Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 64,189 | 94,947 | 70,867 | 63,036 | 89,226 | 99,695 | 121,894 | 98,469 | 99,596 | 146,005 | 153,142 | 169,839 | 151,462 | 142,078 | 116,712 | 120,308 | 185,536 | 116,011 | 92,164 | 58,145 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 769 | 966 | 5,332 | 829 | 12,039 | 6,350 | 2,631 | 9,440 | 1,754 | 5,595 | 905 | 607 | 1,387 | 644 | 3,010 | 727 | 507 | 961 | 1,467 | 1,500 |
1. Tiền | 769 | 966 | 1,359 | 829 | 12,039 | 6,350 | 2,631 | 9,440 | 1,754 | 5,595 | 905 | 607 | 1,387 | 644 | 3,010 | 727 | 507 | 961 | 1,467 | 1,500 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,973 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 44,871 | 60,924 | 43,439 | 39,129 | 57,241 | 70,225 | 79,746 | 63,695 | 56,884 | 116,073 | 118,879 | 121,964 | 124,172 | 74,676 | 85,645 | 90,676 | 110,508 | 35,171 | 19,409 | 4,882 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 44,739 | 60,487 | 35,013 | 38,326 | 57,566 | 68,888 | 80,813 | 50,588 | 44,431 | 107,902 | 109,119 | 113,063 | 125,737 | 76,059 | 87,076 | 92,690 | 104,295 | 35,229 | 17,684 | 1,279 |
2. Trả trước cho người bán | 398 | 420 | 8,623 | 1,000 | 156 | 78 | 266 | 1,418 | 624 | 509 | 872 | 485 | 466 | 369 | 404 | 5,853 | 161 | 1,974 | 3,498 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,500 | 13,847 | 10,797 | 7,750 | 7,750 | 8,100 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,566 | 1,777 | 1,642 | 1,642 | 1,642 | 1,647 | 1,642 | 1,723 | 2,333 | 1,891 | 3,398 | 1,978 | 14 | 203 | 303 | 495 | 272 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,832 | -1,760 | -1,839 | -1,839 | -1,966 | -1,966 | -2,787 | -2,729 | -2,095 | -2,095 | -1,897 | -2,050 | -2,050 | -1,863 | -2,003 | -2,721 | -135 | -219 | -249 | -168 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,508 | 33,057 | 21,866 | 23,077 | 19,945 | 23,120 | 39,517 | 25,335 | 40,957 | 23,861 | 33,326 | 47,236 | 23,651 | 62,810 | 26,128 | 26,853 | 72,382 | 78,741 | 68,467 | 50,751 |
1. Hàng tồn kho | 18,508 | 33,057 | 21,866 | 23,077 | 19,945 | 23,120 | 39,517 | 25,335 | 40,957 | 23,861 | 33,326 | 47,236 | 23,651 | 66,846 | 30,164 | 26,853 | 72,382 | 78,741 | 68,467 | 50,751 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,036 | -4,036 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 41 | 229 | 477 | 33 | 32 | 2,251 | 3,949 | 1,929 | 2,051 | 2,139 | 1,139 | 2,821 | 1,012 | |||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 41 | 6 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 229 | 477 | 33 | 32 | 29 | 1,743 | 13 | 695 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,222 | 2,207 | 1,917 | 2,051 | 2,139 | 1,139 | 2,120 | 1,012 | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,376 | 21,035 | 22,512 | 25,995 | 28,804 | 31,231 | 32,626 | 31,383 | 29,813 | 34,385 | 35,736 | 32,964 | 34,818 | 37,438 | 40,265 | 48,448 | 50,510 | 47,845 | 37,501 | 18,093 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 17,771 | 18,611 | 21,651 | 22,974 | 26,197 | 29,382 | 26,938 | 25,920 | 24,915 | 25,141 | 22,808 | 24,206 | 27,068 | 29,499 | 32,233 | 38,481 | 44,724 | 42,336 | 28,155 | 14,874 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 17,771 | 18,611 | 21,651 | 22,860 | 25,945 | 28,992 | 26,410 | 25,315 | 24,885 | 25,101 | 22,763 | 24,156 | 27,008 | 28,061 | 29,468 | 35,115 | 40,756 | 42,036 | 27,855 | 14,574 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,438 | 2,764 | 3,366 | 3,968 | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 114 | 252 | 390 | 528 | 605 | 30 | 40 | 45 | 50 | 60 | 300 | 300 | 300 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,067 | 1,166 | 4,107 | 3,071 | 2,365 | 6,976 | 11,073 | 6,933 | 6,491 | 6,146 | 5,865 | 2,713 | 316 | 5,788 | 2,246 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,067 | 1,166 | 4,107 | 3,071 | 2,365 | 6,976 | 11,073 | 6,933 | 6,146 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 300 | 300 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 300 | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 538 | 2,425 | 862 | 1,555 | 2,307 | 1,849 | 1,582 | 2,392 | 2,533 | 2,268 | 1,855 | 1,825 | 1,259 | 1,793 | 2,167 | 7,254 | 5,471 | 5,508 | 3,559 | 973 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 538 | 2,425 | 862 | 1,555 | 2,307 | 1,849 | 1,582 | 2,392 | 2,533 | 2,268 | 1,855 | 1,825 | 1,259 | 1,624 | 1,801 | 6,891 | 5,112 | 5,508 | 3,559 | 973 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 169 | 366 | 363 | 359 | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 83,565 | 115,983 | 93,380 | 89,031 | 118,030 | 130,926 | 154,520 | 129,852 | 129,409 | 180,390 | 188,878 | 202,803 | 186,280 | 179,516 | 156,977 | 168,756 | 236,047 | 163,856 | 129,665 | 76,237 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,296 | 74,457 | 54,902 | 44,603 | 64,575 | 78,786 | 101,831 | 77,157 | 77,904 | 130,788 | 140,078 | 155,057 | 140,934 | 138,896 | 114,153 | 108,136 | 176,873 | 111,355 | 102,491 | 53,974 |
I. Nợ ngắn hạn | 43,502 | 74,457 | 54,902 | 44,603 | 64,575 | 78,786 | 101,531 | 77,057 | 77,504 | 128,499 | 137,999 | 154,515 | 140,934 | 138,896 | 114,153 | 106,915 | 173,087 | 106,759 | 100,579 | 53,974 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,922 | 25,048 | 25,570 | 27,282 | 38,675 | 26,604 | 40,931 | 43,652 | 54,240 | 47,195 | 47,144 | 42,201 | 36,914 | 44,197 | 46,870 | 60,423 | 51,772 | 38,136 | 3,250 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,957 | 30,697 | 20,648 | 11,481 | 17,133 | 35,478 | 29,869 | 13,840 | 11,843 | 54,118 | 54,738 | 72,309 | 48,794 | 41,328 | 37,288 | 32,010 | 50,257 | 31,162 | 36,341 | 33,745 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,864 | 14,920 | 4,631 | 1,248 | 2,055 | 5,793 | 19,569 | 8,852 | 4,309 | 16,139 | 23,442 | 24,771 | 37,582 | 45,544 | 9,202 | 2,838 | 38,526 | 13,714 | 15,249 | 11,366 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 602 | 239 | 13 | 721 | 2,073 | 2,473 | 2,842 | 2,932 | 462 | 3,215 | 2,730 | 1,708 | 4,451 | 288 | 6,949 | 11,988 | 12,372 | 3,778 | 1,647 | 1,275 |
6. Phải trả người lao động | 1,345 | 1,935 | 1,463 | 1,601 | 3,102 | 6,164 | 4,038 | 4,361 | 3,515 | 3,577 | 5,934 | 5,343 | 3,564 | 5,870 | 3,538 | 6,538 | 6,862 | 2,589 | 2,692 | 2,043 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 250 | 53 | 45 | 28 | 28 | 55 | 50 | 30 | 25 | 188 | 255 | 345 | 149 | 228 | 42 | 20 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 552 | 1,552 | 2,244 | 1,752 | 1,320 | 1,858 | 2,988 | 1,996 | 1,516 | 2,474 | 2,128 | 2,986 | 2,545 | 7,038 | 11,141 | 5,673 | 4,233 | 3,420 | 6,219 | 2,260 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 45,423 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 10 | 12 | 289 | 491 | 190 | 360 | 1,244 | 1,393 | 1,594 | 1,595 | 1,628 | 1,630 | 1,648 | 1,687 | 1,795 | 996 | 414 | 323 | 296 | 14 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 793 | 300 | 100 | 400 | 2,288 | 2,078 | 542 | 1,221 | 3,786 | 4,597 | 1,912 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 793 | 300 | 100 | 400 | 2,288 | 2,078 | 542 | 1,221 | 3,506 | 4,597 | 1,912 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 280 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 39,269 | 41,526 | 38,478 | 44,428 | 53,456 | 52,140 | 52,689 | 52,695 | 51,505 | 49,602 | 48,801 | 47,747 | 45,346 | 40,620 | 42,824 | 60,620 | 59,173 | 52,501 | 27,174 | 22,264 |
I. Vốn chủ sở hữu | 39,269 | 41,526 | 38,478 | 44,428 | 53,456 | 52,140 | 52,689 | 52,695 | 51,505 | 49,602 | 48,801 | 47,747 | 45,346 | 40,620 | 42,824 | 60,620 | 59,173 | 52,501 | 27,174 | 22,264 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 21,500 | 19,914 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | 3,634 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 5,604 | 3,736 | 3,736 | 3,736 | 2,640 | 2,174 | 1,123 | 447 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,868 | 1,868 | 1,868 | 1,403 | 747 | 374 | 118 | |||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -9,969 | -7,713 | -10,760 | -4,811 | 4,218 | 2,902 | 3,451 | 3,456 | 2,267 | 364 | -437 | -1,492 | -3,892 | -8,619 | -6,414 | 12,942 | 12,618 | 7,370 | 5,108 | 2,350 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 83,565 | 115,983 | 93,380 | 89,031 | 118,030 | 130,926 | 154,520 | 129,852 | 129,409 | 180,390 | 188,878 | 202,803 | 186,280 | 179,516 | 156,977 | 168,756 | 236,047 | 163,856 | 129,665 | 76,237 |