Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 98,583 | 134,982 | 128,603 | 136,489 | 142,886 | 126,102 | 146,606 | 158,941 | 98,861 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,424 | 10,021 | 2,234 | 23,691 | 36,518 | 41,250 | 44,492 | 35,314 | 14,499 |
1. Tiền | 2,424 | 10,021 | 2,234 | 18,691 | 36,518 | 36,250 | 44,492 | 29,162 | 6,499 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 5,000 | 6,152 | 8,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,000 | 7,000 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 7,000 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 82,038 | 109,999 | 90,549 | 70,434 | 80,503 | 42,794 | 76,229 | 104,896 | 45,587 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 74,258 | 98,267 | 77,703 | 60,302 | 62,055 | 33,637 | 61,715 | 96,619 | 36,064 |
2. Trả trước cho người bán | 1,091 | 2,722 | 2,609 | 2,645 | 1,217 | 1,530 | 3,353 | 4,669 | 2,845 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,081 | 9,401 | 10,630 | 7,879 | 17,693 | 8,656 | 11,948 | 9,775 | 8,154 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -392 | -392 | -392 | -392 | -462 | -1,028 | -787 | -6,168 | -1,476 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,121 | 14,963 | 35,819 | 42,364 | 25,865 | 37,058 | 25,886 | 18,730 | 31,775 |
1. Hàng tồn kho | 14,121 | 14,963 | 35,819 | 42,364 | 25,865 | 37,058 | 25,886 | 18,730 | 31,775 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,153 | 8,242 | 9,785 | 11,533 | 13,393 | 15,362 | 15,629 | 13,715 | 14,836 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 8,117 | 8,207 | 9,671 | 11,447 | 13,342 | 15,299 | 10,161 | 12,065 | 12,780 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,030 | 6,120 | 7,584 | 9,360 | 11,255 | 13,212 | 8,567 | 10,438 | 11,186 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,087 | 2,087 | 2,087 | 2,087 | 2,087 | 2,087 | 1,594 | 1,628 | 1,594 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,398 | 1,610 | 1,610 | ||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,398 | 1,610 | 1,610 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10 | 9 | 87 | 59 | 24 | 37 | 69 | 39 | 445 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10 | 9 | 87 | 59 | 24 | 37 | 69 | 39 | 445 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 106,736 | 143,224 | 138,388 | 148,022 | 156,279 | 141,464 | 162,235 | 172,656 | 113,696 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 56,505 | 92,593 | 89,896 | 99,802 | 107,020 | 94,695 | 117,891 | 131,254 | 82,574 |
I. Nợ ngắn hạn | 56,505 | 92,553 | 89,856 | 98,415 | 101,988 | 83,533 | 108,173 | 126,806 | 82,574 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,997 | 4,728 | 1,138 | 11,528 | 34,701 | 5,092 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,674 | 50,643 | 32,405 | 34,293 | 28,232 | 30,366 | 31,967 | 26,581 | 17,412 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,593 | 10,804 | 21,962 | 30,410 | 29,037 | 31,260 | 12,152 | 31,989 | 36,075 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,288 | 2,359 | 4,353 | 3,117 | 6,541 | 2,584 | 7,119 | 5,117 | 1,740 |
6. Phải trả người lao động | 4,028 | 11,359 | 3,758 | 3,670 | 19,599 | 4,285 | 6,908 | 10,174 | 5,607 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 525 | 2,030 | 13,060 | 14,564 | 6,698 | 1,775 | 20,292 | 5,483 | 11,612 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,778 | 5,288 | 5,203 | 8,331 | 5,715 | 11,642 | 13,128 | 12,790 | 5,013 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,185 | 2,185 | 3,532 | 3,122 | 4,133 | 769 | 4,634 | ||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 434 | 889 | 855 | 908 | 894 | 852 | 444 | -29 | 23 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 40 | 40 | 1,387 | 5,033 | 11,162 | 9,718 | 4,448 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 40 | 40 | 40 | 40 | 40 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,347 | 4,993 | 11,122 | 9,718 | 4,448 | ||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 50,231 | 50,631 | 48,492 | 48,220 | 49,258 | 46,769 | 44,344 | 41,402 | 31,122 |
I. Vốn chủ sở hữu | 50,231 | 50,631 | 48,492 | 48,220 | 49,258 | 46,769 | 44,344 | 41,402 | 31,122 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 29,700 | 23,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 17,381 | 15,629 | 15,629 | 15,629 | 12,963 | 10,704 | 7,940 | 5,484 | 4,743 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,851 | 5,002 | 2,863 | 2,591 | 6,295 | 6,066 | 6,404 | 6,218 | 3,379 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 106,736 | 143,224 | 138,388 | 148,022 | 156,279 | 141,464 | 162,235 | 172,656 | 113,696 |