Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,320 | 3,769 | 5,138 | 5,493 | 5,735 | 7,138 | 9,407 | 13,594 | 71,478 | 88,732 | 87,234 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 49 | 482 | 1,946 | 1,212 | 145 | 334 | 212 | 546 | 471 | 4,549 | 324 |
1. Tiền | 49 | 482 | 1,946 | 1,212 | 145 | 334 | 212 | 546 | 471 | 4,549 | 324 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51 | 74 | 774 | 946 | 2,159 | 4,502 | 8,399 | 63,564 | 78,030 | 81,132 | |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,000 | 9,041 | 8,968 | 8,968 | 9,121 | 8,968 | 9,830 | 10,960 | 10,909 | 16,491 | 16,620 |
2. Trả trước cho người bán | 392 | 374 | 374 | 374 | 374 | 389 | 374 | 394 | 374 | 470 | 450 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 5,341 | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,842 | 6,842 | 6,842 | 6,842 | 6,842 | 6,842 | 6,842 | 8,555 | 52,282 | 61,069 | 58,721 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,183 | -16,183 | -16,183 | -15,409 | -15,390 | -14,039 | -12,544 | -11,509 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,158 | 3,192 | 3,192 | 3,506 | 4,644 | 4,644 | 4,646 | 4,617 | 6,151 | 6,120 | 5,746 |
1. Hàng tồn kho | 3,158 | 3,192 | 3,192 | 3,506 | 4,644 | 4,644 | 4,646 | 4,617 | 6,151 | 6,120 | 5,746 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 62 | 21 | 1 | 47 | 32 | 1,292 | 32 | 32 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | 15 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 62 | 20 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,260 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,394 | 7,488 | 15,841 | 24,618 | 34,624 | 44,304 | 53,450 | 63,564 | 144,977 | 144,967 | 137,858 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 1,861 | 1,861 | 1,861 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,619 | 1,619 | 1,619 | 1,619 | 1,619 | 1,619 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 | 1,799 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,619 | -1,619 | -1,619 | -1,619 | -1,619 | -1,619 | -1,799 | -1,799 | |||
II. Tài sản cố định | 4,907 | 7,424 | 15,775 | 24,552 | 34,556 | 43,390 | 53,220 | 63,355 | 64,613 | 64,616 | 78,426 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,907 | 7,424 | 15,775 | 24,550 | 34,551 | 43,381 | 53,207 | 63,338 | 64,596 | 64,596 | 78,402 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2 | 6 | 10 | 14 | 18 | 18 | 20 | 24 | |||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 842 | 147 | 147 | 1,681 | 1,681 | 1,534 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 842 | 147 | 147 | 1,681 | 1,681 | 1,534 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 425 | 2 | 3 | 5 | 6 | 10 | 21 | 76,821 | 76,809 | 56,037 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 425 | 2 | 3 | 5 | 6 | 10 | 21 | 76,821 | 76,809 | 56,037 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,714 | 11,257 | 20,979 | 30,111 | 40,359 | 51,442 | 62,857 | 77,159 | 216,454 | 233,699 | 225,092 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 199,994 | 202,634 | 205,366 | 206,609 | 208,483 | 209,905 | 211,679 | 216,608 | 227,366 | 245,332 | 234,092 |
I. Nợ ngắn hạn | 199,994 | 133,876 | 151,608 | 152,850 | 154,725 | 156,147 | 157,920 | 162,850 | 121,744 | 176,574 | 165,334 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 86,284 | 28,626 | 45,101 | 45,443 | 46,463 | 48,179 | 50,169 | 51,855 | 41,038 | 38,395 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,534 | 11,037 | 11,001 | 11,765 | 11,912 | 11,927 | 11,150 | 13,456 | 14,611 | 18,418 | 16,777 |
4. Người mua trả tiền trước | 87 | 87 | 213 | 213 | 203 | 614 | 469 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,200 | 2,271 | 3,307 | 3,505 | 3,696 | 3,738 | 4,089 | 4,293 | 3,962 | 3,152 | 3,303 |
6. Phải trả người lao động | 27 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 153 | 192 | 202 | 47 | 959 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 855 | 2,251 | 2,421 | 2,359 | 2,963 | 2,915 | 2,915 | 2,915 | 2,902 | 2,854 | 2,384 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 40,744 | 40,710 | 58,416 | 52,686 | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 901 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 99,095 | 89,539 | 89,539 | 89,539 | 89,539 | 89,235 | 88,331 | 49,181 | 59,153 | 52,034 | 50,362 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 68,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 105,622 | 68,758 | 68,758 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 68,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 105,622 | 68,758 | 68,758 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -191,280 | -203,445 | -184,387 | -176,497 | -168,124 | -158,464 | -148,822 | -139,450 | -10,912 | -11,633 | -9,000 |
I. Vốn chủ sở hữu | -191,223 | -203,388 | -184,330 | -176,440 | -168,067 | -158,406 | -148,765 | -139,393 | -10,912 | -10,581 | -8,995 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 13,409 | 1,341 | 13,409 | 13,409 | 13,409 | 13,409 | 13,409 | 13,409 | 13,409 | 13,409 | 13,409 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 | 558 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -205,189 | -205,287 | -198,296 | -190,407 | -182,033 | -172,373 | -162,731 | -153,359 | -24,878 | -24,547 | -22,961 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -57 | -57 | -57 | -57 | -57 | -57 | -57 | -57 | -1,053 | -5 | |
1. Nguồn kinh phí | -57 | -57 | -57 | -57 | -57 | -57 | -57 | -57 | -1,053 | -5 | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 8,714 | 11,257 | 20,979 | 30,111 | 40,359 | 51,442 | 62,857 | 77,159 | 216,454 | 233,699 | 225,092 |