CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

15.55
0.20
(1.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,235,7662,354,8481,693,0661,581,0221,467,3841,485,9201,264,9451,198,3971,207,1491,306,5111,119,7141,092,0551,165,2671,263,741868,415829,328932,098836,573848,910842,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền770,085610,993334,460260,40767,955105,50964,19634,75263,973166,93353,783103,21882,45192,87192,72253,01079,46965,02237,07278,451
1. Tiền764,085607,993329,460153,40760,95597,50957,69626,25256,973161,43343,28392,71882,45192,87192,72253,01065,96956,52234,07268,451
2. Các khoản tương đương tiền6,0003,0005,000107,0007,0008,0006,5008,5007,0005,50010,50010,50013,5008,5003,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn725,000725,000515,000565,000375,000425,000445,000345,000400,000400,000350,000350,000447,875547,840117,95886,500198,84870,50093,99087,002
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn725,000725,000515,000565,000375,000425,000445,000345,000400,000400,000350,000350,000447,875547,840117,95886,500198,84870,50093,99087,002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn494,720771,877596,772515,400771,997709,784540,329600,577536,259540,228537,311502,567526,710527,770544,526578,620540,559574,434557,613548,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng164,456424,429244,272193,023395,529359,970188,796254,127219,456206,964202,912164,677149,053165,427170,143202,457157,423193,812174,718167,231
2. Trả trước cho người bán293,203291,791289,783287,494288,875284,184284,066282,317282,728284,086282,281289,115292,250285,625286,412285,231288,391293,345302,969301,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác103,953122,550129,609101,775156,476134,513136,351133,016128,892132,037127,474124,131123,147114,457125,711128,671124,216116,74990,93891,160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-66,892-66,892-66,892-66,892-68,884-68,884-68,884-68,884-94,817-82,859-75,356-75,356-37,740-37,740-37,740-37,740-29,472-29,472-11,013-11,173
IV. Tổng hàng tồn kho101,899108,795119,782123,258146,640147,711131,407142,102142,132141,801123,56990,11070,63058,12775,56375,02976,56286,585118,50290,979
1. Hàng tồn kho101,899108,795119,782123,258146,640147,711131,407142,102142,132141,801123,56990,11070,63058,12775,56375,02976,56286,585118,50290,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác144,063138,184127,053116,958105,79297,91684,01275,96664,78557,54955,05146,15937,60037,13337,64536,16936,66040,03141,73338,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,8967,6849,9429,4026,5317,3357,8206,0975,8996,1346,8594,5864,0214,2114,8934,1564,4736,1218,2837,379
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ138,167130,500117,064107,55699,26290,58176,19269,86958,88651,41648,19241,57333,57932,92132,69532,01332,18733,91133,44930,899
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước47157
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn764,499892,1521,103,6111,134,1231,229,6121,308,2671,370,9821,479,6991,527,1541,584,4541,652,2761,654,5631,679,3301,745,8151,869,4381,966,6282,061,2542,127,9902,198,5212,277,297
I. Các khoản phải thu dài hạn78,44378,44171,41831,48131,48132,47932,47932,47928,20927,51927,51927,51916,5905,2155,2135,2155,2855,2839,1639,063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác78,44378,44171,41831,48131,48132,47932,47932,47928,20927,51927,51927,51916,5905,2155,2135,2155,2855,2839,1639,063
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định578,954694,446892,903946,149999,2711,066,9161,139,8131,217,0811,288,7661,361,1201,434,2111,499,3001,571,6971,649,7621,725,1251,801,9011,873,8981,949,9982,026,1972,105,099
1. Tài sản cố định hữu hình570,384686,373884,787937,990991,0691,058,6711,131,5221,208,7451,280,3841,352,6761,425,7021,490,7181,563,0361,641,0501,716,3351,793,0321,864,9321,940,9222,017,0502,095,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,5698,0738,1168,1598,2028,2458,2908,3368,3828,4448,5108,5838,6628,7138,7908,8688,9679,0769,1469,258
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn27,36125,75126,70825,92225,68726,52626,09425,31025,06121,63725,93825,09624,73520,50972,11986,42796,69895,20596,34796,012
1. Đầu tư vào công ty con6,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh23,97122,36023,31822,53122,18223,02222,58921,80521,66920,91322,40321,5619,4509,4509,4509,45019,51518,02219,16418,829
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5353,5359,28511,26662,87577,18377,18377,18377,18377,183
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-144-144-144-144-30-30-30-30-143-2,811-206-206-206
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác79,74193,515112,582130,571173,173182,345172,596204,829185,118174,178164,608102,64766,30770,32866,98073,08585,37277,50466,81567,122
1. Chi phí trả trước dài hạn79,74193,515112,582130,571172,989182,162172,412204,646185,073174,133164,563102,60251,39755,41852,07058,17570,48062,61151,92252,229
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1831831831834545454514,91014,91014,91014,91014,89314,89314,89314,893
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,000,2663,247,0002,796,6772,715,1462,696,9962,794,1862,635,9272,678,0972,734,3032,890,9652,771,9902,746,6182,844,5963,009,5562,737,8522,795,9562,993,3522,964,5633,047,4313,120,282
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,002,3391,234,9331,050,0211,043,0041,129,4161,201,7371,034,8131,150,0421,257,1561,567,9391,707,1321,737,5081,928,5932,278,9902,248,8452,287,4592,426,4572,376,2002,426,2532,412,692
I. Nợ ngắn hạn483,605716,380531,287524,270610,728683,068516,145631,249685,700658,438721,143726,956778,2511,062,384962,589911,9501,298,7211,212,3091,226,2011,176,479
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,81156,422129,764145,234272,904517,366457,558470,590824,046789,812762,459731,628
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn279,591476,486347,056316,799407,495501,917339,477407,263411,383365,627353,828316,813271,049359,621335,168313,960324,138271,166323,571262,110
4. Người mua trả tiền trước16,49120,74318,03619,95729,76219,92335,91320,44632,61543,42428,98442,97338,17436,41127,22518,32722,14327,72619,47527,909
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước61,48660,65710,25134,0748,45312,4336,66742,37396,53551,6921,5313861,2921,3891,5092975,8914,0861,038479
6. Phải trả người lao động15,38016,43615,99621,24215,16415,45914,94421,39613,74214,92213,32320,92910,79812,2278,1558,2828,2498,7019,18718,268
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn552555551363345471603345815733458142
11. Phải trả ngắn hạn khác101,875132,894136,409124,856140,281123,812118,561128,950119,246125,961193,322189,922183,605134,919132,55999,931113,477110,020109,806135,149
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn24610,35010,142
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,7279,1383,5407,2879,5179,525336336336345345396396406406406744755656795
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn518,734518,554518,734518,734518,688518,668518,668518,793571,456909,501985,9891,010,5511,150,3421,216,6061,286,2571,375,5091,127,7361,163,8911,200,0521,236,213
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác518,688518,508518,688518,688518,688518,668518,668518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,793518,787518,787518,787
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn52,663390,708467,196491,758631,549697,812767,463856,716608,943645,104681,265717,426
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả46464646
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,997,9272,012,0671,746,6571,672,1421,567,5801,592,4501,601,1141,528,0541,477,1471,323,0261,064,8581,009,110916,003730,566489,007508,497566,895588,362621,177707,590
I. Vốn chủ sở hữu1,997,9272,012,0671,746,6571,672,1421,567,5801,592,4501,601,1141,528,0541,477,1471,323,0261,064,8581,009,110916,003730,566489,007508,497566,895588,362621,177707,590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,0001,400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,7771,777
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển237,955237,95552,93352,93352,93352,93327,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,91627,916
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối358,195372,335291,946217,432112,870137,739171,42198,36147,454-106,668-364,835-420,583-513,690-699,127-940,686-921,196-862,798-841,331-808,516-722,104
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,000,2663,247,0002,796,6772,715,1462,696,9962,794,1862,635,9272,678,0972,734,3032,890,9652,771,9902,746,6182,844,5963,009,5562,737,8522,795,9562,993,3522,964,5633,047,4313,120,282
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |