Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,136 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,576 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 560 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 |
7. Chi phí tài chính | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | -10 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 430 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 141 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 169 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 169 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 169 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,320 | 3,769 | 5,138 | 5,493 | 5,735 | 7,138 | 9,407 | 13,594 | 71,478 | 88,732 | 87,234 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 49 | 482 | 1,946 | 1,212 | 145 | 334 | 212 | 546 | 471 | 4,549 | 324 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51 | 74 | 774 | 946 | 2,159 | 4,502 | 8,399 | 63,564 | 78,030 | 81,132 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,158 | 3,192 | 3,192 | 3,506 | 4,644 | 4,644 | 4,646 | 4,617 | 6,151 | 6,120 | 5,746 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 62 | 21 | 1 | 47 | 32 | 1,292 | 32 | 32 | |||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,394 | 7,488 | 15,841 | 24,618 | 34,624 | 44,304 | 53,450 | 63,564 | 144,977 | 144,967 | 137,858 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 62 | 1,861 | 1,861 | 1,861 |
II. Tài sản cố định | 4,907 | 7,424 | 15,775 | 24,552 | 34,556 | 43,390 | 53,220 | 63,355 | 64,613 | 64,616 | 78,426 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 842 | 147 | 147 | 1,681 | 1,681 | 1,534 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 425 | 2 | 3 | 5 | 6 | 10 | 21 | 76,821 | 76,809 | 56,037 | |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,714 | 11,257 | 20,979 | 30,111 | 40,359 | 51,442 | 62,857 | 77,159 | 216,454 | 233,699 | 225,092 |
A. Nợ phải trả | 199,994 | 202,634 | 205,366 | 206,609 | 208,483 | 209,905 | 211,679 | 216,608 | 227,366 | 245,332 | 234,092 |
I. Nợ ngắn hạn | 199,994 | 133,876 | 151,608 | 152,850 | 154,725 | 156,147 | 157,920 | 162,850 | 121,744 | 176,574 | 165,334 |
II. Nợ dài hạn | 68,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 53,758 | 105,622 | 68,758 | 68,758 | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -191,280 | -203,445 | -184,387 | -176,497 | -168,124 | -158,464 | -148,822 | -139,450 | -10,912 | -11,633 | -9,000 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 8,714 | 11,257 | 20,979 | 30,111 | 40,359 | 51,442 | 62,857 | 77,159 | 216,454 | 233,699 | 225,092 |