CTCP Thành An 77 (x77)

0.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,3203,7695,1385,4935,7357,1389,40713,59471,47888,73287,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền494821,9461,2121453342125464714,549324
1. Tiền494821,9461,2121453342125464714,549324
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51747749462,1594,5028,39963,56478,03081,132
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,0009,0418,9688,9689,1218,9689,83010,96010,90916,49116,620
2. Trả trước cho người bán392374374374374389374394374470450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,341
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,8426,8426,8426,8426,8426,8426,8428,55552,28261,06958,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,183-16,183-16,183-15,409-15,390-14,039-12,544-11,509
IV. Tổng hàng tồn kho3,1583,1923,1923,5064,6444,6444,6464,6176,1516,1205,746
1. Hàng tồn kho3,1583,1923,1923,5064,6444,6444,6464,6176,1516,1205,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6221147321,2923232
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3232323232
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ215
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,260
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,3947,48815,84124,61834,62444,30453,45063,564144,977144,967137,858
I. Các khoản phải thu dài hạn62626262626262621,8611,8611,861
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,6191,6191,6191,6191,6191,6191,7991,7991,7991,7991,799
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6262626262626262626262
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,619-1,619-1,619-1,619-1,619-1,619-1,799-1,799
II. Tài sản cố định4,9077,42415,77524,55234,55643,39053,22063,35564,61364,61678,426
1. Tài sản cố định hữu hình4,9077,42415,77524,55034,55143,38153,20763,33864,59664,59678,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình26101418182024
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8421471471,6811,6811,534
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8421471471,6811,6811,534
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4252356102176,82176,80956,037
1. Chi phí trả trước dài hạn4252356102176,82176,80956,037
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159216,454233,699225,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả199,994202,634205,366206,609208,483209,905211,679216,608227,366245,332234,092
I. Nợ ngắn hạn199,994133,876151,608152,850154,725156,147157,920162,850121,744176,574165,334
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn86,28428,62645,10145,44346,46348,17950,16951,85541,03838,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,53411,03711,00111,76511,91211,92711,15013,45614,61118,41816,777
4. Người mua trả tiền trước8787213213203614469
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2002,2713,3073,5053,6963,7384,0894,2933,9623,1523,303
6. Phải trả người lao động2715315315315315315319220247959
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8552,2512,4212,3592,9632,9152,9152,9152,9022,8542,384
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn40,74440,71058,41652,686
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn901
11. Phải trả ngắn hạn khác99,09589,53989,53989,53989,53989,23588,33149,18159,15352,03450,362
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn68,75853,75853,75853,75853,75853,75853,758105,62268,75868,758
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn68,75853,75853,75853,75853,75853,75853,758105,62268,75868,758
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-191,280-203,445-184,387-176,497-168,124-158,464-148,822-139,450-10,912-11,633-9,000
I. Vốn chủ sở hữu-191,223-203,388-184,330-176,440-168,067-158,406-148,765-139,393-10,912-10,581-8,995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu13,4091,34113,40913,40913,40913,40913,40913,40913,40913,40913,409
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển558558558558558558558558558558558
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-205,189-205,287-198,296-190,407-182,033-172,373-162,731-153,359-24,878-24,547-22,961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-57-57-57-57-57-57-57-57-1,053-5
1. Nguồn kinh phí-57-57-57-57-57-57-57-57-1,053-5
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159216,454233,699225,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |