Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 742,453 | 788,499 | 779,195 | 840,492 | 928,335 | 985,248 | 1,100,064 | 1,228,032 | 1,201,549 | 701,293 | 681,165 | 697,016 | 547,778 | 625,248 | 631,327 | 672,064 | 734,545 | 739,564 | 717,296 | 854,575 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,389 | 52,931 | 10,765 | 41,390 | 21,872 | 22,989 | 26,599 | 11,825 | 64,714 | 66,548 | 3,784 | 102,040 | 25,948 | 5,624 | 3,392 | 4,596 | 18,739 | 40,100 | 49,918 | 40,965 |
1. Tiền | 5,389 | 52,931 | 10,765 | 41,390 | 21,872 | 22,989 | 26,599 | 11,825 | 64,714 | 66,548 | 3,784 | 102,040 | 25,948 | 5,624 | 3,392 | 4,596 | 18,739 | 40,100 | 49,918 | 40,965 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 704,398 | 694,581 | 724,738 | 777,240 | 838,238 | 884,344 | 873,773 | 796,566 | 753,142 | 474,259 | 495,653 | 367,301 | 380,480 | 412,883 | 392,832 | 400,447 | 399,570 | 404,124 | 340,691 | 404,656 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 702,307 | 686,026 | 721,147 | 774,753 | 821,131 | 877,902 | 841,794 | 782,700 | 731,052 | 463,729 | 462,846 | 366,222 | 375,697 | 410,147 | 389,264 | 398,049 | 396,087 | 400,574 | 337,342 | 403,836 |
2. Trả trước cho người bán | 400 | 6,811 | 740 | 754 | 14,487 | 4,295 | 29,333 | 12,605 | 18,174 | 6,091 | 30,845 | 74 | 2,306 | 501 | 876 | 874 | 891 | 881 | 664 | 255 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,261 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,692 | 1,744 | 2,851 | 1,733 | 2,620 | 2,148 | 2,646 | 3,915 | 4,439 | 1,961 | 1,005 | 2,478 | 2,234 | 2,692 | 1,524 | 2,593 | 2,669 | 2,685 | 565 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 29,239 | 34,361 | 36,896 | 16,878 | 61,416 | 70,452 | 180,079 | 378,961 | 346,916 | 153,929 | 161,393 | 198,082 | 122,883 | 185,856 | 210,971 | 240,972 | 285,704 | 268,697 | 298,136 | 371,912 |
1. Hàng tồn kho | 29,239 | 34,361 | 36,896 | 16,878 | 61,416 | 70,452 | 180,079 | 378,961 | 346,916 | 153,929 | 161,393 | 198,082 | 122,883 | 185,856 | 210,971 | 240,972 | 285,704 | 268,697 | 298,136 | 371,912 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,428 | 6,625 | 6,796 | 4,983 | 6,809 | 7,465 | 19,613 | 40,679 | 36,778 | 6,558 | 20,334 | 29,593 | 18,466 | 20,886 | 24,131 | 26,049 | 30,532 | 26,644 | 28,552 | 37,043 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 298 | 458 | 625 | 363 | 333 | 560 | 398 | 197 | 96 | 687 | 840 | 684 | 703 | 1,111 | 517 | 476 | 586 | 749 | 577 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,966 | 5,809 | 6,004 | 3,872 | 6,375 | 6,935 | 18,319 | 39,916 | 36,053 | 5,830 | 18,787 | 28,217 | 17,221 | 19,557 | 22,205 | 25,228 | 29,715 | 25,666 | 26,750 | 35,673 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 432 | 518 | 334 | 487 | 71 | 196 | 734 | 364 | 527 | 632 | 860 | 535 | 561 | 626 | 815 | 303 | 341 | 393 | 1,052 | 793 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 217,031 | 219,785 | 222,549 | 225,347 | 228,210 | 231,110 | 234,045 | 237,008 | 240,787 | 243,255 | 246,495 | 249,583 | 259,366 | 262,393 | 265,425 | 269,148 | 272,078 | 274,130 | 276,118 | 278,874 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 70 | 70 | 70 | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 14,091 | 14,600 | 15,120 | 15,673 | 16,292 | 16,947 | 17,627 | 18,313 | 19,384 | 20,071 | 20,758 | 21,451 | 22,187 | 22,926 | 23,669 | 24,414 | 25,119 | 25,878 | 26,503 | 27,278 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,856 | 14,365 | 14,885 | 15,438 | 16,057 | 16,712 | 17,392 | 18,078 | 18,534 | 19,221 | 19,908 | 19,776 | 20,413 | 21,053 | 21,697 | 22,344 | 22,950 | 23,596 | 24,102 | 24,758 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 825 | 924 | 1,023 | 1,122 | 1,221 | 1,320 | 1,418 | 1,517 | 1,616 | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 235 | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 864 | 884 | 904 |
III. Bất động sản đầu tư | 202,940 | 205,184 | 207,429 | 209,673 | 211,918 | 214,162 | 216,407 | 218,651 | 220,895 | 223,140 | 225,384 | 227,629 | 236,624 | 238,912 | 241,201 | 243,489 | 245,684 | 246,856 | 249,144 | 251,432 |
- Nguyên giá | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 259,754 | 266,461 | 266,461 | 266,461 | 266,461 | 266,367 | 265,252 | 265,252 | 265,252 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -56,814 | -54,569 | -52,325 | -50,081 | -47,836 | -45,592 | -43,347 | -41,103 | -38,858 | -36,614 | -34,370 | -32,125 | -29,837 | -27,548 | -25,260 | -22,971 | -20,683 | -18,395 | -16,107 | -13,819 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 464 | 34 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 464 | 34 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11 | 44 | 44 | 44 | 353 | 503 | 485 | 485 | 485 | 1,175 | 1,171 | 1,326 | 401 | 93 | ||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11 | 44 | 44 | 44 | 353 | 485 | 485 | 485 | 485 | 1,175 | 1,158 | 1,313 | 388 | 81 | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 19 | 12 | 12 | 12 | 12 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 959,485 | 1,008,284 | 1,001,744 | 1,065,838 | 1,156,545 | 1,216,358 | 1,334,108 | 1,465,040 | 1,442,336 | 944,548 | 927,660 | 946,599 | 807,144 | 887,641 | 896,751 | 941,212 | 1,006,623 | 1,013,694 | 993,414 | 1,133,450 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 564,886 | 611,198 | 592,470 | 654,025 | 747,504 | 808,744 | 907,657 | 1,038,997 | 1,016,404 | 523,910 | 510,494 | 532,880 | 402,406 | 484,562 | 493,025 | 539,504 | 598,174 | 606,466 | 577,274 | 718,572 |
I. Nợ ngắn hạn | 518,715 | 564,719 | 545,685 | 606,934 | 699,200 | 760,132 | 860,072 | 991,111 | 968,209 | 475,406 | 461,685 | 483,769 | 354,274 | 436,121 | 444,149 | 490,326 | 548,562 | 556,546 | 526,453 | 667,446 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 371,695 | 438,901 | 487,698 | 498,124 | 588,028 | 655,400 | 755,400 | 679,500 | 603,000 | 294,700 | 402,900 | 250,044 | 246,175 | 291,006 | 283,894 | 355,525 | 417,094 | 412,425 | 436,194 | 603,525 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 113,955 | 88,418 | 38,690 | 76,296 | 61,471 | 57,980 | 79,926 | 278,255 | 288,274 | 73,830 | 28,957 | 207,953 | 73,865 | 116,523 | 130,705 | 97,760 | 104,143 | 117,294 | 71,902 | 37,410 |
4. Người mua trả tiền trước | 21 | 122 | 26 | 27 | 8 | 100 | 7 | 260 | 10 | 154 | 11 | 2,114 | 584 | 228 | 1,935 | 751 | 2,200 | 1,561 | 1,260 | 1,425 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,320 | 1,223 | 380 | 1,594 | 4,713 | 102 | 1,502 | 2,619 | 3,719 | 1,315 | 1,646 | 1,676 | 1,476 | 504 | 8,510 | 305 | 252 | |||
6. Phải trả người lao động | 10,984 | 8,239 | 7,568 | 17,827 | 19,607 | 13,497 | 4,850 | 15,777 | 18,086 | 17,968 | 10,283 | 15,291 | 14,211 | 9,515 | 5,795 | 10,085 | 6,515 | 4,780 | 3,344 | 10,274 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,209 | 685 | 474 | 961 | 5,341 | 3,569 | 9,299 | 4,229 | 15,008 | 10,424 | 9,986 | 1,899 | 7,553 | 7,829 | 3,687 | 557 | 936 | 2,834 | 1,018 | 1,537 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,361 | 3,284 | 3,600 | 3,572 | 3,631 | 3,788 | 6,160 | 5,425 | 6,675 | 3,320 | 3,068 | 2,971 | 4,248 | 3,849 | 3,013 | 3,149 | 2,961 | 2,839 | 2,688 | 2,670 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,398 | 15,447 | 2,257 | 2,510 | 10,818 | 10,866 | 3,152 | 2,742 | 31,045 | 67,606 | 7,092 | 1,840 | 5,788 | 5,521 | 15,549 | 13,767 | 13,883 | 13,507 | 9,956 | 9,114 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,772 | 8,398 | 4,992 | 7,619 | 8,701 | 10,220 | 1,175 | 3,421 | 3,492 | 3,686 | -1,926 | 11 | 175 | 175 | -933 | 221 | 526 | 1,053 | 92 | 1,492 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 46,171 | 46,480 | 46,785 | 47,090 | 48,304 | 48,612 | 47,585 | 47,887 | 48,195 | 48,504 | 48,809 | 49,111 | 48,132 | 48,441 | 48,876 | 49,178 | 49,612 | 49,920 | 50,821 | 51,126 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 3,463 | 4,368 | 4,368 | 3,035 | 3,035 | 3,035 | 3,035 | 3,035 | 3,035 | 1,731 | 1,731 | 1,818 | 1,818 | 1,680 | 1,680 | 2,013 | 2,013 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 44 | 44 | 306 | 306 | 569 | 569 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 42,709 | 43,017 | 43,322 | 43,628 | 43,936 | 44,245 | 44,550 | 44,852 | 45,160 | 45,469 | 45,774 | 46,076 | 46,401 | 46,710 | 47,015 | 47,317 | 47,625 | 47,934 | 48,239 | 48,544 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 394,598 | 397,085 | 409,274 | 411,814 | 409,041 | 407,614 | 426,451 | 426,043 | 425,932 | 420,639 | 417,165 | 413,719 | 404,738 | 403,080 | 403,726 | 401,708 | 408,449 | 407,228 | 416,141 | 414,878 |
I. Vốn chủ sở hữu | 394,598 | 397,085 | 409,274 | 411,814 | 409,041 | 407,614 | 426,451 | 426,043 | 425,932 | 420,639 | 417,165 | 413,719 | 404,738 | 403,080 | 403,726 | 401,708 | 408,449 | 407,228 | 416,141 | 414,878 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 | 311,998 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 | 87,686 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -5,086 | -2,599 | 9,589 | 12,129 | 9,357 | 7,929 | 26,767 | 26,358 | 26,248 | 20,954 | 17,481 | 14,034 | 5,053 | 3,395 | 4,042 | 2,024 | 8,765 | 7,544 | 16,456 | 15,193 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 959,485 | 1,008,284 | 1,001,744 | 1,065,838 | 1,156,545 | 1,216,358 | 1,334,108 | 1,465,040 | 1,442,336 | 944,548 | 927,660 | 946,599 | 807,144 | 887,641 | 896,751 | 941,212 | 1,006,623 | 1,013,694 | 993,414 | 1,133,450 |