Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,235,766 | 2,354,848 | 1,693,066 | 1,581,022 | 1,467,384 | 1,485,920 | 1,264,945 | 1,198,397 | 1,207,149 | 1,306,511 | 1,119,714 | 1,092,055 | 1,165,267 | 1,263,741 | 868,415 | 829,328 | 932,098 | 836,573 | 848,910 | 842,985 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 770,085 | 610,993 | 334,460 | 260,407 | 67,955 | 105,509 | 64,196 | 34,752 | 63,973 | 166,933 | 53,783 | 103,218 | 82,451 | 92,871 | 92,722 | 53,010 | 79,469 | 65,022 | 37,072 | 78,451 |
1. Tiền | 764,085 | 607,993 | 329,460 | 153,407 | 60,955 | 97,509 | 57,696 | 26,252 | 56,973 | 161,433 | 43,283 | 92,718 | 82,451 | 92,871 | 92,722 | 53,010 | 65,969 | 56,522 | 34,072 | 68,451 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,000 | 3,000 | 5,000 | 107,000 | 7,000 | 8,000 | 6,500 | 8,500 | 7,000 | 5,500 | 10,500 | 10,500 | 13,500 | 8,500 | 3,000 | 10,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 725,000 | 725,000 | 515,000 | 565,000 | 375,000 | 425,000 | 445,000 | 345,000 | 400,000 | 400,000 | 350,000 | 350,000 | 447,875 | 547,840 | 117,958 | 86,500 | 198,848 | 70,500 | 93,990 | 87,002 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 725,000 | 725,000 | 515,000 | 565,000 | 375,000 | 425,000 | 445,000 | 345,000 | 400,000 | 400,000 | 350,000 | 350,000 | 447,875 | 547,840 | 117,958 | 86,500 | 198,848 | 70,500 | 93,990 | 87,002 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 494,720 | 771,877 | 596,772 | 515,400 | 771,997 | 709,784 | 540,329 | 600,577 | 536,259 | 540,228 | 537,311 | 502,567 | 526,710 | 527,770 | 544,526 | 578,620 | 540,559 | 574,434 | 557,613 | 548,274 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 164,456 | 424,429 | 244,272 | 193,023 | 395,529 | 359,970 | 188,796 | 254,127 | 219,456 | 206,964 | 202,912 | 164,677 | 149,053 | 165,427 | 170,143 | 202,457 | 157,423 | 193,812 | 174,718 | 167,231 |
2. Trả trước cho người bán | 293,203 | 291,791 | 289,783 | 287,494 | 288,875 | 284,184 | 284,066 | 282,317 | 282,728 | 284,086 | 282,281 | 289,115 | 292,250 | 285,625 | 286,412 | 285,231 | 288,391 | 293,345 | 302,969 | 301,055 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 103,953 | 122,550 | 129,609 | 101,775 | 156,476 | 134,513 | 136,351 | 133,016 | 128,892 | 132,037 | 127,474 | 124,131 | 123,147 | 114,457 | 125,711 | 128,671 | 124,216 | 116,749 | 90,938 | 91,160 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -66,892 | -66,892 | -66,892 | -66,892 | -68,884 | -68,884 | -68,884 | -68,884 | -94,817 | -82,859 | -75,356 | -75,356 | -37,740 | -37,740 | -37,740 | -37,740 | -29,472 | -29,472 | -11,013 | -11,173 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 101,899 | 108,795 | 119,782 | 123,258 | 146,640 | 147,711 | 131,407 | 142,102 | 142,132 | 141,801 | 123,569 | 90,110 | 70,630 | 58,127 | 75,563 | 75,029 | 76,562 | 86,585 | 118,502 | 90,979 |
1. Hàng tồn kho | 101,899 | 108,795 | 119,782 | 123,258 | 146,640 | 147,711 | 131,407 | 142,102 | 142,132 | 141,801 | 123,569 | 90,110 | 70,630 | 58,127 | 75,563 | 75,029 | 76,562 | 86,585 | 118,502 | 90,979 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 144,063 | 138,184 | 127,053 | 116,958 | 105,792 | 97,916 | 84,012 | 75,966 | 64,785 | 57,549 | 55,051 | 46,159 | 37,600 | 37,133 | 37,645 | 36,169 | 36,660 | 40,031 | 41,733 | 38,279 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,896 | 7,684 | 9,942 | 9,402 | 6,531 | 7,335 | 7,820 | 6,097 | 5,899 | 6,134 | 6,859 | 4,586 | 4,021 | 4,211 | 4,893 | 4,156 | 4,473 | 6,121 | 8,283 | 7,379 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 138,167 | 130,500 | 117,064 | 107,556 | 99,262 | 90,581 | 76,192 | 69,869 | 58,886 | 51,416 | 48,192 | 41,573 | 33,579 | 32,921 | 32,695 | 32,013 | 32,187 | 33,911 | 33,449 | 30,899 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 47 | 1 | 57 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 764,499 | 892,152 | 1,103,611 | 1,134,123 | 1,229,612 | 1,308,267 | 1,370,982 | 1,479,699 | 1,527,154 | 1,584,454 | 1,652,276 | 1,654,563 | 1,679,330 | 1,745,815 | 1,869,438 | 1,966,628 | 2,061,254 | 2,127,990 | 2,198,521 | 2,277,297 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 78,443 | 78,441 | 71,418 | 31,481 | 31,481 | 32,479 | 32,479 | 32,479 | 28,209 | 27,519 | 27,519 | 27,519 | 16,590 | 5,215 | 5,213 | 5,215 | 5,285 | 5,283 | 9,163 | 9,063 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 78,443 | 78,441 | 71,418 | 31,481 | 31,481 | 32,479 | 32,479 | 32,479 | 28,209 | 27,519 | 27,519 | 27,519 | 16,590 | 5,215 | 5,213 | 5,215 | 5,285 | 5,283 | 9,163 | 9,063 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 578,954 | 694,446 | 892,903 | 946,149 | 999,271 | 1,066,916 | 1,139,813 | 1,217,081 | 1,288,766 | 1,361,120 | 1,434,211 | 1,499,300 | 1,571,697 | 1,649,762 | 1,725,125 | 1,801,901 | 1,873,898 | 1,949,998 | 2,026,197 | 2,105,099 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 570,384 | 686,373 | 884,787 | 937,990 | 991,069 | 1,058,671 | 1,131,522 | 1,208,745 | 1,280,384 | 1,352,676 | 1,425,702 | 1,490,718 | 1,563,036 | 1,641,050 | 1,716,335 | 1,793,032 | 1,864,932 | 1,940,922 | 2,017,050 | 2,095,842 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8,569 | 8,073 | 8,116 | 8,159 | 8,202 | 8,245 | 8,290 | 8,336 | 8,382 | 8,444 | 8,510 | 8,583 | 8,662 | 8,713 | 8,790 | 8,868 | 8,967 | 9,076 | 9,146 | 9,258 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 27,361 | 25,751 | 26,708 | 25,922 | 25,687 | 26,526 | 26,094 | 25,310 | 25,061 | 21,637 | 25,938 | 25,096 | 24,735 | 20,509 | 72,119 | 86,427 | 96,698 | 95,205 | 96,347 | 96,012 |
1. Đầu tư vào công ty con | 6,000 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 23,971 | 22,360 | 23,318 | 22,531 | 22,182 | 23,022 | 22,589 | 21,805 | 21,669 | 20,913 | 22,403 | 21,561 | 9,450 | 9,450 | 9,450 | 9,450 | 19,515 | 18,022 | 19,164 | 18,829 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 3,535 | 9,285 | 11,266 | 62,875 | 77,183 | 77,183 | 77,183 | 77,183 | 77,183 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -144 | -144 | -144 | -144 | -30 | -30 | -30 | -30 | -143 | -2,811 | -206 | -206 | -206 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 79,741 | 93,515 | 112,582 | 130,571 | 173,173 | 182,345 | 172,596 | 204,829 | 185,118 | 174,178 | 164,608 | 102,647 | 66,307 | 70,328 | 66,980 | 73,085 | 85,372 | 77,504 | 66,815 | 67,122 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 79,741 | 93,515 | 112,582 | 130,571 | 172,989 | 182,162 | 172,412 | 204,646 | 185,073 | 174,133 | 164,563 | 102,602 | 51,397 | 55,418 | 52,070 | 58,175 | 70,480 | 62,611 | 51,922 | 52,229 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 183 | 183 | 183 | 183 | 45 | 45 | 45 | 45 | 14,910 | 14,910 | 14,910 | 14,910 | 14,893 | 14,893 | 14,893 | 14,893 | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,000,266 | 3,247,000 | 2,796,677 | 2,715,146 | 2,696,996 | 2,794,186 | 2,635,927 | 2,678,097 | 2,734,303 | 2,890,965 | 2,771,990 | 2,746,618 | 2,844,596 | 3,009,556 | 2,737,852 | 2,795,956 | 2,993,352 | 2,964,563 | 3,047,431 | 3,120,282 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,002,339 | 1,234,933 | 1,050,021 | 1,043,004 | 1,129,416 | 1,201,737 | 1,034,813 | 1,150,042 | 1,257,156 | 1,567,939 | 1,707,132 | 1,737,508 | 1,928,593 | 2,278,990 | 2,248,845 | 2,287,459 | 2,426,457 | 2,376,200 | 2,426,253 | 2,412,692 |
