CTCP Thành An 77 (x77)

0.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,136
4. Giá vốn hàng bán3,576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)560
6. Doanh thu hoạt động tài chính1
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng-10
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp430
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)169
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)169
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)169

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,3203,7695,1385,4935,7357,1389,40713,59471,47888,73287,234
I. Tiền và các khoản tương đương tiền494821,9461,2121453342125464714,549324
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51747749462,1594,5028,39963,56478,03081,132
IV. Tổng hàng tồn kho3,1583,1923,1923,5064,6444,6444,6464,6176,1516,1205,746
V. Tài sản ngắn hạn khác6221147321,2923232
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,3947,48815,84124,61834,62444,30453,45063,564144,977144,967137,858
I. Các khoản phải thu dài hạn62626262626262621,8611,8611,861
II. Tài sản cố định4,9077,42415,77524,55234,55643,39053,22063,35564,61364,61678,426
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8421471471,6811,6811,534
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4252356102176,82176,80956,037
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159216,454233,699225,092
A. Nợ phải trả199,994202,634205,366206,609208,483209,905211,679216,608227,366245,332234,092
I. Nợ ngắn hạn199,994133,876151,608152,850154,725156,147157,920162,850121,744176,574165,334
II. Nợ dài hạn68,75853,75853,75853,75853,75853,75853,758105,62268,75868,758
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-191,280-203,445-184,387-176,497-168,124-158,464-148,822-139,450-10,912-11,633-9,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,71411,25720,97930,11140,35951,44262,85777,159216,454233,699225,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |