Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 34,143 | 106,004 | 69,480 | 80,793 | 77,261 | 74,160 | 88,545 | 97,110 | 93,002 | 107,076 | 105,371 | 116,220 | 120,315 | 135,974 | 142,188 | 138,197 | 139,235 | 129,725 | 130,922 | 137,060 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,281 | 8,302 | 4,931 | 3,462 | 3,383 | 2,308 | 3,401 | 950 | 189 | 658 | 2,619 | 428 | 898 | 2,722 | 5,233 | 1,793 | 4,472 | 2,194 | 8,610 | 974 |
1. Tiền | 4,281 | 8,302 | 4,931 | 3,462 | 3,383 | 2,308 | 3,401 | 950 | 189 | 658 | 2,619 | 428 | 898 | 2,722 | 5,233 | 1,793 | 4,472 | 2,194 | 8,610 | 974 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,611 | 67,386 | 37,617 | 51,026 | 49,745 | 47,409 | 63,090 | 63,884 | 58,760 | 52,791 | 56,578 | 62,229 | 73,849 | 96,862 | 107,930 | 97,340 | 92,622 | 95,113 | 98,026 | 114,535 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 31,198 | 38,141 | 29,495 | 36,387 | 35,227 | 33,263 | 42,169 | 39,157 | 32,725 | 32,937 | 40,493 | 41,294 | 48,607 | 56,962 | 77,115 | 67,797 | 61,032 | 66,486 | 75,604 | 84,024 |
2. Trả trước cho người bán | 1,222 | 1,160 | 1,020 | 1,356 | 1,038 | 1,793 | 662 | 1,053 | 677 | 3,892 | 888 | 1,148 | 4,794 | 4,679 | 2,964 | 4,057 | 2,203 | 1,289 | 1,062 | 787 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 24,729 | 29,176 | 7,102 | 24,659 | 24,858 | 23,729 | 25,530 | 28,551 | 30,235 | 21,119 | 20,339 | 22,117 | 22,778 | 37,292 | 29,890 | 27,264 | 30,947 | 27,980 | 21,865 | 30,229 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -37,538 | -1,091 | -11,377 | -11,377 | -11,377 | -5,272 | -4,877 | -4,877 | -5,157 | -5,143 | -2,330 | -2,330 | -2,071 | -2,039 | -1,779 | -1,560 | -642 | -505 | -505 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,806 | 29,974 | 24,337 | 25,968 | 23,797 | 24,107 | 21,717 | 31,939 | 32,488 | 52,714 | 45,753 | 51,595 | 44,122 | 36,162 | 29,025 | 38,652 | 41,484 | 32,418 | 24,286 | 21,551 |
1. Hàng tồn kho | 11,676 | 29,974 | 24,337 | 25,968 | 23,797 | 24,107 | 21,717 | 31,939 | 32,488 | 52,714 | 45,753 | 52,103 | 44,630 | 36,347 | 29,025 | 38,652 | 41,484 | 32,418 | 24,286 | 21,551 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,870 | -508 | -508 | -185 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 445 | 342 | 2,595 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 1,565 | 913 | 421 | 1,969 | 1,446 | 229 | 412 | 656 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 230 | 623 | 440 | 559 | ||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 85 | 342 | 2,365 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 360 | 337 | 337 | 337 | 337 | 337 | 942 | 913 | 421 | 1,969 | 1,006 | 229 | 412 | 97 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 61,567 | 59,689 | 83,009 | 60,629 | 61,106 | 61,583 | 62,322 | 63,124 | 63,186 | 64,029 | 64,303 | 65,270 | 64,844 | 65,964 | 63,264 | 65,927 | 64,794 | 62,761 | 56,643 | 54,017 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,713 | 1,713 | 24,516 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,713 | 1,713 | 24,516 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 | 2,707 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,676 | 9,059 | 9,501 | 9,919 | 10,336 | 10,769 | 11,202 | 11,635 | 12,025 | 12,588 | 13,048 | 13,505 | 14,315 | 15,158 | 15,277 | 13,561 | 14,073 | 15,197 | 15,791 | 16,443 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,840 | 8,223 | 8,665 | 9,083 | 9,501 | 9,934 | 10,366 | 10,799 | 11,189 | 11,752 | 12,212 | 12,669 | 13,479 | 14,322 | 14,441 | 12,725 | 13,237 | 14,361 | 14,955 | 15,607 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 | 836 |
III. Bất động sản đầu tư | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 13,848 | 13,848 | 13,848 | 13,848 | 13,848 |
- Nguyên giá | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 8,900 | 13,848 | 13,848 | 13,848 | 13,848 | 13,848 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 43,010 | 39,570 | 39,570 | 39,570 | 39,570 | 39,570 | 39,923 | 39,816 | 39,798 | 39,978 | 39,910 | 39,141 | 37,930 | 37,457 | 34,210 | 32,806 | 30,708 | 26,650 | 20,616 | 16,993 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 35,927 | 35,836 | 35,836 | 35,836 | 35,836 | 35,836 | 36,189 | 36,182 | 36,204 | 36,121 | 36,065 | 35,439 | 34,272 | 32,566 | 31,001 | 28,846 | 26,875 | 23,325 | 17,808 | 14,702 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,084 | 3,734 | 3,734 | 3,734 | 3,734 | 3,734 | 3,734 | 3,634 | 3,594 | 3,857 | 3,844 | 3,702 | 3,658 | 4,890 | 3,209 | 3,960 | 3,832 | 3,325 | 2,809 | 2,291 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 269 | 447 | 522 | 528 | 587 | 631 | 585 | 1,060 | 751 | 852 | 733 | 2,011 | 993 | 1,743 | 2,170 | 3,006 | 3,459 | 4,360 | 3,681 | 4,026 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 269 | 104 | 179 | 185 | 245 | 288 | 242 | 718 | 408 | 509 | 470 | 1,749 | 730 | 1,560 | 2,170 | 3,006 | 3,459 | 4,360 | 3,681 | 4,026 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 263 | 263 | 263 | 183 | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 95,710 | 165,692 | 152,489 | 141,422 | 138,368 | 135,742 | 150,867 | 160,234 | 156,188 | 171,105 | 169,674 | 181,491 | 185,158 | 201,938 | 205,451 | 204,124 | 204,029 | 192,486 | 187,565 | 191,076 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 117,423 | 132,978 | 118,610 | 117,494 | 113,760 | 109,007 | 115,324 | 122,200 | 116,284 | 125,685 | 122,139 | 127,084 | 128,684 | 140,808 | 144,513 | 145,220 | 141,016 | 129,284 | 124,125 | 129,854 |
I. Nợ ngắn hạn | 117,423 | 132,978 | 118,610 | 117,494 | 113,760 | 108,837 | 114,813 | 105,510 | 78,751 | 121,740 | 112,141 | 115,376 | 126,713 | 132,687 | 130,244 | 129,435 | 127,331 | 115,975 | 120,398 | 125,863 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 79,279 | 86,099 | 85,968 | 86,743 | 87,288 | 87,812 | 86,393 | 68,309 | 49,913 | 90,613 | 80,289 | 77,030 | 98,042 | 91,154 | 83,284 | 90,253 | 94,353 | 87,475 | 86,997 | 85,245 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,367 | 15,753 | 15,119 | 15,246 | 12,165 | 11,006 | 13,118 | 14,116 | 12,045 | 7,011 | 9,528 | 11,948 | 14,737 | 13,476 | 20,620 | 13,628 | 13,728 | 10,134 | 18,133 | 16,558 |
4. Người mua trả tiền trước | 401 | 340 | 414 | 2,157 | 713 | 4,214 | 5,480 | 15,672 | 10,070 | 11,021 | 4,556 | 13,644 | 10,292 | 12,222 | 18,782 | 17,387 | 11,810 | 11,542 | 7,175 | 14,691 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,297 | 2,264 | 3,194 | 944 | 1,075 | 289 | 1,935 | 552 | 482 | 552 | 17 | 2,535 | 2,517 | 1,755 | 1,024 | 1,753 | 3,694 | |||
6. Phải trả người lao động | 67 | 55 | 162 | 146 | 211 | 224 | 327 | 105 | 126 | 160 | 727 | 103 | 133 | 544 | 324 | 62 | 48 | 1,032 | 444 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19,948 | 22,600 | 7,915 | 7,810 | 7,871 | 704 | 870 | 1,109 | 818 | 3,837 | 3,837 | 3,837 | 3,837 | 3,837 | 3,837 | 4,537 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 81 | 81 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,351 | 4,154 | 4,124 | 2,735 | 2,724 | 2,875 | 4,977 | 3,934 | 3,585 | 11,223 | 15,329 | 10,704 | 2,113 | 11,065 | 641 | 1,840 | 2,019 | 1,838 | 1,267 | 404 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,314 | 1,314 | 915 | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,713 | 1,713 | 1,713 | -352 | -234 | 76 | 202 | 290 | ||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 170 | 511 | 16,691 | 37,533 | 3,944 | 9,998 | 11,708 | 1,971 | 8,121 | 14,269 | 15,786 | 13,685 | 13,310 | 3,727 | 3,991 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 170 | 511 | 16,691 | 37,533 | 3,944 | 9,998 | 11,708 | 1,971 | 8,121 | 14,269 | 15,786 | 13,685 | 13,310 | 3,727 | 3,991 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -21,713 | 32,714 | 33,879 | 23,928 | 24,608 | 26,735 | 35,542 | 38,034 | 39,904 | 45,420 | 47,534 | 54,407 | 56,474 | 61,130 | 60,938 | 58,904 | 63,013 | 63,202 | 63,440 | 61,222 |
I. Vốn chủ sở hữu | -21,713 | 32,714 | 33,879 | 23,928 | 24,608 | 26,735 | 35,542 | 38,034 | 39,904 | 45,420 | 47,534 | 54,407 | 56,474 | 61,130 | 60,938 | 58,904 | 63,013 | 63,202 | 63,440 | 61,222 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 | 40,490 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 | 4,068 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 | 14,152 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -80,423 | -25,996 | -24,831 | -34,782 | -34,103 | -31,975 | -23,168 | -20,677 | -18,807 | -13,290 | -11,176 | -4,303 | -2,236 | 2,420 | 2,228 | 193 | 4,303 | 4,491 | 4,730 | 2,512 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 95,710 | 165,692 | 152,489 | 141,422 | 138,368 | 135,742 | 150,867 | 160,234 | 156,188 | 171,105 | 169,674 | 181,491 | 185,158 | 201,938 | 205,451 | 204,124 | 204,029 | 192,486 | 187,565 | 191,076 |