I. Nợ ngắn hạn | 483,605 | 716,380 | 531,287 | 524,270 | 610,728 | 683,068 | 516,145 | 631,249 | 685,700 | 658,438 | 721,143 | 726,956 | 778,251 | 1,062,384 | 962,589 | 911,950 | 1,298,721 | 1,212,309 | 1,226,201 | 1,176,479 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,811 | 56,422 | 129,764 | 145,234 | 272,904 | 517,366 | 457,558 | 470,590 | 824,046 | 789,812 | 762,459 | 731,628 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 279,591 | 476,486 | 347,056 | 316,799 | 407,495 | 501,917 | 339,477 | 407,263 | 411,383 | 365,627 | 353,828 | 316,813 | 271,049 | 359,621 | 335,168 | 313,960 | 324,138 | 271,166 | 323,571 | 262,110 |
4. Người mua trả tiền trước | 16,491 | 20,743 | 18,036 | 19,957 | 29,762 | 19,923 | 35,913 | 20,446 | 32,615 | 43,424 | 28,984 | 42,973 | 38,174 | 36,411 | 27,225 | 18,327 | 22,143 | 27,726 | 19,475 | 27,909 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 61,486 | 60,657 | 10,251 | 34,074 | 8,453 | 12,433 | 6,667 | 42,373 | 96,535 | 51,692 | 1,531 | 386 | 1,292 | 1,389 | 1,509 | 297 | 5,891 | 4,086 | 1,038 | 479 |
6. Phải trả người lao động | 15,380 | 16,436 | 15,996 | 21,242 | 15,164 | 15,459 | 14,944 | 21,396 | 13,742 | 14,922 | 13,323 | 20,929 | 10,798 | 12,227 | 8,155 | 8,282 | 8,249 | 8,701 | 9,187 | 18,268 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 55 | 25 | 55 | 55 | 136 | 33 | 45 | 47 | 160 | 33 | 45 | 8 | 157 | 33 | 45 | 8 | 142 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 101,875 | 132,894 | 136,409 | 124,856 | 140,281 | 123,812 | 118,561 | 128,950 | 119,246 | 125,961 | 193,322 | 189,922 | 183,605 | 134,919 | 132,559 | 99,931 | 113,477 | 110,020 | 109,806 | 135,149 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 246 | 10,350 | 10,142 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,727 | 9,138 | 3,540 | 7,287 | 9,517 | 9,525 | 336 | 336 | 336 | 345 | 345 | 396 | 396 | 406 | 406 | 406 | 744 | 755 | 656 | 795 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 518,734 | 518,554 | 518,734 | 518,734 | 518,688 | 518,668 | 518,668 | 518,793 | 571,456 | 909,501 | 985,989 | 1,010,551 | 1,150,342 | 1,216,606 | 1,286,257 | 1,375,509 | 1,127,736 | 1,163,891 | 1,200,052 | 1,236,213 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 518,688 | 518,508 | 518,688 | 518,688 | 518,688 | 518,668 | 518,668 | 518,793 | 518,793 | 518,793 | 518,793 | 518,793 | 518,793 | 518,793 | 518,793 | 518,793 | 518,793 | 518,787 | 518,787 | 518,787 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 52,663 | 390,708 | 467,196 | 491,758 | 631,549 | 697,812 | 767,463 | 856,716 | 608,943 | 645,104 | 681,265 | 717,426 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 46 | 46 | 46 | 46 | ||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,997,927 | 2,012,067 | 1,746,657 | 1,672,142 | 1,567,580 | 1,592,450 | 1,601,114 | 1,528,054 | 1,477,147 | 1,323,026 | 1,064,858 | 1,009,110 | 916,003 | 730,566 | 489,007 | 508,497 | 566,895 | 588,362 | 621,177 | 707,590 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,997,927 | 2,012,067 | 1,746,657 | 1,672,142 | 1,567,580 | 1,592,450 | 1,601,114 | 1,528,054 | 1,477,147 | 1,323,026 | 1,064,858 | 1,009,110 | 916,003 | 730,566 | 489,007 | 508,497 | 566,895 | 588,362 | 621,177 | 707,590 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 | 1,777 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 237,955 | 237,955 | 52,933 | 52,933 | 52,933 | 52,933 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 | 27,916 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 358,195 | 372,335 | 291,946 | 217,432 | 112,870 | 137,739 | 171,421 | 98,361 | 47,454 | -106,668 | -364,835 | -420,583 | -513,690 | -699,127 | -940,686 | -921,196 | -862,798 | -841,331 | -808,516 | -722,104 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,000,266 | 3,247,000 | 2,796,677 | 2,715,146 | 2,696,996 | 2,794,186 | 2,635,927 | 2,678,097 | 2,734,303 | 2,890,965 | 2,771,990 | 2,746,618 | 2,844,596 | 3,009,556 | 2,737,852 | 2,795,956 | 2,993,352 | 2,964,563 | 3,047,431 | 3,120,282 |