426,432290,418325,093319,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,4885,1234,15718,609
3. Tài sản cố định vô hình5,9066,8018,4967,06213,692765
III. Bất động sản đầu tư296,173294,347272,533
- Nguyên giá414,470388,176344,585
- Giá trị hao mòn lũy kế-118,297-93,830-72,053
IV. Tài sản dở dang dài hạn166,7438115,93255,21716,12228,26142,626
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang166,7438115,93255,21716,12228,26142,626
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn67,32267,32267,32267,32267,32267,322
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh67,32267,32267,32267,32267,32267,322
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác127,91513,16917,29220,92211,36411,97712,068
1. Chi phí trả trước dài hạn127,91513,16917,29220,92211,36411,97712,068
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,321,6401,011,3411,053,446976,612579,864600,880593,245
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả589,735303,720321,964307,876154,930189,985203,497
I. Nợ ngắn hạn182,198227,950212,742115,70292,18271,34483,935
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn121,423137,464122,96579,21582,84852,90558,074
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,35631,6957,79512,8733,66512,36216,432
4. Người mua trả tiền trước2102103,3811,655417207402
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,3746,22029,2417,2804,7725,4517,562
6. Phải trả người lao động2,8984,5643,4394,875342319279
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4085
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn20,737
11. Phải trả ngắn hạn khác1,09947,69645,8209,663361,000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101101101101101101101
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn407,53675,770109,222192,17462,748118,641119,562
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn76,619
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác86,28053,68832,60536,96119,191
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn243,68775,770109,222138,48630,14481,680100,371
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả532
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn418
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu731,905707,621731,482668,737424,934410,895389,748
I. Vốn chủ sở hữu731,905707,621731,482668,737424,934410,895389,748
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu708,191708,191638,015638,015348,000348,000348,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-210-210-210-210
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển440440440440440440440
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu18181818181818
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,734-81793,22030,47476,47662,43841,290
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát27,201
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,321,6401,011,3411,053,446976,612579,864600,880593,245
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |